MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,815,949,506 178,643,456,312 106,556,321,918 141,300,222,183
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,815,949,506 178,643,456,312 106,556,321,918 141,300,222,183
4. Giá vốn hàng bán 102,256,221,537 151,776,865,915 89,947,369,774 116,083,056,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,559,727,969 26,866,590,397 16,608,952,144 25,217,165,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,230,037,619 527,081,758 369,702,233 1,867,275,414
7. Chi phí tài chính 43,988 2,227,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,227,455
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 939,997,217 278,609,760 388,527,477 721,220,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,696,105,796 5,834,474,268 6,884,883,123 5,946,953,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,153,662,575 21,280,544,139 9,705,243,777 20,414,040,106
12. Thu nhập khác 60,000,276 34,568,707 18,526 7,476,035
13. Chi phí khác 372,132,209 147,533,601 30,287,984 601,741,385
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -312,131,933 -112,964,894 -30,269,458 -594,265,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,841,530,642 21,167,579,245 9,674,974,319 19,819,774,756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,227,933,142 4,290,837,069 1,973,131,638 4,056,119,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,613,597,500 16,876,742,176 7,701,842,681 15,763,655,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,575,206,997 16,879,090,004 7,711,163,653 15,760,161,604
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 38,390,503 -2,347,828 -9,320,972 3,494,047
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 829 846 385 788
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 829 846 385 788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.