MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,649,300,061 35,682,362,776 121,437,184,118 96,538,161,734
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,379,622,912
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,649,300,061 35,682,362,776 120,057,561,206 96,538,161,734
4. Giá vốn hàng bán 61,700,117,251 30,026,053,433 110,653,869,338 81,971,717,709
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,949,182,810 5,656,309,343 9,403,691,868 14,566,444,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính -191,319,357 612,771,524 515,730,590 208,485,708
7. Chi phí tài chính 338,582,479 97,401,401 173,480,135 275,971,350
- Trong đó: Chi phí lãi vay 296,538,922 97,401,401 173,480,135 265,574,511
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,720,681,319 560,404,400 2,190,001,032 613,118,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,553,762,464 3,530,648,604 8,325,109,297 6,014,495,430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,144,837,191 2,080,626,462 -769,168,006 7,871,344,820
12. Thu nhập khác 871,741 63,654 11,700,005 267,702,224
13. Chi phí khác 1,180,449,954 164,880,039 31,524,978 16,967,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,179,578,213 -164,816,385 -19,824,973 250,734,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,965,258,978 1,915,810,077 -788,992,979 8,122,079,502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,809,260,660 360,395,349 462,112,280 1,625,766,339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44,690,924
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,200,689,242 1,555,414,728 -1,251,105,259 6,496,313,163
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,820,984,134 1,353,621,661 -2,245,425,621 6,139,138,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 379,705,108 201,793,067 994,320,362 357,174,854
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 -66 166
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 42 66 166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.