TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,061,186,647,532 |
9,493,367,014,792 |
8,612,129,317,656 |
7,862,670,519,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,601,175,799,001 |
2,618,470,823,057 |
1,646,929,533,501 |
1,594,848,267,764 |
|
1. Tiền |
1,568,838,546,245 |
802,482,511,783 |
780,934,406,772 |
937,853,267,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,032,337,252,756 |
1,815,988,311,274 |
865,995,126,729 |
656,995,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,648,346,209,000 |
656,337,848,726 |
494,031,718,663 |
481,926,718,663 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,648,346,209,000 |
656,337,848,726 |
494,031,718,663 |
481,926,718,663 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,258,385,839,668 |
3,635,680,193,224 |
3,795,038,465,897 |
3,326,388,645,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,052,511,374,085 |
1,957,934,127,417 |
2,035,214,787,380 |
2,315,254,014,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
314,773,167,288 |
264,648,654,929 |
275,501,607,185 |
247,660,472,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,997,732,126,338 |
1,587,038,897,258 |
1,677,720,125,856 |
984,389,144,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,630,828,043 |
-174,030,768,643 |
-193,398,054,524 |
-221,009,618,156 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
89,282,263 |
|
94,631,494 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,425,352,047,933 |
1,969,913,699,825 |
1,849,667,199,542 |
1,592,393,324,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,544,429,124,657 |
2,088,990,776,549 |
1,993,008,124,673 |
1,736,116,578,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-119,077,076,724 |
-119,077,076,724 |
-143,340,925,131 |
-143,723,254,494 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,127,926,751,930 |
612,964,449,960 |
826,462,400,053 |
867,113,564,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
556,450,100,513 |
192,961,628,825 |
531,912,234,734 |
598,405,752,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
564,117,804,715 |
414,204,115,340 |
284,772,746,343 |
254,685,004,205 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,358,846,702 |
5,798,705,795 |
9,777,418,976 |
14,022,807,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,629,550,876,679 |
52,876,969,673,508 |
54,354,887,759,834 |
52,717,392,374,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,768,549,904,933 |
1,472,316,853,965 |
1,397,871,537,699 |
1,648,856,505,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,412,487,564 |
1,412,487,563 |
1,412,487,563 |
1,412,487,563 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
75,065,907,540 |
75,065,907,540 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,692,642,225,829 |
1,396,409,174,862 |
1,397,029,766,136 |
1,648,014,733,843 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
|
II.Tài sản cố định |
44,533,049,276,781 |
43,452,371,246,318 |
44,533,634,131,602 |
43,434,059,540,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,328,469,150,443 |
15,916,224,553,785 |
16,840,334,637,263 |
16,393,307,364,845 |
|
- Nguyên giá |
35,732,208,770,085 |
35,849,968,947,919 |
38,315,428,458,686 |
38,436,171,837,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,403,739,619,642 |
-19,933,744,394,134 |
-21,475,093,821,423 |
-22,042,864,472,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,988,508,059,228 |
27,330,819,262,635 |
27,468,911,077,422 |
26,828,749,024,702 |
|
- Nguyên giá |
46,931,172,638,253 |
46,931,172,638,253 |
44,667,782,667,496 |
44,667,901,458,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,942,664,579,025 |
-19,600,353,375,618 |
-17,198,871,590,074 |
-17,839,152,433,397 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
216,072,067,110 |
205,327,429,898 |
224,388,416,917 |
212,003,150,582 |
|
- Nguyên giá |
744,450,026,557 |
746,126,514,375 |
777,629,239,870 |
778,394,639,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-528,377,959,447 |
-540,799,084,477 |
-553,240,822,953 |
-566,391,489,288 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
412,434,381,291 |
437,674,156,532 |
401,666,178,436 |
391,719,421,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
412,434,381,291 |
437,674,156,532 |
401,666,178,436 |
391,719,421,595 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,001,177,089,947 |
2,037,191,553,296 |
1,970,800,236,847 |
1,925,608,150,711 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,412,585,582,563 |
1,416,637,714,083 |
1,365,503,816,319 |
1,319,523,606,730 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
568,091,507,384 |
568,053,839,213 |
568,022,367,504 |
567,943,887,050 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12,725,946,976 |
-2,625,979,781 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,500,000,000 |
52,500,000,000 |
50,000,000,000 |
40,766,636,712 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,914,340,223,727 |
5,477,415,863,397 |
6,050,915,675,250 |
5,317,148,757,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,636,804,023,369 |
5,225,343,134,480 |
5,822,350,086,605 |
5,098,734,323,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,938,151,309 |
11,598,910,794 |
10,137,600,872 |
7,379,056,368 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
266,598,049,049 |
240,473,818,123 |
218,427,987,773 |
211,035,377,164 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,690,737,524,211 |
62,370,336,688,300 |
62,967,017,077,490 |
60,580,062,894,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,262,638,613,394 |
55,759,620,629,831 |
56,826,226,664,483 |
59,549,685,302,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,456,014,422,809 |
31,454,104,615,646 |
33,036,911,271,830 |
37,027,577,581,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,036,548,439,648 |
9,800,813,557,320 |
13,639,778,537,120 |
16,229,637,438,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
407,262,857,389 |
355,765,145,886 |
286,965,959,212 |
294,297,149,336 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
503,911,423,463 |
288,806,419,857 |
273,607,920,697 |
293,301,374,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
612,272,543,164 |
807,795,153,010 |
849,586,772,199 |
710,808,005,082 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,254,744,767,813 |
5,486,066,009,759 |
4,214,120,454,442 |
4,546,891,736,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
977,319,049,559 |
977,153,163,234 |
742,674,749,385 |
513,375,469,411 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
688,318,046,025 |
676,952,203,803 |
545,125,645,114 |
566,556,420,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,103,554,191,223 |
11,684,099,352,910 |
11,186,818,384,887 |
12,693,551,368,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,532,285,106 |
15,523,739,743 |
8,631,515,415 |
9,193,299,529 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
857,550,819,419 |
1,361,129,870,124 |
1,289,601,333,359 |
1,169,965,320,510 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,806,624,190,585 |
24,305,516,014,185 |
23,789,315,392,653 |
22,522,107,720,246 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,924,204,749 |
2,838,490,373 |
3,012,792,872 |
3,201,997,875 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
787,850,053,639 |
790,287,586,125 |
788,439,649,357 |
746,762,237,227 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,880,011,685,424 |
23,371,501,398,714 |
22,863,897,922,058 |
21,639,693,533,660 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
134,838,246,773 |
140,888,538,973 |
133,965,028,366 |
132,449,951,484 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,428,098,910,817 |
6,610,716,058,469 |
6,140,790,413,007 |
1,030,377,592,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,428,098,910,817 |
6,610,716,058,469 |
6,140,790,413,007 |
1,030,377,592,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,540 |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,540 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,826 |
241,355,237,827 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
241,333,700,467 |
239,942,400,789 |
234,369,152,357 |
232,985,905,102 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,333,809,451 |
931,333,809,451 |
931,333,809,451 |
931,333,809,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,263,876,243,403 |
-8,874,287,515,104 |
-9,259,902,621,069 |
-14,218,946,088,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,535,454,406,578 |
-10,472,817,619,466 |
-10,846,690,308,635 |
-4,889,962,598,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,271,578,163,175 |
1,598,530,104,362 |
1,586,787,687,566 |
-9,328,983,490,778 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,171,604,027 |
-180,408,676,941 |
-259,145,968,006 |
-409,132,073,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,690,737,524,211 |
62,370,336,688,300 |
62,967,017,077,490 |
60,580,062,894,853 |
|