MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,955,530,748,567 9,868,634,919,810 6,677,953,274,267 5,752,681,897,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 617,796,532,460 205,748,786,854 406,507,599,855 105,520,113,793
1. Tiền 403,796,532,460 114,948,786,854 371,507,599,855 70,520,113,793
2. Các khoản tương đương tiền 214,000,000,000 90,800,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,914,422,000 12,134,127,977 1,102,279,883 17,644,422,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,914,422,000 12,134,127,977 1,102,279,883 17,644,422,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,429,637,950,241 5,625,636,612,114 4,070,188,572,122 3,722,602,529,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,810,916,782,788 5,617,307,473,570 3,490,616,622,202 3,309,472,741,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 409,105,767,855 427,457,663,501 238,293,589,251 353,501,283,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 610,397,284,743 555,703,940,616 1,024,869,873,655 1,103,351,603,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -408,881,885,145 -974,832,465,573 -683,591,512,986 -1,043,723,099,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,621,273,286,494 3,695,739,428,496 1,906,550,707,708 1,649,245,747,561
1. Hàng tồn kho 4,643,637,728,960 3,747,334,254,664 1,916,758,566,408 1,661,246,049,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,364,442,466 -51,594,826,168 -10,207,858,700 -12,000,302,330
V.Tài sản ngắn hạn khác 275,908,557,372 329,375,964,369 293,604,114,699 257,669,085,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,399,612,653 10,512,974,981 4,317,185,990 4,510,387,155
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,381,274,439 243,463,944,759 218,011,411,621 187,451,436,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,127,670,280 75,399,044,629 71,275,517,088 65,707,261,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,647,484,133,458 4,008,189,872,772 1,905,485,527,735 2,272,213,692,890
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,829,133,037 626,175,000 1,559,128,470 1,559,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 164,223,128,037
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,606,005,000 626,175,000 1,559,128,470 1,559,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,702,165,852,536 2,159,518,587,021 749,630,455,387 938,108,843,605
1. Tài sản cố định hữu hình 1,595,773,465,898 2,047,609,909,095 666,051,313,444 855,191,906,842
- Nguyên giá 2,900,375,646,267 3,613,731,260,880 1,535,586,981,854 1,834,134,327,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,304,602,180,369 -1,566,121,351,785 -869,535,668,410 -978,942,420,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,392,386,638 111,908,677,926 83,579,141,943 82,916,936,763
- Nguyên giá 119,259,178,862 127,973,641,059 86,339,856,006 86,339,856,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,866,792,224 -16,064,963,133 -2,760,714,063 -3,422,919,243
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 846,001,283,709 850,415,503,872 237,627,727,957 416,371,590,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 846,001,283,709 850,415,503,872 237,627,727,957 416,371,590,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 372,815,972,530 439,286,061,450 681,297,472,398 627,522,711,770
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 370,575,972,530 437,046,061,450 679,057,472,398 625,082,711,770
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,930,400,000 34,930,400,000 2,240,000,000 2,440,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,690,400,000 -32,690,400,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 560,671,891,646 558,343,545,429 235,370,743,523 288,651,418,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 412,742,660,317 417,850,109,563 185,289,400,074 189,851,518,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 93,071,550,760 91,965,487,670 50,081,343,449 14,206,555,608
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 54,857,680,569 48,527,948,196 84,593,345,106
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,603,014,882,025 13,876,824,792,582 8,583,438,802,002 8,024,895,590,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,336,279,272,673 11,378,094,326,042 6,440,634,539,091 7,108,777,726,282
I. Nợ ngắn hạn 12,255,185,958,766 10,687,471,117,933 6,298,135,414,570 6,922,585,569,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,561,051,224,176 3,055,072,006,732 2,474,517,161,825 3,244,417,643,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 573,570,131,389 138,826,204,767 193,472,881,957 167,341,623,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,685,728,306 16,375,747,570 28,837,959,168 9,782,385,584
4. Phải trả người lao động 54,878,765,639 51,790,545,026 20,213,269,265 22,898,150,094
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 151,099,411,997 137,183,125,214 105,881,493,294 272,798,390,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,390,590,029 6,788,187,495 6,582,637,090 837,782,299
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,533,001,404 179,176,246,063 327,819,956,806 323,560,363,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,649,832,591,487 7,069,725,661,061 3,124,216,823,508 2,875,604,361,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,144,514,339 32,533,394,005 16,593,231,657 5,344,869,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,081,093,313,907 690,623,208,109 142,499,124,521 186,192,157,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 437,500,000 652,727,273
7. Phải trả dài hạn khác 530,000,000 730,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,059,937,293,251 671,008,980,168 135,497,738,271 179,685,547,456
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,188,520,656 18,231,500,668 7,001,386,250 6,506,609,825
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,266,735,609,352 2,498,730,466,540 2,142,804,262,911 916,117,864,178
I. Vốn chủ sở hữu 3,266,735,609,352 2,498,730,466,540 2,142,804,262,911 916,117,864,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,391,980,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,920,769,250 8,920,769,250 8,920,769,250 8,920,769,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 304,094,140,282 -423,787,962,609 -423,060,435,861 -1,488,566,156,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,389,773,713 -712,960,210,643 1,501,618,143 -1,075,030,382,144
- LNST chưa phân phối kỳ này -49,295,633,431 289,172,248,034 -424,562,054,004 -413,535,773,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 671,568,330,879 631,445,290,958 274,800,630,581 113,619,952,106
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,603,014,882,025 13,876,824,792,582 8,583,438,802,002 8,024,895,590,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.