MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,814,685,660 268,350,298,232 303,968,194,942 305,765,293,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,039,733,233 24,151,937,047 5,249,797,956 41,407,658,442
1. Tiền 19,039,733,233 24,151,937,047 5,249,797,956 41,407,658,442
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,845,201,973 139,000,000,000 105,000,000,000 110,124,964,384
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,845,201,973 139,000,000,000 105,000,000,000 110,124,964,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,777,215,408 65,417,919,804 103,696,548,004 100,474,495,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,025,693,945 65,555,286,402 76,908,975,501 86,197,287,879
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,901,331,208 3,601,876,460 577,970,660 1,307,045,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,402,654,519 8,813,221,206 38,262,289,618 24,970,332,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,552,464,264 -12,552,464,264 -12,052,687,775 -12,000,169,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,565,394,486 37,444,397,165 78,635,950,044 44,711,563,834
1. Hàng tồn kho 41,565,394,486 37,444,397,165 78,635,950,044 44,711,563,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,587,140,560 2,336,044,216 11,385,898,938 9,046,610,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,587,140,560 2,336,044,216 11,385,898,938 8,419,168,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 627,442,017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 223,131,005,121 211,639,463,557 213,430,535,752 203,257,282,319
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,215,893,628 201,938,786,836 209,132,038,969 198,134,619,342
1. Tài sản cố định hữu hình 213,215,893,628 201,938,786,836 209,132,038,969 198,134,619,342
- Nguyên giá 826,682,959,671 823,062,869,186 841,830,382,055 839,531,706,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,467,066,043 -621,124,082,350 -632,698,343,086 -641,397,086,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 577,625,314 577,625,314 577,625,314 471,977,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,625,314 -577,625,314 -577,625,314 -471,977,314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,588,413,734 6,244,139,189 1,101,366,064 1,495,584,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,588,413,734 6,244,139,189 1,101,366,064 1,495,584,246
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,326,697,759 3,456,537,532 3,197,130,719 3,627,078,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,326,697,759 3,456,537,532 3,197,130,719 3,627,078,731
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,945,690,781 479,989,761,789 517,398,730,694 509,022,575,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,442,722,795 214,635,941,561 233,774,864,828 189,329,420,975
I. Nợ ngắn hạn 159,774,569,405 181,991,006,383 207,596,438,560 166,249,121,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,481,033,103 37,997,352,956 71,208,229,828 36,732,476,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,437,354,856 583,194,869 3,080,148,143 174,024,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,258,132,258 9,838,293,803 8,173,380,290 15,680,699,535
4. Phải trả người lao động 16,398,906,316 15,038,454,351 19,835,337,362 16,357,968,504
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,306,182,425 1,512,561,400 2,287,610,921 5,915,398,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,680,619,829 12,903,774,558 18,152,994,190 17,201,149,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,258,553,592 66,122,462,320 66,955,809,000 41,678,471,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,519,250,200 18,778,875,300 16,111,250,100
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,434,536,826 19,216,036,826 17,902,928,826 16,397,684,026
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,668,153,390 32,644,935,178 26,178,426,268 23,080,299,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,168,153,390 27,144,935,178 22,227,521,890 21,127,607,190
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,500,000,000 5,500,000,000 1,952,692,144
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,950,904,378
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,502,967,986 265,353,820,228 283,623,865,866 319,693,154,581
I. Vốn chủ sở hữu 241,502,967,986 265,353,820,228 283,623,865,866 319,693,154,581
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,974,177,787 96,974,177,787 96,974,177,787 96,974,177,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,648,200,199 58,499,052,441 76,769,098,079 112,838,386,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,788,441,073 48,639,293,315 68,301,104,500 35,983,404,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,859,759,126 9,859,759,126 8,467,993,579 76,854,982,542
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,945,690,781 479,989,761,789 517,398,730,694 509,022,575,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.