1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,119,553,541,072 |
3,758,513,297,862 |
3,715,449,122,940 |
3,879,131,817,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,370,481,487 |
22,080,110,429 |
34,652,081,260 |
19,710,694,890 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,077,183,059,585 |
3,736,433,187,433 |
3,680,797,041,680 |
3,859,421,122,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,991,249,673,939 |
3,357,624,149,449 |
3,466,403,127,131 |
3,545,896,188,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,933,385,646 |
378,809,037,984 |
214,393,914,549 |
313,524,934,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,543,345,781 |
10,477,743,247 |
133,627,656,436 |
74,914,495,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,914,901,754 |
54,194,312,640 |
67,831,691,613 |
62,710,024,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,914,901,754 |
54,194,312,640 |
67,831,691,613 |
62,710,024,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
103,765,876,727 |
153,203,876,606 |
99,622,733,721 |
120,911,976,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,189,603,909 |
26,594,907,903 |
70,977,230,360 |
23,035,042,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,979,445,364 |
153,707,993,398 |
93,629,929,783 |
178,334,284,863 |
|
12. Thu nhập khác |
3,398,209,012 |
13,799,590,928 |
7,882,453,877 |
18,996,956,767 |
|
13. Chi phí khác |
8,810,077,373 |
1,764,268,643 |
1,973,488,629 |
5,261,497,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,411,868,361 |
12,035,322,285 |
5,908,965,248 |
13,735,459,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-26,391,313,725 |
157,870,338,627 |
115,267,498,936 |
227,201,724,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,023,443,045 |
7,739,851,940 |
10,614,455,847 |
19,308,035,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,585,524,723 |
157,092,124 |
-1,555,857,978 |
-678,275,407 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,000,281,493 |
149,973,394,563 |
106,208,901,067 |
208,571,964,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,000,281,493 |
107,200,711,102 |
64,049,125,793 |
199,104,513,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
893 |
534 |
2,540 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|