TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,470,181,401 |
238,182,195,874 |
218,772,010,586 |
247,827,514,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,386,537,626 |
27,198,281,560 |
26,724,721,269 |
12,289,752,171 |
|
1. Tiền |
14,386,537,626 |
27,198,281,560 |
26,724,721,269 |
12,289,752,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,058,707,623 |
101,194,687,004 |
59,365,334,844 |
105,238,784,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,619,538,369 |
105,679,173,509 |
61,131,391,871 |
108,915,213,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
746,167,540 |
966,393,912 |
3,532,577,067 |
1,334,905,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,786,056,410 |
5,642,174,279 |
5,794,420,602 |
6,081,719,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,093,054,696 |
-11,093,054,696 |
-11,093,054,696 |
-11,093,054,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,703,624,153 |
103,697,627,098 |
117,915,183,062 |
117,410,382,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,703,624,153 |
103,697,627,098 |
117,915,183,062 |
117,410,382,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,321,311,999 |
6,091,600,212 |
14,766,771,411 |
12,888,595,328 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,546,544,158 |
4,378,669,760 |
11,949,869,526 |
11,028,880,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,362,104,565 |
1,362,104,565 |
2,763,262,854 |
1,806,711,369 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,663,276 |
350,825,887 |
53,639,031 |
53,003,911 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
763,821,148,776 |
749,076,119,126 |
725,969,397,190 |
733,056,924,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
284,989,573 |
284,989,573 |
286,295,961 |
311,597,737 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
284,989,573 |
284,989,573 |
286,295,961 |
311,597,737 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
681,225,556,067 |
668,461,351,096 |
656,851,708,402 |
645,183,531,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
676,812,094,891 |
664,092,877,344 |
652,528,222,074 |
640,905,032,192 |
|
- Nguyên giá |
1,189,447,790,604 |
1,189,759,390,604 |
1,187,212,757,869 |
1,187,367,757,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,635,695,713 |
-525,666,513,260 |
-534,684,535,795 |
-546,462,725,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,413,461,176 |
4,368,473,752 |
4,323,486,328 |
4,278,498,904 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,110,252,242 |
-1,155,239,666 |
-1,200,227,090 |
-1,245,214,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,666,209,673 |
39,005,555,629 |
39,140,561,073 |
49,919,772,830 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,666,209,673 |
39,005,555,629 |
39,140,561,073 |
49,919,772,830 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,644,393,463 |
41,324,222,828 |
29,690,831,754 |
37,642,022,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,644,393,463 |
41,324,222,828 |
29,690,831,754 |
37,642,022,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,002,291,330,177 |
987,258,315,000 |
944,741,407,776 |
980,884,438,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
568,206,690,000 |
553,075,839,758 |
503,453,104,885 |
538,084,070,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
291,038,284,169 |
336,944,813,927 |
292,296,777,278 |
328,152,440,895 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,310,101,911 |
147,349,410,131 |
118,953,538,718 |
140,726,886,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,437,560,640 |
488,949,660 |
15,801,412,830 |
6,717,559,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,721,111,474 |
3,731,725,705 |
3,003,831,604 |
3,705,662,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,692,125,310 |
8,189,345,098 |
15,331,803,145 |
5,754,286,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,927,482,727 |
9,266,398,046 |
4,103,623,883 |
15,302,778,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,037,399,333 |
10,076,554,419 |
943,300,120 |
615,736,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,935,669,599 |
156,976,197,693 |
133,339,083,803 |
154,730,098,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
388,085,145 |
277,485,145 |
231,435,145 |
10,686,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
277,168,405,831 |
216,131,025,831 |
211,156,327,607 |
209,931,629,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
258,405,831 |
258,405,831 |
283,707,607 |
309,009,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,910,000,000 |
215,872,620,000 |
210,872,620,000 |
209,622,620,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,084,640,177 |
434,182,475,242 |
441,288,302,891 |
442,800,368,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,084,640,177 |
434,182,475,242 |
441,288,302,891 |
442,800,368,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,755,177,811 |
3,853,012,876 |
10,958,840,525 |
12,470,905,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,939,128 |
274,774,193 |
7,380,601,842 |
1,406,091,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,578,238,683 |
3,578,238,683 |
3,578,238,683 |
11,064,814,589 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,002,291,330,177 |
987,258,315,000 |
944,741,407,776 |
980,884,438,502 |
|