MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,417,696,854 276,575,548,927 332,275,062,386 259,127,840,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,343,113,975 16,498,807,150 22,424,524,333 14,157,737,820
1. Tiền 3,343,113,975 16,498,807,150 22,424,524,333 14,157,737,820
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,757,972,581 146,596,977,815 188,947,561,535 116,630,637,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,926,824,178 143,697,971,209 191,488,554,192 113,173,917,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,706,821,000 1,834,870,000 2,653,987,729 1,439,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,500,000,000 2,000,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,232,948,635 9,770,981,151 5,174,243,110 12,886,542,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,608,621,232 -10,706,844,545 -10,869,223,496 -10,869,223,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,701,146,214 103,159,380,049 116,414,624,118 123,659,591,065
1. Hàng tồn kho 110,991,254,345 103,159,380,049 116,414,624,118 123,659,591,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,290,108,131
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,615,464,084 10,320,383,913 4,488,352,400 4,679,874,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,934,141,059 8,836,359,363 3,113,672,390 1,792,051,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,489,427,979 1,362,104,565 1,374,680,010 2,842,185,046
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 191,895,046 121,919,985 45,637,585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 825,458,088,067 823,383,762,281 810,168,276,720 798,253,597,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 206,678,484 231,980,260 231,980,260 233,104,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 206,678,484 231,980,260 231,980,260 233,104,055
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 776,999,940,332 768,723,196,347 755,824,175,862 749,078,964,652
1. Tài sản cố định hữu hình 776,986,315,335 763,940,752,449 751,091,261,055 744,395,578,932
- Nguyên giá 1,165,718,473,068 1,179,619,732,725 1,178,481,886,059 1,184,116,426,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,732,157,733 -415,678,980,276 -427,390,625,004 -439,720,848,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,624,997 4,782,443,898 4,732,914,807 4,683,385,720
- Nguyên giá 125,222,630 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,597,633 -741,269,520 -790,798,611 -840,327,698
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,392,050,199 17,082,286,835 17,293,886,885 12,038,821,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,392,050,199 17,082,286,835 17,293,886,885 12,038,821,501
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,859,419,052 37,346,298,839 36,818,233,713 36,902,706,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,859,419,052 37,346,298,839 36,818,233,713 36,902,706,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,104,875,784,921 1,099,959,311,208 1,142,443,339,106 1,057,381,437,899
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 687,472,470,214 659,120,733,722 700,424,624,938 611,436,439,178
I. Nợ ngắn hạn 301,265,802,214 339,720,733,722 369,918,932,273 307,695,746,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,881,582,271 133,619,104,616 161,485,115,476 190,321,121,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 562,213,580 597,136,588 513,948,768 259,099,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,237,313,284 4,700,840,517 4,059,954,065 2,396,746,122
4. Phải trả người lao động 5,070,707,174 11,561,267,579 19,288,086,229 21,397,645,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,808,651,044 12,443,793,221 24,714,659,914 11,003,563,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,095,056,666 49,178,559,604 62,741,509,029 1,806,264,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,340,567,851 126,065,296,867 96,105,449,642 79,668,987,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,000,000,000 854,003,610 588,748,030 588,748,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 269,710,344 700,731,120 421,461,120 253,571,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,206,668,000 319,400,000,000 330,505,692,665 303,740,692,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 386,206,668,000 319,400,000,000 330,275,000,000 303,510,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 230,692,665 230,692,665
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 417,403,314,707 440,838,577,486 442,018,714,168 445,944,998,721
I. Vốn chủ sở hữu 417,403,314,707 440,838,577,486 442,018,714,168 445,944,998,721
1. Vốn góp của chủ sở hữu 399,600,000,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,665,134 3,665,134 -7,133,834,866 -7,133,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,233,797,232 4,233,797,232 4,233,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4,233,797,232
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,565,852,341 21,348,615,120 29,666,251,802 33,592,536,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,006,423,204 17,718,058,625 17,718,058,625 17,718,058,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 559,429,137 3,630,556,495 11,948,193,177 15,874,477,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,104,875,784,921 1,099,959,311,208 1,142,443,339,106 1,057,381,437,899
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.