TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,509,701,126 |
174,867,890,949 |
203,197,094,006 |
285,020,834,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,146,590,970 |
5,781,126,972 |
44,288,103,064 |
37,213,815,446 |
|
1. Tiền |
20,146,590,970 |
5,781,126,972 |
12,288,103,064 |
19,189,705,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,000,000,000 |
18,024,109,589 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,199,441,067 |
93,318,582,838 |
95,102,184,291 |
129,157,291,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,496,460,424 |
78,708,761,781 |
82,281,253,686 |
87,175,641,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
683,800,288 |
3,905,282,576 |
2,091,753,180 |
31,324,732,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,931,542,260 |
20,616,768,343 |
20,692,062,270 |
20,619,802,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,912,361,905 |
-9,912,229,862 |
-9,962,884,845 |
-9,962,884,845 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,766,555,463 |
67,094,841,122 |
56,047,112,230 |
64,099,489,279 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,779,223,227 |
68,107,508,886 |
56,180,708,911 |
64,233,085,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,012,667,764 |
-1,012,667,764 |
-133,596,681 |
-133,596,681 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,397,113,626 |
8,673,340,017 |
7,759,694,421 |
5,550,237,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,188,120,121 |
8,673,340,017 |
7,759,694,421 |
5,550,237,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,208,993,505 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,287,400,658 |
225,187,698,918 |
212,503,622,011 |
208,372,618,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,098,906,401 |
175,990,634,330 |
157,892,239,837 |
164,512,240,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
193,992,006,222 |
175,904,925,818 |
157,827,722,992 |
164,468,915,540 |
|
- Nguyên giá |
630,055,002,411 |
632,737,909,611 |
632,539,496,282 |
660,094,833,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,062,996,189 |
-456,832,983,793 |
-474,711,773,290 |
-495,625,917,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,900,179 |
85,708,512 |
64,516,845 |
43,325,178 |
|
- Nguyên giá |
657,625,314 |
657,625,314 |
657,625,314 |
657,625,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,725,135 |
-571,916,802 |
-593,108,469 |
-614,300,136 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,030,664,351 |
33,472,803,162 |
41,162,490,408 |
32,545,392,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,030,664,351 |
33,472,803,162 |
41,162,490,408 |
32,545,392,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,157,829,906 |
15,724,261,426 |
13,448,891,766 |
11,314,984,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,157,829,906 |
15,724,261,426 |
13,448,891,766 |
11,314,984,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
468,797,101,784 |
400,055,589,867 |
415,700,716,017 |
493,393,452,453 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,406,168,881 |
183,644,728,674 |
204,464,568,353 |
272,614,819,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,167,123,206 |
141,161,582,999 |
170,904,468,353 |
217,624,255,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,858,695,386 |
60,020,280,352 |
48,716,786,262 |
85,094,478,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,915,804 |
221,136,913 |
631,725,412 |
1,306,934,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
482,131,133 |
5,772,298,539 |
9,718,633,353 |
6,457,064,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,082,211,449 |
8,707,009,149 |
13,153,773,949 |
15,980,847,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,402,855,715 |
3,225,744,600 |
3,633,104,846 |
3,703,846,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,036,916,301 |
9,906,521,129 |
26,498,048,928 |
10,947,036,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,775,022,389 |
39,420,617,288 |
40,337,895,000 |
61,313,032,471 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,310,000,000 |
10,630,250,000 |
15,940,250,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,388,375,029 |
8,577,975,029 |
17,584,250,603 |
16,880,765,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,239,045,675 |
42,483,145,675 |
33,560,100,000 |
54,990,563,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
36,983,145,675 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,739,045,675 |
|
28,060,100,000 |
49,490,563,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,390,932,903 |
216,410,861,193 |
211,236,147,664 |
220,778,633,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,390,932,903 |
216,410,861,193 |
211,236,147,664 |
220,778,633,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
32,729,325,172 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,729,325,172 |
|
60,152,626,894 |
60,152,626,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,781,017,731 |
73,800,946,021 |
41,202,930,770 |
50,745,416,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,952,799,241 |
14,019,928,290 |
34,735,028,835 |
44,277,514,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,828,218,490 |
59,781,017,731 |
6,467,901,935 |
6,467,901,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
468,797,101,784 |
400,055,589,867 |
415,700,716,017 |
493,393,452,453 |
|