MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,971,051,833,380 19,100,105,480,804 14,913,797,663,545 12,061,186,647,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,090,254,424,968 5,054,893,104,754 2,467,968,567,440 2,601,175,799,001
1. Tiền 2,106,320,434,182 1,743,567,104,754 1,463,760,240,711 1,568,838,546,245
2. Các khoản tương đương tiền 2,983,933,990,786 3,311,326,000,000 1,004,208,326,729 1,032,337,252,756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,799,783,160,000 1,458,785,409,000 3,269,565,870,332 1,648,346,209,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,799,683,160,000 1,458,785,409,000 3,269,565,870,332 1,648,346,209,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,044,258,415,381 7,799,411,568,922 5,570,217,273,614 4,258,385,839,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,294,166,108,913 4,390,025,365,053 1,899,347,737,159 2,052,511,374,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,078,122,892,746 502,277,192,879 753,403,946,098 314,773,167,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,774,090,177,955 3,010,853,788,792 3,018,850,725,593 1,997,732,126,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -102,531,390,569 -103,744,777,802 -101,385,135,236 -106,630,828,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 410,626,336
IV. Hàng tồn kho 3,284,469,523,542 3,598,279,241,529 2,546,807,890,282 2,425,352,047,933
1. Hàng tồn kho 3,350,361,155,819 3,689,107,707,918 2,665,886,967,006 2,544,429,124,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -65,891,632,277 -90,828,466,389 -119,079,076,724 -119,077,076,724
V.Tài sản ngắn hạn khác 752,286,309,489 1,188,736,156,599 1,059,238,061,877 1,127,926,751,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 307,165,392,500 668,165,850,287 337,440,281,381 556,450,100,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 388,903,454,341 496,259,303,871 717,217,351,425 564,117,804,715
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,217,462,648 24,311,002,441 4,580,429,071 7,358,846,702
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,049,186,012,442 57,260,248,490,132 56,021,326,737,878 54,629,550,876,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,970,760,126,767 2,192,890,448,092 1,756,929,611,759 1,768,549,904,933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,412,487,563 1,412,487,563 1,412,487,563 1,412,487,564
2. Trả trước cho người bán dài hạn 91,465,907,540 91,465,907,540 91,465,907,540 75,065,907,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,878,452,447,664 2,100,582,768,989 1,664,621,932,656 1,692,642,225,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000
II.Tài sản cố định 48,241,071,849,131 46,942,613,705,183 45,794,300,504,128 44,533,049,276,781
1. Tài sản cố định hữu hình 16,498,116,634,884 17,434,141,550,411 16,904,298,099,043 16,328,469,150,443
- Nguyên giá 31,549,603,052,668 37,996,971,256,366 37,296,519,224,301 35,732,208,770,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,051,486,417,784 -20,562,829,705,955 -20,392,221,125,258 -19,403,739,619,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,516,542,378,030 29,269,467,376,754 28,663,042,246,126 27,988,508,059,228
- Nguyên giá 53,326,000,797,695 46,846,747,318,885 46,931,172,638,253 46,931,172,638,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,809,458,419,665 -17,577,279,942,131 -18,268,130,392,127 -18,942,664,579,025
3. Tài sản cố định vô hình 226,412,836,217 239,004,778,018 226,960,158,959 216,072,067,110
- Nguyên giá 748,003,046,320 770,925,242,126 742,733,164,874 744,450,026,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,590,210,103 -531,920,464,108 -515,773,005,915 -528,377,959,447
III. Bất động sản đầu tư 14,104,160,092
- Nguyên giá 14,243,961,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,801,849
IV. Tài sản dở dang dài hạn 299,603,448,210 399,212,608,909 521,067,922,961 412,434,381,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 299,603,448,210 399,212,608,909 521,067,922,961 412,434,381,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,101,596,176,483 2,112,696,252,403 2,122,542,440,376 2,001,177,089,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,524,980,194,171 1,523,829,758,192 1,537,907,749,050 1,412,585,582,563
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 565,615,982,312 568,166,494,211 568,134,691,326 568,091,507,384
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 20,700,000,000 16,500,000,000 20,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,436,154,411,851 5,598,731,315,453 5,826,486,258,654 5,914,340,223,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,133,297,822,761 5,282,752,088,037 5,539,040,071,274 5,636,804,023,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,088,128,304 4,110,754,100 10,478,994,991 10,938,151,309
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 300,768,460,786 311,868,473,316 276,967,192,389 266,598,049,049
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,020,237,845,822 76,360,353,970,936 70,935,124,401,423 66,690,737,524,211
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,418,016,705,921 57,772,119,430,670 54,992,732,264,862 55,262,638,613,394
I. Nợ ngắn hạn 32,553,670,558,250 31,203,214,046,617 29,201,082,107,556 30,456,014,422,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,967,998,090,207 15,735,445,380,339 10,848,580,089,271 11,036,548,439,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 317,606,050,444 468,462,632,868 395,441,805,543 407,262,857,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 579,167,166,784 586,131,541,443 355,032,108,394 503,911,423,463
4. Phải trả người lao động 1,710,740,345,303 1,679,521,077,173 925,962,747,713 612,272,543,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,718,595,946,617 3,600,202,430,983 3,438,931,676,911 4,254,744,767,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,195,097,387,631 975,546,928,852 950,251,537,113 977,319,049,559
9. Phải trả ngắn hạn khác 533,284,716,472 686,642,659,162 762,017,952,240 688,318,046,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,311,724,100,215 6,507,290,919,027 10,781,378,572,203 11,103,554,191,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,559,330,872 174,122,931 15,461,104,420 14,532,285,106
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,207,897,423,705 963,796,353,839 728,024,513,748 857,550,819,419
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,864,346,147,671 26,568,905,384,053 25,791,650,157,306 24,806,624,190,585
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,637,931,481 2,684,867,905 4,408,580,481 3,924,204,749
7. Phải trả dài hạn khác 867,236,853,463 1,011,551,133,025 869,656,317,399 787,850,053,639
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,786,679,306,828 25,427,972,517,333 24,789,934,146,459 23,880,011,685,424
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 207,792,055,899 126,696,865,790 127,651,112,967 134,838,246,773
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,602,221,139,901 18,588,234,540,266 15,942,392,136,561 11,428,098,910,817
I. Vốn chủ sở hữu 18,602,221,139,901 18,588,234,540,266 15,942,392,136,561 11,428,098,910,817
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,852,256,540 1,220,852,256,540 1,220,852,256,542 1,220,852,256,541
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,825 241,355,237,827
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 247,419,350,305 239,246,750,951 271,942,293,365 241,333,700,467
8. Quỹ đầu tư phát triển 801,378,380,887 801,378,380,887 801,378,380,887 931,333,809,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,565,191,521,314 2,592,823,612,779 21,963,146,444 -4,263,876,243,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,290,498,382,247 2,320,208,853,712 -2,589,408,489,026 -6,535,454,406,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 274,693,139,067 272,614,759,067 2,611,371,635,470 2,271,578,163,175
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 494,095,847,121 460,649,755,375 352,972,275,591 25,171,604,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,020,237,845,822 76,360,353,970,936 70,935,124,401,423 66,690,737,524,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.