1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,810,393,468,282 |
2,974,137,057,104 |
3,616,959,584,543 |
3,634,634,771,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,253,006,519 |
24,809,464,075 |
102,277,804,587 |
46,660,326,292 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,787,140,461,763 |
2,949,327,593,029 |
3,514,681,779,956 |
3,587,974,445,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,480,733,879,354 |
2,683,572,181,108 |
3,170,280,443,302 |
3,259,415,493,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
306,406,582,409 |
265,755,411,921 |
344,401,336,654 |
328,558,951,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,172,037,189 |
44,105,005,006 |
27,725,018,199 |
8,383,893,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
166,331,198,454 |
151,044,199,009 |
158,412,534,140 |
135,489,116,164 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
132,676,498,465 |
111,386,797,931 |
128,593,938,111 |
127,105,606,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
32,941,989,136 |
-6,978,084,489 |
11,903,151,762 |
378,652,296 |
|
9. Chi phí bán hàng |
104,028,298,533 |
129,569,032,988 |
118,751,501,625 |
124,362,149,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,626,556,665 |
53,805,922,746 |
44,369,936,455 |
51,320,342,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,534,555,082 |
-31,536,822,305 |
62,495,534,395 |
26,149,889,697 |
|
12. Thu nhập khác |
2,108,836,161 |
6,150,983,050 |
2,088,350,324 |
6,810,187,377 |
|
13. Chi phí khác |
5,250,166,503 |
1,734,388,253 |
1,366,062,588 |
2,528,246,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,141,330,342 |
4,416,594,797 |
722,287,736 |
4,281,940,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,393,224,740 |
-27,120,227,508 |
63,217,822,131 |
30,431,830,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,926,219,667 |
-4,509,045,038 |
5,996,697,219 |
4,631,116,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,036,145,495 |
6,887,646,834 |
10,681,370,032 |
-7,827,553,206 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,503,150,568 |
-29,498,829,304 |
46,539,754,880 |
33,628,266,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,712,880,183 |
-40,829,779,225 |
34,766,079,412 |
27,781,007,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,790,270,385 |
11,330,949,921 |
11,773,675,468 |
5,847,259,065 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
-184 |
157 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
-184 |
157 |
26 |
|