MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 241,509,701,126 174,867,890,949 203,197,094,006 285,020,834,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,146,590,970 5,781,126,972 44,288,103,064 37,213,815,446
1. Tiền 20,146,590,970 5,781,126,972 12,288,103,064 19,189,705,857
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 18,024,109,589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,199,441,067 93,318,582,838 95,102,184,291 129,157,291,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,496,460,424 78,708,761,781 82,281,253,686 87,175,641,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 683,800,288 3,905,282,576 2,091,753,180 31,324,732,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,931,542,260 20,616,768,343 20,692,062,270 20,619,802,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,912,361,905 -9,912,229,862 -9,962,884,845 -9,962,884,845
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,766,555,463 67,094,841,122 56,047,112,230 64,099,489,279
1. Hàng tồn kho 100,779,223,227 68,107,508,886 56,180,708,911 64,233,085,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,012,667,764 -1,012,667,764 -133,596,681 -133,596,681
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,397,113,626 8,673,340,017 7,759,694,421 5,550,237,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,188,120,121 8,673,340,017 7,759,694,421 5,550,237,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,208,993,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,287,400,658 225,187,698,918 212,503,622,011 208,372,618,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,098,906,401 175,990,634,330 157,892,239,837 164,512,240,718
1. Tài sản cố định hữu hình 193,992,006,222 175,904,925,818 157,827,722,992 164,468,915,540
- Nguyên giá 630,055,002,411 632,737,909,611 632,539,496,282 660,094,833,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,062,996,189 -456,832,983,793 -474,711,773,290 -495,625,917,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,900,179 85,708,512 64,516,845 43,325,178
- Nguyên giá 657,625,314 657,625,314 657,625,314 657,625,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,725,135 -571,916,802 -593,108,469 -614,300,136
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,030,664,351 33,472,803,162 41,162,490,408 32,545,392,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,030,664,351 33,472,803,162 41,162,490,408 32,545,392,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,157,829,906 15,724,261,426 13,448,891,766 11,314,984,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,157,829,906 15,724,261,426 13,448,891,766 11,314,984,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,797,101,784 400,055,589,867 415,700,716,017 493,393,452,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,406,168,881 183,644,728,674 204,464,568,353 272,614,819,000
I. Nợ ngắn hạn 221,167,123,206 141,161,582,999 170,904,468,353 217,624,255,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,858,695,386 60,020,280,352 48,716,786,262 85,094,478,723
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,915,804 221,136,913 631,725,412 1,306,934,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 482,131,133 5,772,298,539 9,718,633,353 6,457,064,151
4. Phải trả người lao động 16,082,211,449 8,707,009,149 13,153,773,949 15,980,847,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,402,855,715 3,225,744,600 3,633,104,846 3,703,846,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,036,916,301 9,906,521,129 26,498,048,928 10,947,036,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,775,022,389 39,420,617,288 40,337,895,000 61,313,032,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,310,000,000 10,630,250,000 15,940,250,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,388,375,029 8,577,975,029 17,584,250,603 16,880,765,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,239,045,675 42,483,145,675 33,560,100,000 54,990,563,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,983,145,675
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,739,045,675 28,060,100,000 49,490,563,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,390,932,903 216,410,861,193 211,236,147,664 220,778,633,453
I. Vốn chủ sở hữu 202,390,932,903 216,410,861,193 211,236,147,664 220,778,633,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,729,325,172
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,729,325,172 60,152,626,894 60,152,626,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,781,017,731 73,800,946,021 41,202,930,770 50,745,416,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,952,799,241 14,019,928,290 34,735,028,835 44,277,514,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,828,218,490 59,781,017,731 6,467,901,935 6,467,901,935
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,797,101,784 400,055,589,867 415,700,716,017 493,393,452,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.