MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,858,977,084 224,008,849,723 272,549,649,504 279,213,290,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,083,759,988 14,435,994,883 20,906,293,969 21,798,278,111
1. Tiền 10,083,759,988 14,435,994,883 20,906,293,969 21,798,278,111
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,001 28,000,000,000 81,800,000,000 81,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,001 28,000,000,000 81,800,000,000 81,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,835,062,850 107,867,305,593 106,793,968,723 132,675,481,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,306,462,842 102,130,090,808 90,666,876,356 82,452,521,212
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,311,861,516 4,391,991,421 13,231,866,700 26,816,918,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,791,280,410 1,986,658,227 3,536,660,530 24,018,378,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -574,541,918 -641,434,863 -641,434,863 -612,337,037
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,197,759,301 69,049,744,337 59,258,182,068 39,657,576,667
1. Hàng tồn kho 58,197,759,301 69,049,744,337 59,258,182,068 39,657,576,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,742,394,944 4,655,804,910 3,791,204,744 3,481,954,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,742,394,944 4,655,804,910 3,791,204,744 3,433,088,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,865,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,047,798,354 84,101,787,178 70,491,005,856 68,552,307,306
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,182,656,850 47,575,713,576 51,047,381,666 49,300,739,001
1. Tài sản cố định hữu hình 46,182,656,850 47,575,713,576 51,047,381,666 49,300,739,001
- Nguyên giá 49,975,121,879 52,451,923,295 56,725,279,245 54,852,741,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,792,465,029 -4,876,209,719 -5,677,897,579 -5,552,002,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,373,601,357
- Nguyên giá 2,476,801,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,200,059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,668,541,305 9,668,541,305 17,820,534,727 17,820,534,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,668,541,305
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,668,541,305 17,820,534,727 17,820,534,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,822,998,842 1,857,532,297 1,623,089,463 1,431,033,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,822,998,842 1,857,532,297 1,623,089,463 1,431,033,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,906,775,438 308,110,636,901 343,040,655,360 347,765,597,806
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,974,072,678 53,220,192,069 72,586,554,877 54,019,138,237
I. Nợ ngắn hạn 51,974,072,678 53,220,192,069 72,586,554,877 54,019,138,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,497,757,455 35,684,348,889 38,021,461,310 27,260,568,804
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,551,659,701 7,118,993,664 23,758,659,513 10,497,366,202
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,539,930,118 5,731,472,412 6,278,074,933 13,909,360,302
4. Phải trả người lao động 2,538,352,870 2,633,842,297 424,522,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,090,909 357,850,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,073,529 277,057,096 256,452,557 289,255,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,201,560,966 1,512,116,799 1,638,064,267 1,638,064,267
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,932,702,760 254,890,444,832 270,454,100,483 293,746,459,569
I. Vốn chủ sở hữu 266,932,702,760 254,890,444,832 270,454,100,483 293,746,459,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,287,288,194 54,258,607,471 69,807,115,225 88,210,847,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,696,698,784 7,711,163,653 23,471,325,257 41,452,311,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,590,589,410 46,547,443,818 46,335,789,968 46,758,536,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 645,414,566 631,837,361 646,985,258 5,535,612,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,906,775,438 308,110,636,901 343,040,655,360 347,765,597,806
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.