TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,051,799,666,188 |
21,778,077,213,601 |
20,122,145,834,038 |
23,294,393,850,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,582,329,731,989 |
5,361,702,344,922 |
3,652,867,000,330 |
7,515,193,547,161 |
|
1. Tiền |
2,276,271,931,989 |
2,263,193,344,922 |
3,077,567,000,330 |
2,397,825,547,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,306,057,800,000 |
3,098,509,000,000 |
575,300,000,000 |
5,117,368,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,316,688,086,391 |
2,911,531,459,991 |
2,825,757,791,157 |
2,164,239,166,849 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,316,688,086,391 |
2,911,531,459,991 |
2,825,757,791,157 |
2,164,139,166,849 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,663,618,422,953 |
8,890,415,342,044 |
9,436,825,133,540 |
9,362,802,188,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,186,791,225,484 |
4,214,011,675,305 |
4,571,041,975,053 |
4,943,156,099,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,984,368,945,883 |
4,311,568,321,730 |
4,182,237,764,291 |
3,359,332,724,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
582,818,187,482 |
455,232,514,323 |
778,126,052,294 |
1,155,069,288,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-90,666,447,012 |
-90,991,974,740 |
-94,580,658,098 |
-94,755,923,877 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
306,511,116 |
594,805,426 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,032,470,404,793 |
4,143,327,512,933 |
3,692,539,387,866 |
3,549,777,093,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,269,045,487,348 |
4,379,864,446,662 |
3,919,322,599,029 |
3,783,797,738,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-236,575,082,555 |
-236,536,933,729 |
-226,783,211,163 |
-234,020,644,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
456,693,020,062 |
471,100,553,711 |
514,156,521,145 |
702,381,853,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
322,494,782,664 |
292,712,431,565 |
197,103,616,438 |
317,894,051,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
131,586,668,056 |
147,042,383,599 |
297,430,343,178 |
349,721,027,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,611,569,342 |
31,345,738,547 |
19,622,561,529 |
34,766,774,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,118,696,561,663 |
62,560,723,017,591 |
62,059,779,047,758 |
60,523,713,473,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,339,547,575,059 |
2,352,086,371,852 |
2,017,421,837,486 |
2,007,052,756,241 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,412,487,563 |
1,412,487,564 |
1,412,487,563 |
1,394,607,563 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
91,714,394,040 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,338,705,803,496 |
2,351,244,600,288 |
2,016,580,065,923 |
1,914,514,470,638 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
|
II.Tài sản cố định |
52,693,965,316,719 |
51,996,287,319,776 |
51,025,699,300,827 |
49,968,323,638,854 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,171,580,389,250 |
17,246,983,662,388 |
17,038,844,905,894 |
16,757,070,549,724 |
|
- Nguyên giá |
30,081,558,147,939 |
30,598,794,322,718 |
30,845,727,784,568 |
31,003,377,292,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,909,977,758,689 |
-13,351,810,660,330 |
-13,806,882,878,674 |
-14,246,306,742,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,367,175,261,941 |
34,595,805,750,771 |
33,824,473,134,764 |
33,053,132,785,481 |
|
- Nguyên giá |
53,319,946,513,695 |
53,319,946,513,695 |
53,319,946,513,695 |
53,319,496,513,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,952,771,251,754 |
-18,724,140,762,924 |
-19,495,473,378,931 |
-20,266,363,728,214 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
155,209,665,528 |
153,497,906,617 |
162,381,260,169 |
158,120,303,649 |
|
- Nguyên giá |
629,996,927,542 |
634,672,612,339 |
649,713,810,950 |
652,547,012,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,787,262,014 |
-481,174,705,722 |
-487,332,550,781 |
-494,426,708,981 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,104,959,893 |
139,782,874,742 |
248,708,045,835 |
181,303,841,681 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,104,959,893 |
139,782,874,742 |
248,708,045,835 |
181,303,841,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,067,744,009,641 |
2,114,222,767,748 |
2,135,219,272,928 |
2,186,844,380,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,502,368,156,036 |
1,538,592,306,786 |
1,559,806,407,880 |
1,611,228,501,048 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
565,644,232,730 |
565,630,460,962 |
565,412,865,048 |
565,615,879,323 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-268,379,125 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,657,334,700,351 |
5,958,343,683,473 |
6,632,730,590,682 |
6,180,188,855,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,440,915,779,899 |
5,741,956,765,473 |
6,399,335,465,625 |
5,937,756,372,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
722,531,092 |
690,528,640 |
991,399,482 |
2,225,896,478 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
215,696,389,360 |
215,696,389,360 |
232,403,725,575 |
240,206,587,252 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,170,496,227,851 |
84,338,800,231,192 |
82,181,924,881,796 |
83,818,107,323,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,383,798,261,116 |
67,112,272,977,363 |
63,575,382,852,262 |
63,943,769,163,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,484,259,295,438 |
33,725,897,524,825 |
32,011,076,844,337 |
33,841,160,295,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,764,946,440,384 |
13,162,841,961,939 |
14,298,669,386,569 |
13,885,068,816,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,783,236,063 |
301,103,029,378 |
289,756,586,441 |
423,050,037,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
498,720,846,449 |
430,350,730,185 |
611,408,703,746 |
722,825,438,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,402,931,641,071 |
1,712,744,166,742 |
1,805,478,099,909 |
1,307,108,417,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,755,582,957,682 |
4,763,758,964,768 |
3,981,200,991,105 |
5,286,374,948,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,058,566,432,289 |
1,327,366,957,450 |
1,032,146,947,127 |
1,105,712,294,598 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,066,171,149,393 |
1,135,837,319,917 |
947,145,815,272 |
704,893,635,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,542,568,148,993 |
9,893,664,450,728 |
8,253,853,090,737 |
9,843,699,663,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,765,964,938 |
23,588,616,713 |
|
17,638,006,327 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,080,222,478,176 |
974,641,327,005 |
791,417,223,431 |
544,789,037,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,899,538,965,678 |
33,386,375,452,538 |
31,564,306,007,925 |
30,102,608,868,463 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
339,701,197,427 |
488,329,253,516 |
341,827,940,563 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,737,950,220 |
3,747,636,701 |
2,874,851,636 |
2,819,151,514 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
780,614,433,371 |
796,423,591,317 |
805,591,379,381 |
816,844,111,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,586,578,498,196 |
31,901,765,769,616 |
30,211,977,737,032 |
29,082,843,660,279 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
188,906,886,464 |
196,109,201,388 |
202,034,099,313 |
200,101,945,572 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,786,697,966,735 |
17,226,527,253,829 |
18,606,542,029,534 |
19,874,338,159,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,786,697,966,735 |
17,226,527,253,829 |
18,606,542,029,534 |
19,874,338,159,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,275,337,780,000 |
12,275,337,780,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,275,337,780,000 |
12,275,337,780,000 |
14,182,908,470,000 |
14,182,908,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,541 |
1,220,852,256,541 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
223,942,457,185 |
254,551,050,134 |
240,638,053,339 |
241,333,700,466 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,447,164,147 |
21,447,164,147 |
21,447,164,147 |
21,447,164,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,068,628,929,237 |
1,068,628,929,237 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,407,150,154,827 |
2,749,512,353,881 |
3,311,992,068,590 |
4,552,456,727,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,362,019,891,117 |
1,714,688,832,788 |
2,271,209,738,652 |
1,196,823,477,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,045,130,263,710 |
1,034,823,521,093 |
1,040,782,329,938 |
3,355,633,250,438 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
478,963,911,064 |
545,822,406,155 |
538,328,703,183 |
564,964,526,802 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,170,496,227,851 |
84,338,800,231,192 |
82,181,924,881,796 |
83,818,107,323,213 |
|