MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,778,077,213,601 20,122,145,834,038 23,294,393,850,171 23,175,078,641,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,361,702,344,922 3,652,867,000,330 7,515,193,547,161 8,055,083,759,116
1. Tiền 2,263,193,344,922 3,077,567,000,330 2,397,825,547,161 2,247,025,115,316
2. Các khoản tương đương tiền 3,098,509,000,000 575,300,000,000 5,117,368,000,000 5,808,058,643,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,911,531,459,991 2,825,757,791,157 2,164,239,166,849 2,063,542,660,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,911,531,459,991 2,825,757,791,157 2,164,139,166,849 2,063,442,660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,890,415,342,044 9,436,825,133,540 9,362,802,188,592 8,740,014,117,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,214,011,675,305 4,571,041,975,053 4,943,156,099,310 5,001,217,303,067
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,311,568,321,730 4,182,237,764,291 3,359,332,724,276 2,631,201,845,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 455,232,514,323 778,126,052,294 1,155,069,288,883 1,209,200,472,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,991,974,740 -94,580,658,098 -94,755,923,877 -101,825,249,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 594,805,426 219,745,722
IV. Hàng tồn kho 4,143,327,512,933 3,692,539,387,866 3,549,777,093,640 3,622,642,843,191
1. Hàng tồn kho 4,379,864,446,662 3,919,322,599,029 3,783,797,738,214 3,795,345,459,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -236,536,933,729 -226,783,211,163 -234,020,644,574 -172,702,616,141
V.Tài sản ngắn hạn khác 471,100,553,711 514,156,521,145 702,381,853,929 693,795,261,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,712,431,565 197,103,616,438 317,894,051,983 311,923,860,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 147,042,383,599 297,430,343,178 349,721,027,891 352,043,127,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,345,738,547 19,622,561,529 34,766,774,055 29,828,274,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,560,723,017,591 62,059,779,047,758 60,523,713,473,042 59,132,374,725,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,352,086,371,852 2,017,421,837,486 2,007,052,756,241 1,704,855,914,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,412,487,564 1,412,487,563 1,394,607,563 1,412,487,563
2. Trả trước cho người bán dài hạn 91,714,394,040 91,714,394,040
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,351,244,600,288 2,016,580,065,923 1,914,514,470,638 1,612,299,748,871
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000 -570,716,000
II.Tài sản cố định 51,996,287,319,776 51,025,699,300,827 49,968,323,638,854 49,233,073,275,111
1. Tài sản cố định hữu hình 17,246,983,662,388 17,038,844,905,894 16,757,070,549,724 16,719,101,397,851
- Nguyên giá 30,598,794,322,718 30,845,727,784,568 31,003,377,292,309 31,419,036,865,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,351,810,660,330 -13,806,882,878,674 -14,246,306,742,585 -14,699,935,467,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,595,805,750,771 33,824,473,134,764 33,053,132,785,481 32,286,529,253,435
- Nguyên giá 53,319,946,513,695 53,319,946,513,695 53,319,496,513,695 53,324,319,313,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,724,140,762,924 -19,495,473,378,931 -20,266,363,728,214 -21,037,790,060,260
3. Tài sản cố định vô hình 153,497,906,617 162,381,260,169 158,120,303,649 227,442,623,825
- Nguyên giá 634,672,612,339 649,713,810,950 652,547,012,630 737,651,337,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,174,705,722 -487,332,550,781 -494,426,708,981 -510,208,713,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139,782,874,742 248,708,045,835 181,303,841,681 313,855,129,170
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139,782,874,742 248,708,045,835 181,303,841,681 313,855,129,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,114,222,767,748 2,135,219,272,928 2,186,844,380,371 2,104,321,058,951
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,538,592,306,786 1,559,806,407,880 1,611,228,501,048 1,528,705,163,940
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 565,630,460,962 565,412,865,048 565,615,879,323 565,615,895,011
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,958,343,683,473 6,632,730,590,682 6,180,188,855,895 5,776,269,347,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,741,956,765,473 6,399,335,465,625 5,937,756,372,165 5,562,477,370,935
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 690,528,640 991,399,482 2,225,896,478 2,204,790,093
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 215,696,389,360 232,403,725,575 240,206,587,252 211,587,186,339
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,338,800,231,192 82,181,924,881,796 83,818,107,323,213 82,307,453,366,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,112,272,977,363 63,575,382,852,262 63,943,769,163,623 64,837,796,704,617
I. Nợ ngắn hạn 33,725,897,524,825 32,011,076,844,337 33,841,160,295,160 35,681,473,931,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,162,841,961,939 14,298,669,386,569 13,885,068,816,387 13,933,288,564,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 301,103,029,378 289,756,586,441 423,050,037,937 370,857,192,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 430,350,730,185 611,408,703,746 722,825,438,524 550,304,327,080
4. Phải trả người lao động 1,712,744,166,742 1,805,478,099,909 1,307,108,417,585 1,607,505,759,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,763,758,964,768 3,981,200,991,105 5,286,374,948,050 5,418,632,413,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,327,366,957,450 1,032,146,947,127 1,105,712,294,598 1,173,812,834,773
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,135,837,319,917 947,145,815,272 704,893,635,688 1,918,408,027,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,893,664,450,728 8,253,853,090,737 9,843,699,663,013 9,358,743,661,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,588,616,713 17,638,006,327 14,768,574,820
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 974,641,327,005 791,417,223,431 544,789,037,051 1,335,152,575,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,386,375,452,538 31,564,306,007,925 30,102,608,868,463 29,156,322,773,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 488,329,253,516 341,827,940,563
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,747,636,701 2,874,851,636 2,819,151,514 2,955,233,178
7. Phải trả dài hạn khác 796,423,591,317 805,591,379,381 816,844,111,098 860,879,247,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,901,765,769,616 30,211,977,737,032 29,082,843,660,279 28,085,060,281,405
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 196,109,201,388 202,034,099,313 200,101,945,572 207,428,011,563
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,226,527,253,829 18,606,542,029,534 19,874,338,159,590 17,469,656,661,881
I. Vốn chủ sở hữu 17,226,527,253,829 18,606,542,029,534 19,874,338,159,590 17,469,656,661,881
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,275,337,780,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,275,337,780,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000 14,182,908,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,852,256,541 1,220,852,256,541 1,220,852,256,541 1,220,852,256,541
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 254,551,050,134 240,638,053,339 241,333,700,466 249,681,498,529
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,447,164,147 21,447,164,147 21,447,164,147 801,378,380,887
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,068,628,929,237
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,749,512,353,881 3,311,992,068,590 4,552,456,727,900 1,548,661,494,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,714,688,832,788 2,271,209,738,652 1,196,823,477,462 1,275,994,968,788
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,034,823,521,093 1,040,782,329,938 3,355,633,250,438 272,666,525,404
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 545,822,406,155 538,328,703,183 564,964,526,802 375,799,247,998
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,338,800,231,192 82,181,924,881,796 83,818,107,323,213 82,307,453,366,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.