TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,642,437,618 |
179,579,680,079 |
143,812,472,686 |
137,280,195,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,042,766,379 |
37,302,913,933 |
3,760,903,733 |
7,913,741,670 |
|
1. Tiền |
6,042,766,379 |
37,302,913,933 |
3,760,903,733 |
7,913,741,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,227,868,274 |
31,236,202,314 |
28,054,711,997 |
15,441,625,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,364,454,288 |
33,575,717,025 |
30,928,541,016 |
19,156,169,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,500,514,615 |
2,809,147,899 |
2,527,694,655 |
2,081,639,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,385,954,067 |
5,874,392,086 |
5,621,531,022 |
4,907,607,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,023,054,696 |
-11,023,054,696 |
-11,023,054,696 |
-10,703,790,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,134,235,996 |
97,807,029,684 |
103,332,330,581 |
106,892,637,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,134,235,996 |
97,807,029,684 |
103,332,330,581 |
106,892,637,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,237,566,969 |
13,233,534,148 |
8,664,526,375 |
7,032,190,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,405,003,924 |
10,701,682,878 |
5,145,436,520 |
3,756,102,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,458,710,195 |
2,472,346,559 |
3,459,585,144 |
3,216,583,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
373,852,850 |
59,504,711 |
59,504,711 |
59,504,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
691,891,751,011 |
681,882,046,233 |
663,204,749,507 |
653,628,383,314 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
337,511,475 |
337,511,475 |
383,511,475 |
338,176,613 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
337,511,475 |
337,511,475 |
383,511,475 |
338,176,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
633,550,561,895 |
621,463,045,688 |
608,797,290,067 |
597,990,889,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
629,452,012,687 |
617,409,483,904 |
604,788,715,707 |
594,027,302,645 |
|
- Nguyên giá |
1,222,015,051,577 |
1,222,441,841,577 |
1,222,483,096,477 |
1,224,368,896,477 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,563,038,890 |
-605,032,357,673 |
-617,694,380,770 |
-630,341,593,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,098,549,208 |
4,053,561,784 |
4,008,574,360 |
3,963,586,936 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,425,164,210 |
-1,470,151,634 |
-1,515,139,058 |
-1,560,126,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,520,306,977 |
20,951,160,495 |
14,310,900,820 |
13,578,070,446 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,520,306,977 |
20,951,160,495 |
14,310,900,820 |
13,578,070,446 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,483,370,664 |
39,130,328,575 |
39,713,047,145 |
41,721,246,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,483,370,664 |
39,130,328,575 |
39,713,047,145 |
41,721,246,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
828,534,188,629 |
861,461,726,312 |
807,017,222,193 |
790,908,578,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,406,707,348 |
423,574,874,134 |
368,283,505,095 |
352,105,083,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,947,697,965 |
387,365,864,751 |
333,299,193,936 |
318,370,771,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,998,641,483 |
114,933,636,509 |
93,578,584,359 |
94,641,852,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,922,357,975 |
134,826,318,300 |
96,377,644,101 |
7,475,608,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,311,081,821 |
9,669,363,578 |
5,794,300,378 |
1,296,976,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,346,577,653 |
16,229,026,462 |
21,945,889,201 |
19,653,567,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,611,376,707 |
16,844,897,449 |
8,996,924,304 |
8,606,755,737 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,850,000,000 |
|
1,901,652,891 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
739,392,572 |
976,759,525 |
1,129,034,120 |
2,220,668,144 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,004,237,488 |
92,211,050,662 |
102,102,422,316 |
183,434,718,301 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
180,117,121 |
180,117,121 |
80,117,121 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
983,915,145 |
1,494,695,145 |
1,392,625,145 |
1,040,625,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,459,009,383 |
36,209,009,383 |
34,984,311,159 |
33,734,311,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
309,009,383 |
309,009,383 |
334,311,159 |
334,311,159 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
121,150,000,000 |
35,900,000,000 |
34,650,000,000 |
33,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,127,481,281 |
437,886,852,178 |
438,733,717,098 |
438,803,495,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,127,481,281 |
437,886,852,178 |
438,733,717,098 |
438,803,495,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,798,018,915 |
7,557,389,812 |
8,404,254,732 |
8,474,033,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,657,596 |
3,173,028,493 |
4,019,893,413 |
4,089,671,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,384,361,319 |
4,384,361,319 |
4,384,361,319 |
4,384,361,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
828,534,188,629 |
861,461,726,312 |
807,017,222,193 |
790,908,578,663 |
|