1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,937,303,693 |
279,841,590,719 |
216,157,251,750 |
229,200,746,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,718,801,063 |
1,570,937,860 |
7,283,677,160 |
9,730,740,828 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,218,502,630 |
278,270,652,859 |
208,873,574,590 |
219,470,005,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,146,684,098 |
215,633,959,766 |
171,210,342,231 |
169,564,157,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,071,818,532 |
62,636,693,093 |
37,663,232,359 |
49,905,847,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,823,570 |
1,311,136,336 |
117,568,694 |
736,633,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,831,137,371 |
2,638,727,353 |
2,093,913,929 |
2,829,267,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,027,003,631 |
1,372,187,271 |
1,485,991,182 |
1,098,962,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,944,910,723 |
11,755,264,559 |
11,515,580,114 |
14,389,485,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,351,887,415 |
17,653,016,044 |
6,974,373,862 |
8,047,951,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,773,706,593 |
31,900,821,473 |
17,196,933,148 |
25,375,776,751 |
|
12. Thu nhập khác |
329,724,051 |
690,577,227 |
363,498,205 |
603,779,854 |
|
13. Chi phí khác |
35,808,818 |
194,774,826 |
31,020,990 |
82,680,924 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
293,915,233 |
495,802,401 |
332,477,215 |
521,098,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,067,621,826 |
32,396,623,874 |
17,529,410,363 |
25,896,875,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,817,124,365 |
6,482,924,775 |
3,509,482,073 |
5,181,775,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,250,497,461 |
25,913,699,099 |
14,019,928,290 |
20,715,100,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,250,497,461 |
25,913,699,099 |
14,019,928,290 |
20,715,100,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,947 |
2,170 |
1,148 |
1,697 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|