1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,615,256,663,032 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
44,124,565,716 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,571,132,097,316 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,230,683,435,406 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
340,448,661,910 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,339,443,153 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
152,054,545,539 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
96,714,823,873 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-12,953,277,947 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
119,933,564,392 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
32,816,247,820 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
44,030,469,365 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
6,631,658,374 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
2,762,877,802 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,868,780,572 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
34,945,971,990 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
26,280,883,222 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,267,262,290 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,885,629,004 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,995,207,386 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
12,890,421,618 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
69 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
69 |
|
|
|