MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,061,186,647,532 9,493,367,014,792 8,612,129,317,656 7,862,670,519,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,601,175,799,001 2,618,470,823,057 1,646,929,533,501 1,594,848,267,764
1. Tiền 1,568,838,546,245 802,482,511,783 780,934,406,772 937,853,267,764
2. Các khoản tương đương tiền 1,032,337,252,756 1,815,988,311,274 865,995,126,729 656,995,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,648,346,209,000 656,337,848,726 494,031,718,663 481,926,718,663
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,648,346,209,000 656,337,848,726 494,031,718,663 481,926,718,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,258,385,839,668 3,635,680,193,224 3,795,038,465,897 3,326,388,645,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,052,511,374,085 1,957,934,127,417 2,035,214,787,380 2,315,254,014,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 314,773,167,288 264,648,654,929 275,501,607,185 247,660,472,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,997,732,126,338 1,587,038,897,258 1,677,720,125,856 984,389,144,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,630,828,043 -174,030,768,643 -193,398,054,524 -221,009,618,156
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 89,282,263 94,631,494
IV. Hàng tồn kho 2,425,352,047,933 1,969,913,699,825 1,849,667,199,542 1,592,393,324,213
1. Hàng tồn kho 2,544,429,124,657 2,088,990,776,549 1,993,008,124,673 1,736,116,578,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -119,077,076,724 -119,077,076,724 -143,340,925,131 -143,723,254,494
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,127,926,751,930 612,964,449,960 826,462,400,053 867,113,564,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 556,450,100,513 192,961,628,825 531,912,234,734 598,405,752,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 564,117,804,715 414,204,115,340 284,772,746,343 254,685,004,205
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,358,846,702 5,798,705,795 9,777,418,976 14,022,807,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,629,550,876,679 52,876,969,673,508 54,354,887,759,834 52,717,392,374,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,768,549,904,933 1,472,316,853,965 1,397,871,537,699 1,648,856,505,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,412,487,564 1,412,487,563 1,412,487,563 1,412,487,563
2. Trả trước cho người bán dài hạn 75,065,907,540 75,065,907,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,692,642,225,829 1,396,409,174,862 1,397,029,766,136 1,648,014,733,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000
II.Tài sản cố định 44,533,049,276,781 43,452,371,246,318 44,533,634,131,602 43,434,059,540,129
1. Tài sản cố định hữu hình 16,328,469,150,443 15,916,224,553,785 16,840,334,637,263 16,393,307,364,845
- Nguyên giá 35,732,208,770,085 35,849,968,947,919 38,315,428,458,686 38,436,171,837,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,403,739,619,642 -19,933,744,394,134 -21,475,093,821,423 -22,042,864,472,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,988,508,059,228 27,330,819,262,635 27,468,911,077,422 26,828,749,024,702
- Nguyên giá 46,931,172,638,253 46,931,172,638,253 44,667,782,667,496 44,667,901,458,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,942,664,579,025 -19,600,353,375,618 -17,198,871,590,074 -17,839,152,433,397
3. Tài sản cố định vô hình 216,072,067,110 205,327,429,898 224,388,416,917 212,003,150,582
- Nguyên giá 744,450,026,557 746,126,514,375 777,629,239,870 778,394,639,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,377,959,447 -540,799,084,477 -553,240,822,953 -566,391,489,288
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 412,434,381,291 437,674,156,532 401,666,178,436 391,719,421,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 412,434,381,291 437,674,156,532 401,666,178,436 391,719,421,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,001,177,089,947 2,037,191,553,296 1,970,800,236,847 1,925,608,150,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,412,585,582,563 1,416,637,714,083 1,365,503,816,319 1,319,523,606,730
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 568,091,507,384 568,053,839,213 568,022,367,504 567,943,887,050
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,725,946,976 -2,625,979,781
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,500,000,000 52,500,000,000 50,000,000,000 40,766,636,712
VI. Tài sản dài hạn khác 5,914,340,223,727 5,477,415,863,397 6,050,915,675,250 5,317,148,757,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,636,804,023,369 5,225,343,134,480 5,822,350,086,605 5,098,734,323,535
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,938,151,309 11,598,910,794 10,137,600,872 7,379,056,368
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 266,598,049,049 240,473,818,123 218,427,987,773 211,035,377,164
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,690,737,524,211 62,370,336,688,300 62,967,017,077,490 60,580,062,894,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,262,638,613,394 55,759,620,629,831 56,826,226,664,483 59,549,685,302,138
I. Nợ ngắn hạn 30,456,014,422,809 31,454,104,615,646 33,036,911,271,830 37,027,577,581,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,036,548,439,648 9,800,813,557,320 13,639,778,537,120 16,229,637,438,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 407,262,857,389 355,765,145,886 286,965,959,212 294,297,149,336
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 503,911,423,463 288,806,419,857 273,607,920,697 293,301,374,514
4. Phải trả người lao động 612,272,543,164 807,795,153,010 849,586,772,199 710,808,005,082
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,254,744,767,813 5,486,066,009,759 4,214,120,454,442 4,546,891,736,003
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 977,319,049,559 977,153,163,234 742,674,749,385 513,375,469,411
9. Phải trả ngắn hạn khác 688,318,046,025 676,952,203,803 545,125,645,114 566,556,420,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,103,554,191,223 11,684,099,352,910 11,186,818,384,887 12,693,551,368,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,532,285,106 15,523,739,743 8,631,515,415 9,193,299,529
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 857,550,819,419 1,361,129,870,124 1,289,601,333,359 1,169,965,320,510
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,806,624,190,585 24,305,516,014,185 23,789,315,392,653 22,522,107,720,246
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,924,204,749 2,838,490,373 3,012,792,872 3,201,997,875
7. Phải trả dài hạn khác 787,850,053,639 790,287,586,125 788,439,649,357 746,762,237,227
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,880,011,685,424 23,371,501,398,714 22,863,897,922,058 21,639,693,533,660
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 134,838,246,773 140,888,538,973 133,965,028,366 132,449,951,484
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,428,098,910,817 6,610,716,058,469 6,140,790,413,007 1,030,377,592,715
I. Vốn chủ sở hữu 11,428,098,910,817 6,610,716,058,469 6,140,790,413,007 1,030,377,592,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,852,256,541 1,220,852,256,540 1,220,852,256,541 1,220,852,256,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,826 241,355,237,827
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 241,333,700,467 239,942,400,789 234,369,152,357 232,985,905,102
8. Quỹ đầu tư phát triển 931,333,809,451 931,333,809,451 931,333,809,451 931,333,809,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,263,876,243,403 -8,874,287,515,104 -9,259,902,621,069 -14,218,946,088,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,535,454,406,578 -10,472,817,619,466 -10,846,690,308,635 -4,889,962,598,011
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,271,578,163,175 1,598,530,104,362 1,586,787,687,566 -9,328,983,490,778
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,171,604,027 -180,408,676,941 -259,145,968,006 -409,132,073,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,690,737,524,211 62,370,336,688,300 62,967,017,077,490 60,580,062,894,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.