TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,757,907,199 |
247,643,077,741 |
243,916,890,734 |
226,887,623,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,173,873,286 |
27,638,163,657 |
19,192,195,735 |
32,282,757,169 |
|
1. Tiền |
5,886,473,286 |
22,228,163,657 |
14,782,195,735 |
31,872,757,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,287,400,000 |
5,410,000,000 |
4,410,000,000 |
410,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,875,789,523 |
17,702,518,545 |
24,190,000,000 |
14,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,965,789,523 |
13,402,518,545 |
1,260,547,498 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-370,547,498 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,910,000,000 |
4,300,000,000 |
23,300,000,000 |
14,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,351,187,667 |
113,888,991,410 |
150,322,745,707 |
124,061,372,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,607,513,174 |
97,033,765,639 |
118,619,955,466 |
111,158,217,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,511,458,406 |
7,223,571,949 |
21,928,675,570 |
5,511,996,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,247,037,005 |
10,284,200,437 |
13,086,975,655 |
10,704,019,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,014,820,918 |
-652,546,615 |
-3,312,860,984 |
-3,312,860,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,874,495,825 |
83,338,838,828 |
47,201,770,226 |
53,344,038,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,874,495,825 |
83,338,838,828 |
47,201,770,226 |
53,344,038,346 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,482,560,898 |
5,074,565,301 |
3,010,179,066 |
2,399,455,736 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,181,411,572 |
338,791,238 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,482,560,898 |
3,885,060,149 |
2,669,272,366 |
2,399,455,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,093,580 |
2,115,462 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,094,440,543 |
139,881,630,878 |
139,538,367,734 |
187,179,507,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,719,352,345 |
63,870,444,151 |
62,915,287,255 |
61,981,961,431 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,719,352,345 |
63,870,444,151 |
62,915,287,255 |
61,981,961,431 |
|
- Nguyên giá |
71,132,894,710 |
71,389,409,035 |
71,389,409,035 |
71,389,409,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,413,542,365 |
-7,518,964,884 |
-8,474,121,780 |
-9,407,447,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,450,000,000 |
4,450,000,000 |
4,450,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,450,000,000 |
4,450,000,000 |
4,450,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
71,400,000,000 |
71,400,000,000 |
119,820,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
119,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
71,400,000,000 |
71,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,375,088,198 |
161,186,727 |
773,080,479 |
927,545,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,375,088,198 |
|
582,114,064 |
727,593,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
161,186,727 |
190,966,415 |
199,951,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,852,347,742 |
387,524,708,619 |
383,455,258,468 |
414,067,130,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,675,769,369 |
97,149,399,363 |
79,739,116,966 |
100,985,271,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,675,769,369 |
97,149,399,363 |
79,739,116,966 |
100,985,271,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,520,099,927 |
51,768,535,957 |
40,925,968,314 |
38,344,209,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,066,706,684 |
12,161,432,226 |
14,966,698,986 |
14,863,818,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,658,575,627 |
5,954,291,028 |
12,805,570,685 |
12,241,768,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,911,028,716 |
1,035,067,533 |
4,719,624,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,746,426,513 |
22,012,355,207 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,896,351 |
648,817,662 |
637,090,190 |
1,144,334,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,402,638,729 |
25,705,432,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,638,064,267 |
492,938,567 |
3,966,082,529 |
3,966,082,529 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
297,176,578,373 |
290,375,309,256 |
303,716,141,502 |
313,081,859,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
297,176,578,373 |
290,375,309,256 |
303,716,141,502 |
313,081,859,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
219,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
219,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-3,204,543,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,512,574,110 |
-8,500,000,000 |
-8,500,000,000 |
-2,295,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,848,768,939 |
86,896,462,669 |
99,563,736,965 |
82,361,369,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,501,325,121 |
4,619,512,337 |
17,286,786,234 |
19,584,368,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,347,443,818 |
82,276,950,332 |
82,276,950,731 |
62,777,000,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,840,383,544 |
11,978,846,587 |
12,652,404,537 |
16,720,083,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,852,347,742 |
387,524,708,619 |
383,455,258,468 |
414,067,130,927 |
|