TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,567,254,470,677 |
6,102,333,147,214 |
6,585,606,517,510 |
6,708,337,111,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,739,288,525 |
205,629,585,974 |
407,609,110,685 |
134,907,114,432 |
|
1. Tiền |
139,705,160,548 |
155,527,306,091 |
371,506,830,802 |
99,907,114,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,034,127,977 |
50,102,279,883 |
36,102,279,883 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,102,279,883 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,102,279,883 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,709,752,289,303 |
3,841,029,751,054 |
3,962,797,698,772 |
4,104,560,487,228 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,708,481,191,329 |
3,534,340,245,508 |
3,414,341,276,423 |
3,449,885,668,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
365,517,650,141 |
317,291,432,864 |
337,652,702,461 |
273,867,975,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
555,429,863,507 |
642,059,120,675 |
866,526,296,567 |
1,055,566,404,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-926,385,379,310 |
-659,370,011,629 |
-662,431,540,315 |
-681,468,525,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,356,702,459,479 |
1,744,754,731,502 |
1,897,226,257,367 |
2,156,909,224,015 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,410,908,586,919 |
1,770,232,542,470 |
1,922,704,068,335 |
2,169,728,383,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,206,127,440 |
-25,477,810,968 |
-25,477,810,968 |
-12,819,159,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
311,060,433,370 |
310,919,078,684 |
317,973,450,686 |
310,858,005,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,595,570,708 |
4,937,105,265 |
4,934,657,921 |
2,625,798,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,015,026,478 |
230,528,094,208 |
237,002,214,332 |
227,431,420,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
77,945,036,184 |
75,453,879,211 |
76,036,578,433 |
80,800,787,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,504,800,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,474,017,886,853 |
2,167,928,205,126 |
1,848,664,400,328 |
1,867,831,145,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,859,128,470 |
2,155,067,142 |
3,755,067,142 |
1,930,067,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,859,128,470 |
2,155,067,142 |
3,755,067,142 |
1,930,067,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,765,307,367,991 |
815,869,085,402 |
747,784,152,362 |
737,836,174,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,668,641,790,654 |
731,999,963,064 |
664,205,010,417 |
654,422,583,378 |
|
- Nguyên giá |
3,009,763,418,202 |
1,654,057,289,432 |
1,536,054,021,492 |
1,541,932,843,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,341,121,627,548 |
-922,057,326,368 |
-871,849,011,075 |
-887,510,260,532 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,665,577,337 |
83,869,122,338 |
83,579,141,945 |
83,413,590,648 |
|
- Nguyên giá |
113,479,726,989 |
86,408,916,006 |
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,814,149,652 |
-2,539,793,668 |
-2,760,714,061 |
-2,926,265,358 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
759,177,994,382 |
285,768,925,580 |
250,140,735,932 |
221,754,356,663 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
759,177,994,382 |
285,768,925,580 |
250,140,735,932 |
221,754,356,663 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
455,635,780,414 |
795,687,663,684 |
615,758,879,462 |
683,153,324,022 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
451,177,812,755 |
793,447,663,684 |
613,518,879,462 |
680,913,324,022 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
2,240,000,000 |
2,240,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,472,432,341 |
-32,690,400,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
492,037,615,596 |
268,447,463,318 |
231,225,565,430 |
223,157,223,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
421,024,260,565 |
221,539,686,087 |
184,419,218,199 |
182,250,090,783 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
70,902,691,708 |
46,907,777,231 |
46,806,347,231 |
40,907,132,576 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
110,663,323 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,041,272,357,530 |
8,270,261,352,340 |
8,434,270,917,838 |
8,576,168,256,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,729,103,078,357 |
6,503,645,819,238 |
6,289,656,313,921 |
6,385,549,972,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,932,057,250,869 |
6,158,666,373,237 |
5,963,564,046,545 |
6,073,879,598,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,359,490,517,796 |
2,170,832,530,368 |
2,451,710,587,614 |
2,746,932,989,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
376,587,009,225 |
247,275,039,058 |
179,250,885,067 |
159,738,361,765 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,871,808,582 |
27,711,229,217 |
46,773,679,742 |
27,013,622,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,823,364,613 |
18,798,829,096 |
20,213,269,265 |
20,250,673,288 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
142,782,779,350 |
87,226,176,965 |
93,032,363,788 |
101,485,768,588 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
16,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,090,458,974 |
10,626,727,140 |
11,132,855,573 |
3,583,281,458 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
276,504,299,266 |
232,656,567,396 |
207,370,043,310 |
223,133,051,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,690,647,344,599 |
3,350,678,952,464 |
2,941,209,040,653 |
2,777,930,168,353 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,259,668,464 |
12,860,321,533 |
12,855,321,533 |
13,811,681,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
797,045,827,488 |
344,979,446,001 |
326,092,267,376 |
311,670,373,754 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
5,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
786,103,064,052 |
335,384,881,126 |
318,590,881,126 |
299,885,269,004 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
251,098,293 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,691,665,143 |
9,094,564,875 |
7,001,386,250 |
6,785,104,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,312,169,279,173 |
1,766,615,533,102 |
2,144,614,603,917 |
2,190,618,284,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,312,169,279,173 |
1,766,615,533,102 |
2,144,614,603,917 |
2,190,618,284,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,999,638,940 |
8,999,638,940 |
8,999,638,940 |
9,012,107,145 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-749,315,610,050 |
-645,751,185,912 |
-408,780,868,635 |
-405,710,197,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-168,933,768,297 |
-347,322,209,746 |
18,586,370,234 |
18,111,387,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-580,381,841,753 |
-298,428,976,166 |
-427,367,238,869 |
-423,821,584,989 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
770,341,951,342 |
121,223,781,133 |
262,252,534,671 |
305,173,075,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,041,272,357,530 |
8,270,261,352,340 |
8,434,270,917,838 |
8,576,168,256,747 |
|