TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,175,078,641,425 |
20,971,051,833,380 |
19,100,105,480,804 |
14,913,797,663,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,055,083,759,116 |
5,090,254,424,968 |
5,054,893,104,754 |
2,467,968,567,440 |
|
1. Tiền |
2,247,025,115,316 |
2,106,320,434,182 |
1,743,567,104,754 |
1,463,760,240,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,808,058,643,800 |
2,983,933,990,786 |
3,311,326,000,000 |
1,004,208,326,729 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,063,542,660,000 |
3,799,783,160,000 |
1,458,785,409,000 |
3,269,565,870,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,063,442,660,000 |
3,799,683,160,000 |
1,458,785,409,000 |
3,269,565,870,332 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,740,014,117,394 |
8,044,258,415,381 |
7,799,411,568,922 |
5,570,217,273,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,001,217,303,067 |
4,294,166,108,913 |
4,390,025,365,053 |
1,899,347,737,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,631,201,845,402 |
1,078,122,892,746 |
502,277,192,879 |
753,403,946,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,209,200,472,902 |
2,774,090,177,955 |
3,010,853,788,792 |
3,018,850,725,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-101,825,249,699 |
-102,531,390,569 |
-103,744,777,802 |
-101,385,135,236 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
219,745,722 |
410,626,336 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,622,642,843,191 |
3,284,469,523,542 |
3,598,279,241,529 |
2,546,807,890,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,795,345,459,332 |
3,350,361,155,819 |
3,689,107,707,918 |
2,665,886,967,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-172,702,616,141 |
-65,891,632,277 |
-90,828,466,389 |
-119,079,076,724 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
693,795,261,724 |
752,286,309,489 |
1,188,736,156,599 |
1,059,238,061,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
311,923,860,351 |
307,165,392,500 |
668,165,850,287 |
337,440,281,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
352,043,127,155 |
388,903,454,341 |
496,259,303,871 |
717,217,351,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,828,274,218 |
56,217,462,648 |
24,311,002,441 |
4,580,429,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,132,374,725,073 |
58,049,186,012,442 |
57,260,248,490,132 |
56,021,326,737,878 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,704,855,914,474 |
1,970,760,126,767 |
2,192,890,448,092 |
1,756,929,611,759 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,412,487,563 |
1,412,487,563 |
1,412,487,563 |
1,412,487,563 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
91,714,394,040 |
91,465,907,540 |
91,465,907,540 |
91,465,907,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,612,299,748,871 |
1,878,452,447,664 |
2,100,582,768,989 |
1,664,621,932,656 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
|
II.Tài sản cố định |
49,233,073,275,111 |
48,241,071,849,131 |
46,942,613,705,183 |
45,794,300,504,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,719,101,397,851 |
16,498,116,634,884 |
17,434,141,550,411 |
16,904,298,099,043 |
|
- Nguyên giá |
31,419,036,865,617 |
31,549,603,052,668 |
37,996,971,256,366 |
37,296,519,224,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,699,935,467,766 |
-15,051,486,417,784 |
-20,562,829,705,955 |
-20,392,221,125,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,286,529,253,435 |
31,516,542,378,030 |
29,269,467,376,754 |
28,663,042,246,126 |
|
- Nguyên giá |
53,324,319,313,695 |
53,326,000,797,695 |
46,846,747,318,885 |
46,931,172,638,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,037,790,060,260 |
-21,809,458,419,665 |
-17,577,279,942,131 |
-18,268,130,392,127 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227,442,623,825 |
226,412,836,217 |
239,004,778,018 |
226,960,158,959 |
|
- Nguyên giá |
737,651,337,156 |
748,003,046,320 |
770,925,242,126 |
742,733,164,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,208,713,331 |
-521,590,210,103 |
-531,920,464,108 |
-515,773,005,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14,104,160,092 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
14,243,961,941 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139,801,849 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,855,129,170 |
299,603,448,210 |
399,212,608,909 |
521,067,922,961 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,855,129,170 |
299,603,448,210 |
399,212,608,909 |
521,067,922,961 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,104,321,058,951 |
2,101,596,176,483 |
2,112,696,252,403 |
2,122,542,440,376 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,528,705,163,940 |
1,524,980,194,171 |
1,523,829,758,192 |
1,537,907,749,050 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
565,615,895,011 |
565,615,982,312 |
568,166,494,211 |
568,134,691,326 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
11,000,000,000 |
20,700,000,000 |
16,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,776,269,347,367 |
5,436,154,411,851 |
5,598,731,315,453 |
5,826,486,258,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,562,477,370,935 |
5,133,297,822,761 |
5,282,752,088,037 |
5,539,040,071,274 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,204,790,093 |
2,088,128,304 |
4,110,754,100 |
10,478,994,991 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
211,587,186,339 |
300,768,460,786 |
311,868,473,316 |
276,967,192,389 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,307,453,366,498 |
79,020,237,845,822 |
76,360,353,970,936 |
70,935,124,401,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,837,796,704,617 |
60,418,016,705,921 |
57,772,119,430,670 |
54,992,732,264,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,681,473,931,229 |
32,553,670,558,250 |
31,203,214,046,617 |
29,201,082,107,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,933,288,564,621 |
12,967,998,090,207 |
15,735,445,380,339 |
10,848,580,089,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,857,192,347 |
317,606,050,444 |
468,462,632,868 |
395,441,805,543 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
550,304,327,080 |
579,167,166,784 |
586,131,541,443 |
355,032,108,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,607,505,759,585 |
1,710,740,345,303 |
1,679,521,077,173 |
925,962,747,713 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,418,632,413,946 |
5,718,595,946,617 |
3,600,202,430,983 |
3,438,931,676,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,173,812,834,773 |
1,195,097,387,631 |
975,546,928,852 |
950,251,537,113 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,918,408,027,559 |
533,284,716,472 |
686,642,659,162 |
762,017,952,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,358,743,661,008 |
8,311,724,100,215 |
6,507,290,919,027 |
10,781,378,572,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,768,574,820 |
11,559,330,872 |
174,122,931 |
15,461,104,420 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,335,152,575,490 |
1,207,897,423,705 |
963,796,353,839 |
728,024,513,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,156,322,773,388 |
27,864,346,147,671 |
26,568,905,384,053 |
25,791,650,157,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,955,233,178 |
2,637,931,481 |
2,684,867,905 |
4,408,580,481 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
860,879,247,242 |
867,236,853,463 |
1,011,551,133,025 |
869,656,317,399 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,085,060,281,405 |
26,786,679,306,828 |
25,427,972,517,333 |
24,789,934,146,459 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
207,428,011,563 |
207,792,055,899 |
126,696,865,790 |
127,651,112,967 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,469,656,661,881 |
18,602,221,139,901 |
18,588,234,540,266 |
15,942,392,136,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,469,656,661,881 |
18,602,221,139,901 |
18,588,234,540,266 |
15,942,392,136,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,540 |
1,220,852,256,540 |
1,220,852,256,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,825 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
249,681,498,529 |
247,419,350,305 |
239,246,750,951 |
271,942,293,365 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
801,378,380,887 |
801,378,380,887 |
801,378,380,887 |
801,378,380,887 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,548,661,494,192 |
2,565,191,521,314 |
2,592,823,612,779 |
21,963,146,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,275,994,968,788 |
2,290,498,382,247 |
2,320,208,853,712 |
-2,589,408,489,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,666,525,404 |
274,693,139,067 |
272,614,759,067 |
2,611,371,635,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
375,799,247,998 |
494,095,847,121 |
460,649,755,375 |
352,972,275,591 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,307,453,366,498 |
79,020,237,845,822 |
76,360,353,970,936 |
70,935,124,401,423 |
|