1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,845,430,906,195 |
7,749,156,615,001 |
11,179,218,773,873 |
15,042,319,930,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,163,285,323 |
60,633,367,506 |
136,254,349,138 |
140,624,486,107 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,794,267,620,872 |
7,688,523,247,495 |
11,042,964,424,735 |
14,901,695,444,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,577,582,659,566 |
6,602,936,291,260 |
10,058,267,330,176 |
13,782,266,321,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,216,684,961,306 |
1,085,586,956,235 |
984,697,094,559 |
1,119,429,123,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,017,333,095 |
57,600,162,278 |
188,345,707,366 |
247,863,816,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
266,884,396,114 |
267,454,413,439 |
247,697,393,531 |
269,039,437,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
266,884,396,114 |
267,454,413,439 |
247,697,393,531 |
269,039,437,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
410,977,113,162 |
461,049,685,068 |
501,941,899,270 |
517,903,862,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
197,693,983,361 |
136,523,873,468 |
185,948,768,598 |
174,052,046,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
446,340,409,222 |
262,596,303,985 |
160,148,816,411 |
376,975,946,726 |
|
12. Thu nhập khác |
55,309,381,784 |
40,938,078,648 |
121,733,859,327 |
55,680,882,078 |
|
13. Chi phí khác |
47,019,345,962 |
37,416,042,584 |
91,491,501,688 |
12,180,022,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,290,035,822 |
3,522,036,064 |
30,242,357,639 |
43,500,859,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
508,186,890,694 |
322,287,112,688 |
292,160,237,805 |
450,472,956,897 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,514,794,404 |
45,369,812,811 |
41,531,314,310 |
50,389,747,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,337,032,096 |
-8,338,705,713 |
-45,379,714,429 |
-24,841,107,926 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
485,009,128,386 |
285,256,005,590 |
296,008,637,924 |
424,924,317,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
417,755,956,397 |
260,429,702,554 |
247,937,466,742 |
290,552,993,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,337 |
3,320 |
2,078 |
2,201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|