1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,042,319,930,571 |
|
18,026,107,190,957 |
15,709,307,067,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
140,624,486,107 |
|
141,785,914,889 |
194,531,376,916 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,901,695,444,464 |
|
17,884,321,276,068 |
15,514,775,690,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,782,266,321,035 |
|
16,534,783,698,227 |
14,435,097,788,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,119,429,123,429 |
|
1,349,537,577,841 |
1,079,677,902,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
247,863,816,034 |
|
88,577,958,885 |
99,540,495,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
269,039,437,340 |
|
576,617,481,600 |
624,949,559,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
269,039,437,340 |
|
469,993,067,203 |
506,924,989,878 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-32,180,736,056 |
-7,629,911,080 |
|
9. Chi phí bán hàng |
517,903,862,482 |
|
513,686,067,189 |
478,703,351,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
174,052,046,462 |
|
268,069,730,780 |
756,104,718,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
376,975,946,726 |
|
47,561,521,101 |
-688,169,142,861 |
|
12. Thu nhập khác |
55,680,882,078 |
|
16,672,658,096 |
10,456,847,578 |
|
13. Chi phí khác |
12,180,022,130 |
|
5,464,795,844 |
17,494,905,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,500,859,948 |
|
11,207,862,252 |
-7,038,057,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
450,472,956,897 |
|
58,769,383,353 |
-695,207,200,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,389,747,002 |
|
33,090,553,980 |
8,724,344,423 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,841,107,926 |
|
15,976,857,181 |
1,106,063,090 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
424,924,317,821 |
|
9,701,972,192 |
-705,037,608,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
290,552,993,653 |
|
-49,295,633,431 |
-712,960,210,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
58,997,605,623 |
7,922,602,522 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,201 |
|
-243 |
-3,140 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-243 |
-3,140 |
|