1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,654,229,092,239 |
5,014,269,500,054 |
5,810,393,468,282 |
2,974,137,057,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,402,250,668 |
29,256,485,217 |
23,253,006,519 |
24,809,464,075 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,611,826,841,571 |
4,985,013,014,837 |
5,787,140,461,763 |
2,949,327,593,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,139,235,340,599 |
4,573,621,330,688 |
5,480,733,879,354 |
2,683,572,181,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
472,591,500,972 |
411,391,684,149 |
306,406,582,409 |
265,755,411,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,151,096,548 |
10,918,779,534 |
15,172,037,189 |
44,105,005,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,189,088,548 |
141,195,157,453 |
166,331,198,454 |
151,044,199,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,160,809,519 |
127,889,536,800 |
132,676,498,465 |
111,386,797,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
46,297,774,219 |
15,442,558,202 |
32,941,989,136 |
-6,978,084,489 |
|
9. Chi phí bán hàng |
101,514,468,109 |
150,790,761,374 |
104,028,298,533 |
129,569,032,988 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,695,599,964 |
60,224,412,811 |
43,626,556,665 |
53,805,922,746 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
269,641,215,118 |
85,542,690,247 |
40,534,555,082 |
-31,536,822,305 |
|
12. Thu nhập khác |
3,966,977,465 |
6,378,962,805 |
2,108,836,161 |
6,150,983,050 |
|
13. Chi phí khác |
3,634,333,378 |
832,148,824 |
5,250,166,503 |
1,734,388,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
332,644,087 |
5,546,813,981 |
-3,141,330,342 |
4,416,594,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
269,973,859,205 |
91,089,504,228 |
37,393,224,740 |
-27,120,227,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,252,523,731 |
9,490,684,947 |
9,926,219,667 |
-4,509,045,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,345,394,901 |
-5,829,253,807 |
-3,036,145,495 |
6,887,646,834 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,375,940,573 |
87,428,073,088 |
30,503,150,568 |
-29,498,829,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
226,432,147,442 |
64,679,901,292 |
9,712,880,183 |
-40,829,779,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,943,793,131 |
22,748,171,796 |
20,790,270,385 |
11,330,949,921 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
998 |
291 |
44 |
-184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
998 |
291 |
44 |
-184 |
|