TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,778,193,469 |
213,389,066,453 |
186,684,861,469 |
216,814,685,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,539,975,586 |
18,026,098,865 |
18,805,985,248 |
19,039,733,233 |
|
1. Tiền |
33,539,975,586 |
18,026,098,865 |
18,805,985,248 |
19,039,733,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,719,490,659 |
69,985,047,469 |
51,233,372,770 |
87,845,201,973 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,719,490,659 |
69,985,047,469 |
51,233,372,770 |
87,845,201,973 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,159,247,662 |
54,008,405,656 |
58,388,026,913 |
65,777,215,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,468,517,319 |
56,154,509,169 |
61,360,269,644 |
68,025,693,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,326,321,375 |
1,272,847,570 |
973,323,921 |
1,901,331,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,363,653,459 |
8,563,976,152 |
8,009,360,583 |
8,402,654,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,999,244,491 |
-11,982,927,235 |
-11,954,927,235 |
-12,552,464,264 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,501,586,255 |
66,038,202,194 |
56,165,489,310 |
41,565,394,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,691,303,247 |
66,038,202,194 |
56,165,489,310 |
41,565,394,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-189,716,992 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,857,893,307 |
5,331,312,269 |
2,091,987,228 |
2,587,140,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,857,893,307 |
3,938,331,325 |
2,091,987,228 |
2,587,140,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,392,980,944 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,304,404,958 |
245,138,041,136 |
231,979,047,586 |
223,131,005,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
228,319,636,198 |
240,163,669,273 |
225,066,413,519 |
213,215,893,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,319,636,198 |
240,163,669,273 |
225,066,413,519 |
213,215,893,628 |
|
- Nguyên giá |
801,252,011,133 |
818,491,745,543 |
824,044,075,177 |
826,682,959,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-572,932,374,935 |
-578,328,076,270 |
-598,977,661,658 |
-613,467,066,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
577,625,314 |
577,625,314 |
577,625,314 |
577,625,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-577,625,314 |
-577,625,314 |
-577,625,314 |
-577,625,314 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,980,380,166 |
1,852,342,840 |
3,306,609,422 |
5,588,413,734 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,980,380,166 |
1,852,342,840 |
3,306,609,422 |
5,588,413,734 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,004,388,594 |
3,122,029,023 |
3,606,024,645 |
4,326,697,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,004,388,594 |
3,122,029,023 |
3,606,024,645 |
4,326,697,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
480,082,598,427 |
458,527,107,589 |
418,663,909,055 |
439,945,690,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,658,920,999 |
235,213,837,626 |
184,683,245,323 |
198,442,722,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
197,195,416,509 |
182,187,840,036 |
144,267,217,533 |
159,774,569,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,433,729,795 |
55,477,125,371 |
29,113,324,625 |
29,481,033,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
596,249,268 |
3,460,483,750 |
481,473,928 |
1,437,354,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,348,763,767 |
2,523,308,653 |
5,246,482,587 |
6,258,132,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,424,436,406 |
17,721,576,181 |
10,752,590,803 |
16,398,906,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,369,255,900 |
2,596,017,478 |
2,474,033,600 |
3,306,182,425 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,001,214,357 |
10,031,484,882 |
10,589,413,638 |
19,680,619,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,982,398,049 |
72,191,938,895 |
61,831,378,426 |
51,258,553,592 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,497,781,141 |
|
6,259,625,100 |
12,519,250,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,541,587,826 |
18,185,904,826 |
17,518,894,826 |
19,434,536,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,463,504,490 |
53,025,997,590 |
40,416,027,790 |
38,668,153,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,963,504,490 |
47,525,997,590 |
34,916,027,790 |
33,168,153,390 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,423,677,428 |
223,313,269,963 |
233,980,663,732 |
241,502,967,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,423,677,428 |
223,313,269,963 |
233,980,663,732 |
241,502,967,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,199,299,882 |
82,199,299,882 |
82,199,299,882 |
96,974,177,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,343,787,546 |
31,233,380,081 |
41,900,773,850 |
34,648,200,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,813,847,325 |
22,703,439,860 |
9,315,107,319 |
24,788,441,073 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,529,940,221 |
8,529,940,221 |
32,585,666,531 |
9,859,759,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
480,082,598,427 |
458,527,107,589 |
418,663,909,055 |
439,945,690,781 |
|