1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,715,449,122,940 |
3,879,131,817,543 |
4,179,148,983,764 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,652,081,260 |
19,710,694,890 |
64,181,599,528 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,680,797,041,680 |
3,859,421,122,653 |
4,114,967,384,236 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,466,403,127,131 |
3,545,896,188,088 |
3,857,262,349,875 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
214,393,914,549 |
313,524,934,565 |
257,705,034,361 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,627,656,436 |
74,914,495,535 |
47,166,234,759 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
67,831,691,613 |
62,710,024,434 |
85,364,288,653 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,831,691,613 |
62,710,024,434 |
85,364,288,653 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
99,622,733,721 |
120,911,976,524 |
140,021,632,892 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,977,230,360 |
23,035,042,034 |
46,378,695,188 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,629,929,783 |
178,334,284,863 |
3,395,018,031 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,882,453,877 |
18,996,956,767 |
13,918,358,050 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,973,488,629 |
5,261,497,216 |
2,792,904,920 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,908,965,248 |
13,735,459,551 |
11,125,453,130 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,267,498,936 |
227,201,724,509 |
5,131,283,350 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,614,455,847 |
19,308,035,683 |
14,289,354,574 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,555,857,978 |
-678,275,407 |
-9,429,426,976 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,208,901,067 |
208,571,964,233 |
271,355,752 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,049,125,793 |
199,104,513,013 |
9,295,575,495 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
534 |
2,540 |
70 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|