MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,275,062,386 259,127,840,709 356,998,316,746 278,736,212,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,424,524,333 14,157,737,820 18,690,970,444 27,038,742,766
1. Tiền 22,424,524,333 14,157,737,820 18,690,970,444 27,038,742,766
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,947,561,535 116,630,637,257 202,716,196,101 114,829,158,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,488,554,192 113,173,917,933 194,656,913,311 107,159,021,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,653,987,729 1,439,400,000 2,165,407,000 2,644,860,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,174,243,110 12,886,542,820 16,763,099,286 15,874,500,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,869,223,496 -10,869,223,496 -10,869,223,496 -10,849,223,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,414,624,118 123,659,591,065 117,865,110,563 120,522,230,878
1. Hàng tồn kho 116,414,624,118 123,659,591,065 117,865,110,563 120,522,230,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,488,352,400 4,679,874,567 17,726,039,638 16,346,079,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,113,672,390 1,792,051,936 14,536,757,446 14,292,796,315
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,374,680,010 2,842,185,046 1,576,040,557 1,453,411,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,637,585 1,613,241,635 599,871,809
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,168,276,720 798,253,597,190 793,904,987,765 775,590,807,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 231,980,260 233,104,055 258,405,831 258,405,831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 231,980,260 233,104,055 258,405,831 258,405,831
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 755,824,175,862 749,078,964,652 737,609,231,187 725,107,691,824
1. Tài sản cố định hữu hình 751,091,261,055 744,395,578,932 732,970,832,891 720,514,280,952
- Nguyên giá 1,178,481,886,059 1,184,116,426,968 1,185,175,517,877 1,185,175,517,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -427,390,625,004 -439,720,848,036 -452,204,684,986 -464,661,236,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,732,914,807 4,683,385,720 4,638,398,296 4,593,410,872
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -790,798,611 -840,327,698 -885,315,122 -930,302,546
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,293,886,885 12,038,821,501 20,238,906,279 14,983,319,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,293,886,885 12,038,821,501 20,238,906,279 14,983,319,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,818,233,713 36,902,706,982 35,798,444,468 35,241,390,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,818,233,713 36,902,706,982 35,798,444,468 35,241,390,313
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,142,443,339,106 1,057,381,437,899 1,150,903,304,511 1,054,327,020,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 700,424,624,938 611,436,439,178 701,602,560,617 603,246,726,599
I. Nợ ngắn hạn 369,918,932,273 307,695,746,513 397,861,867,952 299,478,320,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,485,115,476 190,321,121,091 214,590,234,560 237,634,337,504
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 513,948,768 259,099,408 239,442,632 655,165,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,059,954,065 2,396,746,122 2,339,151,572 1,687,638,556
4. Phải trả người lao động 19,288,086,229 21,397,645,052 7,832,303,758 2,966,769,149
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,714,659,914 11,003,563,226 21,761,879,112 8,582,916,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,741,509,029 1,806,264,525 72,999,447,670 1,382,570,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,105,449,642 79,668,987,939 77,439,725,498 44,262,339,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 588,748,030 588,748,030 588,748,030 588,748,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 421,461,120 253,571,120 70,935,120 1,717,835,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 330,505,692,665 303,740,692,665 303,740,692,665 303,768,405,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 230,692,665 258,405,831
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 330,275,000,000 303,510,000,000 303,510,000,000 303,510,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 230,692,665 230,692,665
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 442,018,714,168 445,944,998,721 449,300,743,894 451,080,293,714
I. Vốn chủ sở hữu 442,018,714,168 445,944,998,721 449,300,743,894 451,080,293,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -7,133,834,866 -7,133,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,233,797,232 4,233,797,232 4,233,797,232 15,949,923,636
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,666,251,802 33,592,536,355 30,687,281,528 20,750,704,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,718,058,625 17,718,058,625 29,290,316,010 4,959,815,338
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,948,193,177 15,874,477,730 1,396,965,518 15,790,889,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,142,443,339,106 1,057,381,437,899 1,150,903,304,511 1,054,327,020,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.