TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,585,606,517,510 |
6,708,337,111,535 |
6,991,101,857,812 |
6,524,156,518,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,609,110,685 |
134,907,114,432 |
123,588,946,736 |
79,772,547,864 |
|
1. Tiền |
371,506,830,802 |
99,907,114,432 |
86,572,244,853 |
43,628,125,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,102,279,883 |
35,000,000,000 |
37,016,701,883 |
36,144,422,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,102,279,883 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,102,279,883 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,962,797,698,772 |
4,104,560,487,228 |
4,752,525,432,549 |
4,226,445,857,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,414,341,276,423 |
3,449,885,668,748 |
3,794,292,969,502 |
3,557,028,282,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
337,652,702,461 |
273,867,975,730 |
336,366,819,294 |
400,785,820,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
866,526,296,567 |
1,055,566,404,910 |
1,294,343,070,525 |
1,068,667,143,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,431,540,315 |
-681,468,525,796 |
-679,186,390,408 |
-800,035,389,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,897,226,257,367 |
2,156,909,224,015 |
1,809,032,482,357 |
1,915,243,564,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,922,704,068,335 |
2,169,728,383,987 |
1,821,220,425,092 |
1,932,604,831,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,477,810,968 |
-12,819,159,972 |
-12,187,942,735 |
-17,361,267,400 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,973,450,686 |
310,858,005,977 |
305,954,996,170 |
302,694,548,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,934,657,921 |
2,625,798,254 |
2,675,144,875 |
3,309,015,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
237,002,214,332 |
227,431,420,469 |
231,699,078,700 |
232,865,760,585 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
76,036,578,433 |
80,800,787,254 |
71,580,772,595 |
66,519,771,611 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,848,664,400,328 |
1,867,831,145,212 |
1,835,959,482,602 |
2,308,928,144,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,755,067,142 |
1,930,067,142 |
1,930,067,142 |
1,559,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,755,067,142 |
1,930,067,142 |
1,930,067,142 |
1,559,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
747,784,152,362 |
737,836,174,026 |
716,638,838,904 |
962,533,501,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
664,205,010,417 |
654,422,583,378 |
633,390,799,551 |
879,451,012,973 |
|
- Nguyên giá |
1,536,054,021,492 |
1,541,932,843,910 |
1,542,417,507,294 |
1,832,179,579,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-871,849,011,075 |
-887,510,260,532 |
-909,026,707,743 |
-952,728,566,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,579,141,945 |
83,413,590,648 |
83,248,039,353 |
83,082,488,058 |
|
- Nguyên giá |
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,760,714,061 |
-2,926,265,358 |
-3,091,816,653 |
-3,257,367,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
250,140,735,932 |
221,754,356,663 |
224,017,950,696 |
351,696,161,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
250,140,735,932 |
221,754,356,663 |
224,017,950,696 |
351,696,161,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
615,758,879,462 |
683,153,324,022 |
675,088,561,909 |
660,567,052,241 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
613,518,879,462 |
680,913,324,022 |
672,848,561,909 |
658,127,052,241 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,240,000,000 |
2,240,000,000 |
2,240,000,000 |
2,440,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
231,225,565,430 |
223,157,223,359 |
218,284,063,951 |
332,572,301,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,419,218,199 |
182,250,090,783 |
177,376,931,375 |
192,229,940,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,806,347,231 |
40,907,132,576 |
40,907,132,576 |
47,289,689,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
93,052,670,771 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,434,270,917,838 |
8,576,168,256,747 |
8,827,061,340,414 |
8,833,084,662,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,289,656,313,921 |
6,385,549,972,624 |
6,629,843,774,916 |
7,030,175,754,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,963,564,046,545 |
6,073,879,598,870 |
6,481,094,010,823 |
6,842,167,199,713 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,451,710,587,614 |
2,746,932,989,412 |
2,970,944,390,397 |
3,183,357,245,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,250,885,067 |
159,738,361,765 |
155,921,434,010 |
157,664,101,489 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,773,679,742 |
27,013,622,561 |
27,150,089,585 |
8,012,381,720 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,213,269,265 |
20,250,673,288 |
19,622,876,081 |
17,614,116,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,032,363,788 |
101,485,768,588 |
111,595,514,424 |
226,552,971,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
16,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,132,855,573 |
3,583,281,458 |
1,500,698,593 |
-2,022,659,097 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,370,043,310 |
223,133,051,478 |
222,024,143,529 |
369,080,166,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,941,209,040,653 |
2,777,930,168,353 |
2,969,409,397,237 |
2,880,264,415,951 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,855,321,533 |
13,811,681,967 |
2,925,466,967 |
1,644,459,155 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
326,092,267,376 |
311,670,373,754 |
148,749,764,093 |
188,008,555,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
5,000,000,000 |
23,300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,590,881,126 |
299,885,269,004 |
118,411,519,093 |
180,891,412,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,001,386,250 |
6,785,104,750 |
7,038,245,000 |
6,817,142,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,144,614,603,917 |
2,190,618,284,123 |
2,197,217,565,498 |
1,802,908,907,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,144,614,603,917 |
2,190,618,284,123 |
2,197,217,565,498 |
1,802,908,907,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,999,638,940 |
9,012,107,145 |
9,012,107,145 |
9,012,107,145 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-408,780,868,635 |
-405,710,197,849 |
-398,098,179,933 |
-649,919,727,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,586,370,234 |
18,111,387,140 |
24,835,021,751 |
-234,258,142,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-427,367,238,869 |
-423,821,584,989 |
-422,933,201,684 |
-415,661,584,989 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
262,252,534,671 |
305,173,075,886 |
304,160,339,345 |
161,673,228,967 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,434,270,917,838 |
8,576,168,256,747 |
8,827,061,340,414 |
8,833,084,662,432 |
|