1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,649,300,061 |
35,682,362,776 |
121,437,184,118 |
96,538,161,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,379,622,912 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,649,300,061 |
35,682,362,776 |
120,057,561,206 |
96,538,161,734 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,700,117,251 |
30,026,053,433 |
110,653,869,338 |
81,971,717,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,949,182,810 |
5,656,309,343 |
9,403,691,868 |
14,566,444,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-191,319,357 |
612,771,524 |
515,730,590 |
208,485,708 |
|
7. Chi phí tài chính |
338,582,479 |
97,401,401 |
173,480,135 |
275,971,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
296,538,922 |
97,401,401 |
173,480,135 |
265,574,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,720,681,319 |
560,404,400 |
2,190,001,032 |
613,118,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,553,762,464 |
3,530,648,604 |
8,325,109,297 |
6,014,495,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,144,837,191 |
2,080,626,462 |
-769,168,006 |
7,871,344,820 |
|
12. Thu nhập khác |
871,741 |
63,654 |
11,700,005 |
267,702,224 |
|
13. Chi phí khác |
1,180,449,954 |
164,880,039 |
31,524,978 |
16,967,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,179,578,213 |
-164,816,385 |
-19,824,973 |
250,734,682 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,965,258,978 |
1,915,810,077 |
-788,992,979 |
8,122,079,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,809,260,660 |
360,395,349 |
462,112,280 |
1,625,766,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-44,690,924 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,200,689,242 |
1,555,414,728 |
-1,251,105,259 |
6,496,313,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,820,984,134 |
1,353,621,661 |
-2,245,425,621 |
6,139,138,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
379,705,108 |
201,793,067 |
994,320,362 |
357,174,854 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
42 |
-66 |
166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
42 |
66 |
166 |
|