MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 347,748,711,635 183,501,425,960 182,281,060,675 194,228,903,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,677,639,149 10,643,706,442 10,537,810,288 13,846,037,191
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 327,071,072,486 172,857,719,518 171,743,250,387 180,382,865,957
4. Giá vốn hàng bán 284,847,244,757 146,859,346,561 138,556,454,342 147,149,636,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,223,827,729 25,998,372,957 33,186,796,045 33,233,229,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,984,965,301 410,581,062 2,138,513,438 1,027,035,335
7. Chi phí tài chính 4,275,820,564 3,479,290,988 4,483,231,234 3,963,065,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,753,235,147 2,606,254,685 2,708,938,928 2,292,640,898
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,908,521,032 10,394,934,447 10,700,495,054 11,931,475,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,651,988,105 6,664,017,142 7,526,506,014 8,167,988,748
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,372,463,329 5,870,711,442 12,615,077,181 10,197,734,627
12. Thu nhập khác 1,244,383,590 535,833,906 268,212,387 309,371,323
13. Chi phí khác 1,102,043,532 290,636,391 2,163,697,071 12,527,300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 142,340,058 245,197,515 -1,895,484,684 296,844,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,514,803,387 6,115,908,957 10,719,592,497 10,494,578,650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,905,960,677 1,226,181,791 2,188,135,258 2,100,618,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,608,842,710 4,889,727,166 8,531,457,239 8,393,959,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,608,842,710 4,889,727,166 8,531,457,239 8,393,959,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 951 400 699 6,875
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.