MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,585,606,517,510 6,708,337,111,535 6,991,101,857,812 6,524,156,518,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407,609,110,685 134,907,114,432 123,588,946,736 79,772,547,864
1. Tiền 371,506,830,802 99,907,114,432 86,572,244,853 43,628,125,864
2. Các khoản tương đương tiền 36,102,279,883 35,000,000,000 37,016,701,883 36,144,422,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,102,279,883
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,102,279,883
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,962,797,698,772 4,104,560,487,228 4,752,525,432,549 4,226,445,857,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,414,341,276,423 3,449,885,668,748 3,794,292,969,502 3,557,028,282,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 337,652,702,461 273,867,975,730 336,366,819,294 400,785,820,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 866,526,296,567 1,055,566,404,910 1,294,343,070,525 1,068,667,143,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -662,431,540,315 -681,468,525,796 -679,186,390,408 -800,035,389,192
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,708,963,636 6,708,963,636 6,708,963,636
IV. Hàng tồn kho 1,897,226,257,367 2,156,909,224,015 1,809,032,482,357 1,915,243,564,596
1. Hàng tồn kho 1,922,704,068,335 2,169,728,383,987 1,821,220,425,092 1,932,604,831,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,477,810,968 -12,819,159,972 -12,187,942,735 -17,361,267,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 317,973,450,686 310,858,005,977 305,954,996,170 302,694,548,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,934,657,921 2,625,798,254 2,675,144,875 3,309,015,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 237,002,214,332 227,431,420,469 231,699,078,700 232,865,760,585
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 76,036,578,433 80,800,787,254 71,580,772,595 66,519,771,611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,848,664,400,328 1,867,831,145,212 1,835,959,482,602 2,308,928,144,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,755,067,142 1,930,067,142 1,930,067,142 1,559,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,755,067,142 1,930,067,142 1,930,067,142 1,559,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 747,784,152,362 737,836,174,026 716,638,838,904 962,533,501,031
1. Tài sản cố định hữu hình 664,205,010,417 654,422,583,378 633,390,799,551 879,451,012,973
- Nguyên giá 1,536,054,021,492 1,541,932,843,910 1,542,417,507,294 1,832,179,579,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -871,849,011,075 -887,510,260,532 -909,026,707,743 -952,728,566,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,579,141,945 83,413,590,648 83,248,039,353 83,082,488,058
- Nguyên giá 86,339,856,006 86,339,856,006 86,339,856,006 86,339,856,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,760,714,061 -2,926,265,358 -3,091,816,653 -3,257,367,948
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 250,140,735,932 221,754,356,663 224,017,950,696 351,696,161,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 250,140,735,932 221,754,356,663 224,017,950,696 351,696,161,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 615,758,879,462 683,153,324,022 675,088,561,909 660,567,052,241
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 613,518,879,462 680,913,324,022 672,848,561,909 658,127,052,241
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,240,000,000 2,240,000,000 2,240,000,000 2,440,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 231,225,565,430 223,157,223,359 218,284,063,951 332,572,301,303
1. Chi phí trả trước dài hạn 184,419,218,199 182,250,090,783 177,376,931,375 192,229,940,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,806,347,231 40,907,132,576 40,907,132,576 47,289,689,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 93,052,670,771
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,434,270,917,838 8,576,168,256,747 8,827,061,340,414 8,833,084,662,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,289,656,313,921 6,385,549,972,624 6,629,843,774,916 7,030,175,754,895
I. Nợ ngắn hạn 5,963,564,046,545 6,073,879,598,870 6,481,094,010,823 6,842,167,199,713
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,451,710,587,614 2,746,932,989,412 2,970,944,390,397 3,183,357,245,716
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,250,885,067 159,738,361,765 155,921,434,010 157,664,101,489
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,773,679,742 27,013,622,561 27,150,089,585 8,012,381,720
4. Phải trả người lao động 20,213,269,265 20,250,673,288 19,622,876,081 17,614,116,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,032,363,788 101,485,768,588 111,595,514,424 226,552,971,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 16,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,132,855,573 3,583,281,458 1,500,698,593 -2,022,659,097
9. Phải trả ngắn hạn khác 207,370,043,310 223,133,051,478 222,024,143,529 369,080,166,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,941,209,040,653 2,777,930,168,353 2,969,409,397,237 2,880,264,415,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,855,321,533 13,811,681,967 2,925,466,967 1,644,459,155
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,092,267,376 311,670,373,754 148,749,764,093 188,008,555,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 5,000,000,000 23,300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,590,881,126 299,885,269,004 118,411,519,093 180,891,412,582
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,001,386,250 6,785,104,750 7,038,245,000 6,817,142,600
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,144,614,603,917 2,190,618,284,123 2,197,217,565,498 1,802,908,907,537
I. Vốn chủ sở hữu 2,144,614,603,917 2,190,618,284,123 2,197,217,565,498 1,802,908,907,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,999,638,940 9,012,107,145 9,012,107,145 9,012,107,145
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -408,780,868,635 -405,710,197,849 -398,098,179,933 -649,919,727,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,586,370,234 18,111,387,140 24,835,021,751 -234,258,142,527
- LNST chưa phân phối kỳ này -427,367,238,869 -423,821,584,989 -422,933,201,684 -415,661,584,989
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 262,252,534,671 305,173,075,886 304,160,339,345 161,673,228,967
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,434,270,917,838 8,576,168,256,747 8,827,061,340,414 8,833,084,662,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.