1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,815,949,506 |
178,643,456,312 |
106,556,321,918 |
141,300,222,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,815,949,506 |
178,643,456,312 |
106,556,321,918 |
141,300,222,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,256,221,537 |
151,776,865,915 |
89,947,369,774 |
116,083,056,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,559,727,969 |
26,866,590,397 |
16,608,952,144 |
25,217,165,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,230,037,619 |
527,081,758 |
369,702,233 |
1,867,275,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
43,988 |
|
2,227,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,227,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
939,997,217 |
278,609,760 |
388,527,477 |
721,220,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,696,105,796 |
5,834,474,268 |
6,884,883,123 |
5,946,953,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,153,662,575 |
21,280,544,139 |
9,705,243,777 |
20,414,040,106 |
|
12. Thu nhập khác |
60,000,276 |
34,568,707 |
18,526 |
7,476,035 |
|
13. Chi phí khác |
372,132,209 |
147,533,601 |
30,287,984 |
601,741,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-312,131,933 |
-112,964,894 |
-30,269,458 |
-594,265,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,841,530,642 |
21,167,579,245 |
9,674,974,319 |
19,819,774,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,227,933,142 |
4,290,837,069 |
1,973,131,638 |
4,056,119,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,613,597,500 |
16,876,742,176 |
7,701,842,681 |
15,763,655,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,575,206,997 |
16,879,090,004 |
7,711,163,653 |
15,760,161,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,390,503 |
-2,347,828 |
-9,320,972 |
3,494,047 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
829 |
846 |
385 |
788 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
829 |
846 |
385 |
788 |
|