1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,672,914,534,584 |
2,631,674,953,124 |
2,119,553,541,072 |
3,758,513,297,862 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,080,752,459 |
26,142,135,836 |
42,370,481,487 |
22,080,110,429 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,646,833,782,125 |
2,605,532,817,288 |
2,077,183,059,585 |
3,736,433,187,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,362,358,186,965 |
2,307,969,899,090 |
1,991,249,673,939 |
3,357,624,149,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
284,475,595,160 |
297,562,918,198 |
85,933,385,646 |
378,809,037,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,784,841,834 |
-26,934,319,572 |
84,543,345,781 |
10,477,743,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,122,982,087 |
58,435,394,187 |
38,914,901,754 |
54,194,312,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,122,982,087 |
58,435,394,187 |
38,914,901,754 |
54,194,312,640 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
118,086,825,185 |
126,250,941,121 |
103,765,876,727 |
153,203,876,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,324,704,443 |
24,122,128,136 |
39,189,603,909 |
26,594,907,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,044,750,654 |
48,580,927,718 |
-20,979,445,364 |
153,707,993,398 |
|
12. Thu nhập khác |
-23,166,431,890 |
10,770,453,878 |
3,398,209,012 |
13,799,590,928 |
|
13. Chi phí khác |
2,960,934,134 |
3,361,309,139 |
8,810,077,373 |
1,764,268,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,127,366,024 |
7,409,144,739 |
-5,411,868,361 |
12,035,322,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
176,510,151,510 |
52,015,916,767 |
-26,391,313,725 |
157,870,338,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,749,107,221 |
9,257,359,729 |
2,023,443,045 |
7,739,851,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,572,757,021 |
9,312,777,778 |
7,585,524,723 |
157,092,124 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,333,801,310 |
33,445,779,260 |
-36,000,281,493 |
149,973,394,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,192,553,783 |
24,799,605,549 |
-36,000,281,493 |
107,200,711,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,619 |
237 |
|
893 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|