MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,567,254,470,677 6,102,333,147,214 6,585,606,517,510 6,708,337,111,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,739,288,525 205,629,585,974 407,609,110,685 134,907,114,432
1. Tiền 139,705,160,548 155,527,306,091 371,506,830,802 99,907,114,432
2. Các khoản tương đương tiền 50,034,127,977 50,102,279,883 36,102,279,883 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,102,279,883
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,102,279,883
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,709,752,289,303 3,841,029,751,054 3,962,797,698,772 4,104,560,487,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,708,481,191,329 3,534,340,245,508 3,414,341,276,423 3,449,885,668,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 365,517,650,141 317,291,432,864 337,652,702,461 273,867,975,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 555,429,863,507 642,059,120,675 866,526,296,567 1,055,566,404,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -926,385,379,310 -659,370,011,629 -662,431,540,315 -681,468,525,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,708,963,636 6,708,963,636 6,708,963,636 6,708,963,636
IV. Hàng tồn kho 2,356,702,459,479 1,744,754,731,502 1,897,226,257,367 2,156,909,224,015
1. Hàng tồn kho 2,410,908,586,919 1,770,232,542,470 1,922,704,068,335 2,169,728,383,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,206,127,440 -25,477,810,968 -25,477,810,968 -12,819,159,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 311,060,433,370 310,919,078,684 317,973,450,686 310,858,005,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,595,570,708 4,937,105,265 4,934,657,921 2,625,798,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 224,015,026,478 230,528,094,208 237,002,214,332 227,431,420,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,945,036,184 75,453,879,211 76,036,578,433 80,800,787,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,504,800,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,474,017,886,853 2,167,928,205,126 1,848,664,400,328 1,867,831,145,212
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,859,128,470 2,155,067,142 3,755,067,142 1,930,067,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,859,128,470 2,155,067,142 3,755,067,142 1,930,067,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,765,307,367,991 815,869,085,402 747,784,152,362 737,836,174,026
1. Tài sản cố định hữu hình 1,668,641,790,654 731,999,963,064 664,205,010,417 654,422,583,378
- Nguyên giá 3,009,763,418,202 1,654,057,289,432 1,536,054,021,492 1,541,932,843,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,341,121,627,548 -922,057,326,368 -871,849,011,075 -887,510,260,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,665,577,337 83,869,122,338 83,579,141,945 83,413,590,648
- Nguyên giá 113,479,726,989 86,408,916,006 86,339,856,006 86,339,856,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,814,149,652 -2,539,793,668 -2,760,714,061 -2,926,265,358
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 759,177,994,382 285,768,925,580 250,140,735,932 221,754,356,663
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 759,177,994,382 285,768,925,580 250,140,735,932 221,754,356,663
V. Đầu tư tài chính dài hạn 455,635,780,414 795,687,663,684 615,758,879,462 683,153,324,022
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 451,177,812,755 793,447,663,684 613,518,879,462 680,913,324,022
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,930,400,000 34,930,400,000 2,240,000,000 2,240,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,472,432,341 -32,690,400,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 492,037,615,596 268,447,463,318 231,225,565,430 223,157,223,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 421,024,260,565 221,539,686,087 184,419,218,199 182,250,090,783
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 70,902,691,708 46,907,777,231 46,806,347,231 40,907,132,576
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 110,663,323
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,041,272,357,530 8,270,261,352,340 8,434,270,917,838 8,576,168,256,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,729,103,078,357 6,503,645,819,238 6,289,656,313,921 6,385,549,972,624
I. Nợ ngắn hạn 7,932,057,250,869 6,158,666,373,237 5,963,564,046,545 6,073,879,598,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,359,490,517,796 2,170,832,530,368 2,451,710,587,614 2,746,932,989,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 376,587,009,225 247,275,039,058 179,250,885,067 159,738,361,765
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,871,808,582 27,711,229,217 46,773,679,742 27,013,622,561
4. Phải trả người lao động 13,823,364,613 18,798,829,096 20,213,269,265 20,250,673,288
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,782,779,350 87,226,176,965 93,032,363,788 101,485,768,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 16,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,090,458,974 10,626,727,140 11,132,855,573 3,583,281,458
9. Phải trả ngắn hạn khác 276,504,299,266 232,656,567,396 207,370,043,310 223,133,051,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,690,647,344,599 3,350,678,952,464 2,941,209,040,653 2,777,930,168,353
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,259,668,464 12,860,321,533 12,855,321,533 13,811,681,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 797,045,827,488 344,979,446,001 326,092,267,376 311,670,373,754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 5,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 786,103,064,052 335,384,881,126 318,590,881,126 299,885,269,004
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 251,098,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,691,665,143 9,094,564,875 7,001,386,250 6,785,104,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,312,169,279,173 1,766,615,533,102 2,144,614,603,917 2,190,618,284,123
I. Vốn chủ sở hữu 2,312,169,279,173 1,766,615,533,102 2,144,614,603,917 2,190,618,284,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,999,638,940 8,999,638,940 8,999,638,940 9,012,107,145
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -749,315,610,050 -645,751,185,912 -408,780,868,635 -405,710,197,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -168,933,768,297 -347,322,209,746 18,586,370,234 18,111,387,140
- LNST chưa phân phối kỳ này -580,381,841,753 -298,428,976,166 -427,367,238,869 -423,821,584,989
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 770,341,951,342 121,223,781,133 262,252,534,671 305,173,075,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,041,272,357,530 8,270,261,352,340 8,434,270,917,838 8,576,168,256,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.