TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,955,530,748,567 |
9,868,634,919,810 |
6,677,953,274,267 |
5,752,681,897,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
617,796,532,460 |
205,748,786,854 |
406,507,599,855 |
105,520,113,793 |
|
1. Tiền |
403,796,532,460 |
114,948,786,854 |
371,507,599,855 |
70,520,113,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
214,000,000,000 |
90,800,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,914,422,000 |
12,134,127,977 |
1,102,279,883 |
17,644,422,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,914,422,000 |
12,134,127,977 |
1,102,279,883 |
17,644,422,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,429,637,950,241 |
5,625,636,612,114 |
4,070,188,572,122 |
3,722,602,529,137 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,810,916,782,788 |
5,617,307,473,570 |
3,490,616,622,202 |
3,309,472,741,156 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
409,105,767,855 |
427,457,663,501 |
238,293,589,251 |
353,501,283,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,100,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
610,397,284,743 |
555,703,940,616 |
1,024,869,873,655 |
1,103,351,603,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-408,881,885,145 |
-974,832,465,573 |
-683,591,512,986 |
-1,043,723,099,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,621,273,286,494 |
3,695,739,428,496 |
1,906,550,707,708 |
1,649,245,747,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,643,637,728,960 |
3,747,334,254,664 |
1,916,758,566,408 |
1,661,246,049,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,364,442,466 |
-51,594,826,168 |
-10,207,858,700 |
-12,000,302,330 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
275,908,557,372 |
329,375,964,369 |
293,604,114,699 |
257,669,085,079 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,399,612,653 |
10,512,974,981 |
4,317,185,990 |
4,510,387,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
199,381,274,439 |
243,463,944,759 |
218,011,411,621 |
187,451,436,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,127,670,280 |
75,399,044,629 |
71,275,517,088 |
65,707,261,411 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,647,484,133,458 |
4,008,189,872,772 |
1,905,485,527,735 |
2,272,213,692,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,829,133,037 |
626,175,000 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
164,223,128,037 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,606,005,000 |
626,175,000 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,702,165,852,536 |
2,159,518,587,021 |
749,630,455,387 |
938,108,843,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,595,773,465,898 |
2,047,609,909,095 |
666,051,313,444 |
855,191,906,842 |
|
- Nguyên giá |
2,900,375,646,267 |
3,613,731,260,880 |
1,535,586,981,854 |
1,834,134,327,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,304,602,180,369 |
-1,566,121,351,785 |
-869,535,668,410 |
-978,942,420,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,392,386,638 |
111,908,677,926 |
83,579,141,943 |
82,916,936,763 |
|
- Nguyên giá |
119,259,178,862 |
127,973,641,059 |
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,866,792,224 |
-16,064,963,133 |
-2,760,714,063 |
-3,422,919,243 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
846,001,283,709 |
850,415,503,872 |
237,627,727,957 |
416,371,590,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
846,001,283,709 |
850,415,503,872 |
237,627,727,957 |
416,371,590,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
372,815,972,530 |
439,286,061,450 |
681,297,472,398 |
627,522,711,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
370,575,972,530 |
437,046,061,450 |
679,057,472,398 |
625,082,711,770 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
2,240,000,000 |
2,440,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,690,400,000 |
-32,690,400,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
560,671,891,646 |
558,343,545,429 |
235,370,743,523 |
288,651,418,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
412,742,660,317 |
417,850,109,563 |
185,289,400,074 |
189,851,518,208 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
93,071,550,760 |
91,965,487,670 |
50,081,343,449 |
14,206,555,608 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
54,857,680,569 |
48,527,948,196 |
|
84,593,345,106 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,603,014,882,025 |
13,876,824,792,582 |
8,583,438,802,002 |
8,024,895,590,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,336,279,272,673 |
11,378,094,326,042 |
6,440,634,539,091 |
7,108,777,726,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,255,185,958,766 |
10,687,471,117,933 |
6,298,135,414,570 |
6,922,585,569,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,561,051,224,176 |
3,055,072,006,732 |
2,474,517,161,825 |
3,244,417,643,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
573,570,131,389 |
138,826,204,767 |
193,472,881,957 |
167,341,623,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,685,728,306 |
16,375,747,570 |
28,837,959,168 |
9,782,385,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,878,765,639 |
51,790,545,026 |
20,213,269,265 |
22,898,150,094 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,099,411,997 |
137,183,125,214 |
105,881,493,294 |
272,798,390,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
66,390,590,029 |
6,788,187,495 |
6,582,637,090 |
837,782,299 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,533,001,404 |
179,176,246,063 |
327,819,956,806 |
323,560,363,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,649,832,591,487 |
7,069,725,661,061 |
3,124,216,823,508 |
2,875,604,361,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,144,514,339 |
32,533,394,005 |
16,593,231,657 |
5,344,869,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,081,093,313,907 |
690,623,208,109 |
142,499,124,521 |
186,192,157,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
437,500,000 |
652,727,273 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
530,000,000 |
730,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,059,937,293,251 |
671,008,980,168 |
135,497,738,271 |
179,685,547,456 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,188,520,656 |
18,231,500,668 |
7,001,386,250 |
6,506,609,825 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,266,735,609,352 |
2,498,730,466,540 |
2,142,804,262,911 |
916,117,864,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,266,735,609,352 |
2,498,730,466,540 |
2,142,804,262,911 |
916,117,864,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,270,391,980,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,920,769,250 |
8,920,769,250 |
8,920,769,250 |
8,920,769,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,094,140,282 |
-423,787,962,609 |
-423,060,435,861 |
-1,488,566,156,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
353,389,773,713 |
-712,960,210,643 |
1,501,618,143 |
-1,075,030,382,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-49,295,633,431 |
289,172,248,034 |
-424,562,054,004 |
-413,535,773,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
671,568,330,879 |
631,445,290,958 |
274,800,630,581 |
113,619,952,106 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,603,014,882,025 |
13,876,824,792,582 |
8,583,438,802,002 |
8,024,895,590,460 |
|