MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,757,907,199 247,643,077,741 243,916,890,734 226,887,623,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,173,873,286 27,638,163,657 19,192,195,735 32,282,757,169
1. Tiền 5,886,473,286 22,228,163,657 14,782,195,735 31,872,757,169
2. Các khoản tương đương tiền 14,287,400,000 5,410,000,000 4,410,000,000 410,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,875,789,523 17,702,518,545 24,190,000,000 14,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,965,789,523 13,402,518,545 1,260,547,498
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -370,547,498
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,910,000,000 4,300,000,000 23,300,000,000 14,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,351,187,667 113,888,991,410 150,322,745,707 124,061,372,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,607,513,174 97,033,765,639 118,619,955,466 111,158,217,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,511,458,406 7,223,571,949 21,928,675,570 5,511,996,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,247,037,005 10,284,200,437 13,086,975,655 10,704,019,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,014,820,918 -652,546,615 -3,312,860,984 -3,312,860,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,874,495,825 83,338,838,828 47,201,770,226 53,344,038,346
1. Hàng tồn kho 58,874,495,825 83,338,838,828 47,201,770,226 53,344,038,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,482,560,898 5,074,565,301 3,010,179,066 2,399,455,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,181,411,572 338,791,238
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,482,560,898 3,885,060,149 2,669,272,366 2,399,455,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,093,580 2,115,462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,094,440,543 139,881,630,878 139,538,367,734 187,179,507,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,719,352,345 63,870,444,151 62,915,287,255 61,981,961,431
1. Tài sản cố định hữu hình 64,719,352,345 63,870,444,151 62,915,287,255 61,981,961,431
- Nguyên giá 71,132,894,710 71,389,409,035 71,389,409,035 71,389,409,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,413,542,365 -7,518,964,884 -8,474,121,780 -9,407,447,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,450,000,000 4,450,000,000 4,450,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,450,000,000 4,450,000,000 4,450,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,400,000,000 71,400,000,000 119,820,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,400,000,000 71,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,375,088,198 161,186,727 773,080,479 927,545,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,375,088,198 582,114,064 727,593,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 161,186,727 190,966,415 199,951,871
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390,852,347,742 387,524,708,619 383,455,258,468 414,067,130,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,675,769,369 97,149,399,363 79,739,116,966 100,985,271,183
I. Nợ ngắn hạn 93,675,769,369 97,149,399,363 79,739,116,966 100,985,271,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,520,099,927 51,768,535,957 40,925,968,314 38,344,209,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,066,706,684 12,161,432,226 14,966,698,986 14,863,818,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,658,575,627 5,954,291,028 12,805,570,685 12,241,768,511
4. Phải trả người lao động 3,911,028,716 1,035,067,533 4,719,624,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,746,426,513 22,012,355,207
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,896,351 648,817,662 637,090,190 1,144,334,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,402,638,729 25,705,432,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,638,064,267 492,938,567 3,966,082,529 3,966,082,529
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 297,176,578,373 290,375,309,256 303,716,141,502 313,081,859,744
I. Vốn chủ sở hữu 297,176,578,373 290,375,309,256 303,716,141,502 313,081,859,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 219,499,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 219,499,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,204,543,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,512,574,110 -8,500,000,000 -8,500,000,000 -2,295,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,848,768,939 86,896,462,669 99,563,736,965 82,361,369,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,501,325,121 4,619,512,337 17,286,786,234 19,584,368,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,347,443,818 82,276,950,332 82,276,950,731 62,777,000,333
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,840,383,544 11,978,846,587 12,652,404,537 16,720,083,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390,852,347,742 387,524,708,619 383,455,258,468 414,067,130,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.