TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,126,276,565 |
219,096,452,590 |
214,863,744,219 |
235,778,193,469 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,683,612,842 |
18,537,864,929 |
14,232,403,157 |
33,539,975,586 |
|
1. Tiền |
8,683,612,842 |
18,537,864,929 |
14,232,403,157 |
33,539,975,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,000,000,000 |
40,276,438,356 |
45,876,789,041 |
68,719,490,659 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,000,000,000 |
40,276,438,356 |
45,876,789,041 |
68,719,490,659 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,752,495,595 |
104,453,692,177 |
94,047,091,119 |
60,159,247,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,665,398,842 |
82,024,251,269 |
72,628,663,083 |
57,468,517,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,245,729,558 |
9,312,669,392 |
7,546,074,945 |
6,326,321,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,102,622,568 |
25,160,985,251 |
25,916,566,826 |
8,363,653,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,261,255,373 |
-12,044,213,735 |
-12,044,213,735 |
-11,999,244,491 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,956,134,738 |
47,844,341,921 |
57,699,249,597 |
70,501,586,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,119,240,622 |
48,034,058,913 |
57,888,966,589 |
70,691,303,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-163,105,884 |
-189,716,992 |
-189,716,992 |
-189,716,992 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,734,033,390 |
7,984,115,207 |
3,008,211,305 |
2,857,893,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,821,048,334 |
1,843,969,408 |
2,598,683,486 |
2,857,893,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,561,912,540 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,351,072,516 |
6,140,145,799 |
409,527,819 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
258,649,786,789 |
258,229,828,534 |
263,187,380,556 |
244,304,404,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,530,173,131 |
227,582,296,399 |
213,659,346,881 |
228,319,636,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,508,039,620 |
227,581,354,555 |
213,659,346,881 |
228,319,636,198 |
|
- Nguyên giá |
759,103,926,971 |
757,679,476,274 |
764,688,361,941 |
801,252,011,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-511,595,887,351 |
-530,098,121,719 |
-551,029,015,060 |
-572,932,374,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,133,511 |
941,844 |
|
|
|
- Nguyên giá |
657,625,314 |
577,625,314 |
577,625,314 |
577,625,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,491,803 |
-576,683,470 |
-577,625,314 |
-577,625,314 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,938,536,496 |
23,004,528,941 |
42,246,887,781 |
10,980,380,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,938,536,496 |
23,004,528,941 |
42,246,887,781 |
10,980,380,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,181,077,162 |
7,643,003,194 |
7,281,145,894 |
5,004,388,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,181,077,162 |
7,643,003,194 |
7,281,145,894 |
5,004,388,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
518,776,063,354 |
477,326,281,124 |
478,051,124,775 |
480,082,598,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,870,675,691 |
256,317,530,257 |
264,020,110,267 |
257,658,920,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,696,466,641 |
183,657,754,017 |
195,880,226,577 |
197,195,416,509 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,586,552,669 |
66,236,912,047 |
42,567,718,520 |
59,433,729,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,503,672,769 |
1,936,442,635 |
968,944,990 |
596,249,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,749,633 |
1,362,747,485 |
2,449,561,265 |
7,348,763,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,817,775,862 |
10,245,731,145 |
14,017,929,305 |
17,424,436,406 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,220,754,521 |
4,038,164,900 |
3,452,326,884 |
2,369,255,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,018,568,846 |
10,734,561,690 |
20,356,767,431 |
12,001,214,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,355,537,113 |
67,674,574,387 |
80,783,616,956 |
63,982,398,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,036,164,500 |
11,743,397,400 |
15,497,781,141 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,164,855,228 |
15,392,455,228 |
19,539,963,826 |
18,541,587,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,174,209,050 |
72,659,776,240 |
68,139,883,690 |
60,463,504,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,674,209,050 |
67,159,776,240 |
62,639,883,690 |
54,963,504,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,905,387,663 |
221,008,750,867 |
214,031,014,508 |
222,423,677,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,905,387,663 |
221,008,750,867 |
214,031,014,508 |
222,423,677,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,152,626,894 |
60,152,626,894 |
82,199,299,882 |
82,199,299,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,872,170,769 |
50,975,533,973 |
21,951,124,626 |
30,343,787,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,404,268,834 |
4,889,727,166 |
13,421,184,405 |
21,813,847,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,467,901,935 |
46,085,806,807 |
8,529,940,221 |
8,529,940,221 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
518,776,063,354 |
477,326,281,124 |
478,051,124,775 |
480,082,598,427 |
|