MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,974,137,057,104 3,616,959,584,543 3,634,634,771,971 2,746,256,168,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,809,464,075 102,277,804,587 46,660,326,292 46,107,456,846
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,949,327,593,029 3,514,681,779,956 3,587,974,445,679 2,700,148,711,318
4. Giá vốn hàng bán 2,683,572,181,108 3,170,280,443,302 3,259,415,493,988 2,699,779,387,424
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 265,755,411,921 344,401,336,654 328,558,951,691 369,323,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,105,005,006 27,725,018,199 8,383,893,576 216,509,183,252
7. Chi phí tài chính 151,044,199,009 158,412,534,140 135,489,116,164 125,304,585,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 111,386,797,931 128,593,938,111 127,105,606,397 122,045,924,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,978,084,489 11,903,151,762 378,652,296 26,620,053,996
9. Chi phí bán hàng 129,569,032,988 118,751,501,625 124,362,149,329 83,661,079,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,805,922,746 44,369,936,455 51,320,342,373 31,963,051,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -31,536,822,305 62,495,534,395 26,149,889,697 2,569,844,162
12. Thu nhập khác 6,150,983,050 2,088,350,324 6,810,187,377 6,252,829,452
13. Chi phí khác 1,734,388,253 1,366,062,588 2,528,246,898 1,639,877,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,416,594,797 722,287,736 4,281,940,479 4,612,952,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -27,120,227,508 63,217,822,131 30,431,830,176 7,182,796,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,509,045,038 5,996,697,219 4,631,116,615 7,630,623,878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,887,646,834 10,681,370,032 -7,827,553,206 -7,744,419,103
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,498,829,304 46,539,754,880 33,628,266,767 7,296,591,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -40,829,779,225 34,766,079,412 27,781,007,702 25,371,351,207
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,330,949,921 11,773,675,468 5,847,259,065 -18,074,759,445
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -184 157 26 114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -184 157 26 114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.