TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,127,840,709 |
356,998,316,746 |
278,736,212,496 |
295,144,786,988 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,157,737,820 |
18,690,970,444 |
27,038,742,766 |
33,681,826,893 |
|
1. Tiền |
14,157,737,820 |
18,690,970,444 |
27,038,742,766 |
33,681,826,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,630,637,257 |
202,716,196,101 |
114,829,158,865 |
89,497,630,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,173,917,933 |
194,656,913,311 |
107,159,021,503 |
89,059,976,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,439,400,000 |
2,165,407,000 |
2,644,860,850 |
6,109,138,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,886,542,820 |
16,763,099,286 |
15,874,500,008 |
5,177,738,501 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,869,223,496 |
-10,869,223,496 |
-10,849,223,496 |
-10,849,223,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,659,591,065 |
117,865,110,563 |
120,522,230,878 |
157,500,891,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,659,591,065 |
117,865,110,563 |
120,522,230,878 |
157,500,891,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,679,874,567 |
17,726,039,638 |
16,346,079,987 |
14,464,438,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,792,051,936 |
14,536,757,446 |
14,292,796,315 |
12,754,327,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,842,185,046 |
1,576,040,557 |
1,453,411,863 |
1,362,104,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,637,585 |
1,613,241,635 |
599,871,809 |
348,006,339 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
798,253,597,190 |
793,904,987,765 |
775,590,807,817 |
766,708,579,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
233,104,055 |
258,405,831 |
258,405,831 |
258,405,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
233,104,055 |
258,405,831 |
258,405,831 |
258,405,831 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
749,078,964,652 |
737,609,231,187 |
725,107,691,824 |
716,300,375,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
744,395,578,932 |
732,970,832,891 |
720,514,280,952 |
711,751,952,132 |
|
- Nguyên giá |
1,184,116,426,968 |
1,185,175,517,877 |
1,185,175,517,877 |
1,188,877,517,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,720,848,036 |
-452,204,684,986 |
-464,661,236,925 |
-477,125,565,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,683,385,720 |
4,638,398,296 |
4,593,410,872 |
4,548,423,448 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,327,698 |
-885,315,122 |
-930,302,546 |
-975,289,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,038,821,501 |
20,238,906,279 |
14,983,319,849 |
16,117,909,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,038,821,501 |
20,238,906,279 |
14,983,319,849 |
16,117,909,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,902,706,982 |
35,798,444,468 |
35,241,390,313 |
34,031,889,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,902,706,982 |
35,798,444,468 |
35,241,390,313 |
34,031,889,166 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,057,381,437,899 |
1,150,903,304,511 |
1,054,327,020,313 |
1,061,853,366,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
611,436,439,178 |
701,602,560,617 |
603,246,726,599 |
610,641,187,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
307,695,746,513 |
397,861,867,952 |
299,478,320,768 |
326,072,781,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,321,121,091 |
214,590,234,560 |
237,634,337,504 |
236,607,042,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,099,408 |
239,442,632 |
655,165,678 |
3,150,454,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,396,746,122 |
2,339,151,572 |
1,687,638,556 |
1,239,234,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,397,645,052 |
7,832,303,758 |
2,966,769,149 |
12,859,104,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,003,563,226 |
21,761,879,112 |
8,582,916,605 |
8,880,990,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,806,264,525 |
72,999,447,670 |
1,382,570,561 |
1,193,237,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,668,987,939 |
77,439,725,498 |
44,262,339,565 |
60,116,835,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
253,571,120 |
70,935,120 |
1,717,835,120 |
1,437,135,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
303,740,692,665 |
303,740,692,665 |
303,768,405,831 |
284,568,405,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
230,692,665 |
258,405,831 |
258,405,831 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
303,510,000,000 |
303,510,000,000 |
303,510,000,000 |
284,310,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
230,692,665 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,944,998,721 |
449,300,743,894 |
451,080,293,714 |
451,212,179,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,944,998,721 |
449,300,743,894 |
451,080,293,714 |
451,212,179,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-7,133,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,233,797,232 |
4,233,797,232 |
15,949,923,636 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,592,536,355 |
30,687,281,528 |
20,750,704,944 |
20,882,717,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,718,058,625 |
29,290,316,010 |
4,959,815,338 |
5,091,401,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,874,477,730 |
1,396,965,518 |
15,790,889,606 |
15,791,316,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,057,381,437,899 |
1,150,903,304,511 |
1,054,327,020,313 |
1,061,853,366,859 |
|