TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,049,786,248 |
262,320,566,386 |
238,470,181,401 |
238,182,195,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,103,316,812 |
7,234,116,752 |
14,386,537,626 |
27,198,281,560 |
|
1. Tiền |
34,103,316,812 |
7,234,116,752 |
14,386,537,626 |
27,198,281,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,209,370,374 |
93,229,124,388 |
90,058,707,623 |
101,194,687,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,170,167,231 |
96,534,544,296 |
94,619,538,369 |
105,679,173,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
908,725,400 |
795,525,000 |
746,167,540 |
966,393,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,970,973,753 |
6,992,109,788 |
5,786,056,410 |
5,642,174,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,840,496,010 |
-11,093,054,696 |
-11,093,054,696 |
-11,093,054,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,612,911,456 |
150,040,898,587 |
122,703,624,153 |
103,697,627,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,612,911,456 |
150,040,898,587 |
122,703,624,153 |
103,697,627,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,124,187,606 |
11,816,426,659 |
11,321,311,999 |
6,091,600,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,212,771,844 |
10,394,818,383 |
9,546,544,158 |
4,378,669,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,733,442,840 |
1,362,104,565 |
1,362,104,565 |
1,362,104,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,177,972,922 |
59,503,711 |
412,663,276 |
350,825,887 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
787,302,378,934 |
778,989,921,191 |
763,821,148,776 |
749,076,119,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
259,687,797 |
259,687,797 |
284,989,573 |
284,989,573 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
259,687,797 |
259,687,797 |
284,989,573 |
284,989,573 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
704,575,397,651 |
692,396,749,446 |
681,225,556,067 |
668,461,351,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
700,071,961,627 |
687,938,300,846 |
676,812,094,891 |
664,092,877,344 |
|
- Nguyên giá |
1,189,447,790,604 |
1,189,447,790,604 |
1,189,447,790,604 |
1,189,759,390,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,375,828,977 |
-501,509,489,758 |
-512,635,695,713 |
-525,666,513,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,503,436,024 |
4,458,448,600 |
4,413,461,176 |
4,368,473,752 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,020,277,394 |
-1,065,264,818 |
-1,110,252,242 |
-1,155,239,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,677,458,431 |
45,993,107,307 |
40,666,209,673 |
39,005,555,629 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,677,458,431 |
45,993,107,307 |
40,666,209,673 |
39,005,555,629 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,789,835,055 |
40,340,376,641 |
41,644,393,463 |
41,324,222,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,789,835,055 |
40,340,376,641 |
41,644,393,463 |
41,324,222,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,027,352,165,182 |
1,041,310,487,577 |
1,002,291,330,177 |
987,258,315,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
579,768,635,310 |
595,910,176,380 |
568,206,690,000 |
553,075,839,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,429,544,179 |
317,741,770,549 |
291,038,284,169 |
336,944,813,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,084,798,928 |
147,751,445,526 |
133,310,101,911 |
147,349,410,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,070,346,490 |
105,324,437 |
1,437,560,640 |
488,949,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,226,957,264 |
3,857,006,854 |
2,721,111,474 |
3,731,725,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,996,625,933 |
2,720,462,189 |
3,692,125,310 |
8,189,345,098 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,789,252,243 |
12,632,135,463 |
5,927,482,727 |
9,266,398,046 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
509,268,497 |
1,122,153,249 |
13,037,399,333 |
10,076,554,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,110,161,663 |
148,478,459,656 |
129,935,669,599 |
156,976,197,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,053,385,131 |
486,035,145 |
388,085,145 |
277,485,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
290,339,091,131 |
278,168,405,831 |
277,168,405,831 |
216,131,025,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,170,685,300 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
258,405,831 |
258,405,831 |
258,405,831 |
258,405,831 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
277,910,000,000 |
277,910,000,000 |
276,910,000,000 |
215,872,620,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
447,583,529,872 |
445,400,311,197 |
434,084,640,177 |
434,182,475,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
447,583,529,872 |
445,400,311,197 |
434,084,640,177 |
434,182,475,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,254,067,506 |
15,070,848,831 |
3,755,177,811 |
3,853,012,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,379,643,106 |
-964,964,852 |
176,939,128 |
274,774,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,874,424,400 |
16,035,813,683 |
3,578,238,683 |
3,578,238,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,027,352,165,182 |
1,041,310,487,577 |
1,002,291,330,177 |
987,258,315,000 |
|