1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,092,127,401,634 |
25,752,302,599,527 |
24,363,123,837,231 |
25,630,569,852,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
204,748,384,871 |
216,124,716,949 |
223,434,937,076 |
212,187,322,428 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,887,379,016,763 |
25,536,177,882,578 |
24,139,688,900,155 |
25,418,382,529,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,454,194,370,421 |
21,520,714,759,356 |
21,703,550,034,002 |
22,110,016,458,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,433,184,646,342 |
4,015,463,123,222 |
2,436,138,866,153 |
3,308,366,071,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
555,841,494,986 |
225,495,788,792 |
387,122,336,193 |
299,271,456,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,022,230,195,169 |
784,696,816,666 |
759,767,461,104 |
751,650,504,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
391,372,111,178 |
378,391,353,536 |
377,034,293,657 |
346,321,532,275 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
33,568,131,172 |
51,087,093,395 |
-93,271,317,834 |
-2,168,557,028 |
|
9. Chi phí bán hàng |
966,503,934,016 |
1,430,630,469,645 |
1,353,349,228,303 |
817,723,609,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
838,978,326,753 |
603,842,926,568 |
683,216,249,221 |
873,782,357,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
194,881,816,562 |
1,472,875,792,530 |
-66,343,054,116 |
1,162,312,499,600 |
|
12. Thu nhập khác |
640,206,202,627 |
112,559,160,257 |
277,451,583,548 |
353,397,957,925 |
|
13. Chi phí khác |
21,840,713,365 |
6,374,877,088 |
4,374,161,613 |
9,706,731,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
618,365,489,262 |
106,184,283,169 |
273,077,421,935 |
343,691,226,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
813,247,305,824 |
1,579,060,075,699 |
206,734,367,819 |
1,506,003,726,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
243,692,798,252 |
368,134,453,173 |
30,463,641,189 |
373,787,073,460 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,624,027,083 |
-1,464,342,363 |
7,347,172,376 |
480,706,124 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
563,930,480,489 |
1,212,389,964,889 |
168,923,554,254 |
1,131,735,946,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
567,246,222,628 |
1,196,823,477,463 |
79,171,491,327 |
1,014,503,413,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,315,742,139 |
15,566,487,426 |
89,752,062,927 |
117,232,533,055 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
896 |
56 |
715 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|