MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,470,181,401 238,182,195,874 218,772,010,586 247,827,514,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,386,537,626 27,198,281,560 26,724,721,269 12,289,752,171
1. Tiền 14,386,537,626 27,198,281,560 26,724,721,269 12,289,752,171
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,058,707,623 101,194,687,004 59,365,334,844 105,238,784,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,619,538,369 105,679,173,509 61,131,391,871 108,915,213,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 746,167,540 966,393,912 3,532,577,067 1,334,905,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,786,056,410 5,642,174,279 5,794,420,602 6,081,719,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,093,054,696 -11,093,054,696 -11,093,054,696 -11,093,054,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,703,624,153 103,697,627,098 117,915,183,062 117,410,382,868
1. Hàng tồn kho 122,703,624,153 103,697,627,098 117,915,183,062 117,410,382,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,321,311,999 6,091,600,212 14,766,771,411 12,888,595,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,546,544,158 4,378,669,760 11,949,869,526 11,028,880,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,362,104,565 1,362,104,565 2,763,262,854 1,806,711,369
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 412,663,276 350,825,887 53,639,031 53,003,911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 763,821,148,776 749,076,119,126 725,969,397,190 733,056,924,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 284,989,573 284,989,573 286,295,961 311,597,737
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 284,989,573 284,989,573 286,295,961 311,597,737
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 681,225,556,067 668,461,351,096 656,851,708,402 645,183,531,096
1. Tài sản cố định hữu hình 676,812,094,891 664,092,877,344 652,528,222,074 640,905,032,192
- Nguyên giá 1,189,447,790,604 1,189,759,390,604 1,187,212,757,869 1,187,367,757,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -512,635,695,713 -525,666,513,260 -534,684,535,795 -546,462,725,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,413,461,176 4,368,473,752 4,323,486,328 4,278,498,904
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,110,252,242 -1,155,239,666 -1,200,227,090 -1,245,214,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,666,209,673 39,005,555,629 39,140,561,073 49,919,772,830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,666,209,673 39,005,555,629 39,140,561,073 49,919,772,830
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,644,393,463 41,324,222,828 29,690,831,754 37,642,022,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,644,393,463 41,324,222,828 29,690,831,754 37,642,022,347
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,002,291,330,177 987,258,315,000 944,741,407,776 980,884,438,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 568,206,690,000 553,075,839,758 503,453,104,885 538,084,070,278
I. Nợ ngắn hạn 291,038,284,169 336,944,813,927 292,296,777,278 328,152,440,895
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,310,101,911 147,349,410,131 118,953,538,718 140,726,886,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,437,560,640 488,949,660 15,801,412,830 6,717,559,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,721,111,474 3,731,725,705 3,003,831,604 3,705,662,302
4. Phải trả người lao động 3,692,125,310 8,189,345,098 15,331,803,145 5,754,286,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,927,482,727 9,266,398,046 4,103,623,883 15,302,778,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,037,399,333 10,076,554,419 943,300,120 615,736,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,935,669,599 156,976,197,693 133,339,083,803 154,730,098,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 588,748,030 588,748,030 588,748,030 588,748,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 388,085,145 277,485,145 231,435,145 10,686,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 277,168,405,831 216,131,025,831 211,156,327,607 209,931,629,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 258,405,831 258,405,831 283,707,607 309,009,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,910,000,000 215,872,620,000 210,872,620,000 209,622,620,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,084,640,177 434,182,475,242 441,288,302,891 442,800,368,224
I. Vốn chủ sở hữu 434,084,640,177 434,182,475,242 441,288,302,891 442,800,368,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,755,177,811 3,853,012,876 10,958,840,525 12,470,905,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,939,128 274,774,193 7,380,601,842 1,406,091,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,578,238,683 3,578,238,683 3,578,238,683 11,064,814,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,002,291,330,177 987,258,315,000 944,741,407,776 980,884,438,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.