1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5,622,049,418,208 |
5,446,956,070,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
38,218,723,192 |
34,122,406,902 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
5,583,830,695,016 |
5,412,833,663,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
5,239,629,467,824 |
5,113,986,233,909 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
344,201,227,192 |
298,847,429,402 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
22,539,036,027 |
27,336,489,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
115,793,712,065 |
172,549,645,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
95,368,695,854 |
136,741,185,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
30,776,263,855 |
-1,998,039,804 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
148,679,142,281 |
112,259,003,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
67,008,369,840 |
38,585,389,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
66,035,302,888 |
791,840,456 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,139,606,111 |
12,841,538,011 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,889,819,138 |
677,351,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,249,786,973 |
12,164,186,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
68,285,089,861 |
12,956,026,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
12,488,350,926 |
-4,135,935,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,028,427,153 |
4,755,334,002 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
58,825,166,088 |
12,336,628,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
39,877,859,691 |
1,466,929,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
18,947,306,397 |
10,869,699,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
211 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
211 |
07 |
|