1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
18,026,107,190,957 |
15,709,307,067,819 |
8,230,116,197,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
141,785,914,889 |
194,531,376,916 |
124,654,699,328 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
17,884,321,276,068 |
15,514,775,690,903 |
8,105,461,498,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
16,534,783,698,227 |
14,435,097,788,893 |
7,693,279,600,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,349,537,577,841 |
1,079,677,902,010 |
412,181,897,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
88,577,958,885 |
99,540,495,537 |
503,187,980,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
576,617,481,600 |
624,949,559,346 |
345,078,743,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
469,993,067,203 |
506,924,989,878 |
364,227,878,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-32,180,736,056 |
-7,629,911,080 |
-74,557,307,467 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
513,686,067,189 |
478,703,351,309 |
291,116,399,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
268,069,730,780 |
756,104,718,673 |
221,092,682,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
47,561,521,101 |
-688,169,142,861 |
-16,475,253,940 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,672,658,096 |
10,456,847,578 |
152,730,130,665 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,464,795,844 |
17,494,905,325 |
31,927,029,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
11,207,862,252 |
-7,038,057,747 |
120,803,101,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
58,769,383,353 |
-695,207,200,608 |
104,327,847,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
33,090,553,980 |
8,724,344,423 |
64,922,133,307 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
15,976,857,181 |
1,106,063,090 |
23,178,236,043 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,701,972,192 |
-705,037,608,121 |
16,227,477,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-49,295,633,431 |
-712,960,210,643 |
1,501,618,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
58,997,605,623 |
7,922,602,522 |
14,725,859,757 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-243 |
-3,140 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-243 |
-3,140 |
07 |
|