MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,916,018,182,003 8,230,463,874,320 7,567,254,470,677 6,102,333,147,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,199,476,798 200,118,553,162 189,739,288,525 205,629,585,974
1. Tiền 115,265,348,821 159,084,425,185 139,705,160,548 155,527,306,091
2. Các khoản tương đương tiền 102,934,127,977 41,034,127,977 50,034,127,977 50,102,279,883
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,792,116,415,870 5,283,099,857,967 4,709,752,289,303 3,841,029,751,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,144,871,965,801 5,303,350,859,366 4,708,481,191,329 3,534,340,245,508
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 384,463,350,193 403,035,829,205 365,517,650,141 317,291,432,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 482,247,836,737 485,449,438,456 555,429,863,507 642,059,120,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226,175,700,497 -915,445,232,696 -926,385,379,310 -659,370,011,629
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,708,963,636 6,708,963,636 6,708,963,636 6,708,963,636
IV. Hàng tồn kho 3,571,838,790,613 2,438,708,615,331 2,356,702,459,479 1,744,754,731,502
1. Hàng tồn kho 3,582,347,940,274 2,492,914,742,771 2,410,908,586,919 1,770,232,542,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,509,149,661 -54,206,127,440 -54,206,127,440 -25,477,810,968
V.Tài sản ngắn hạn khác 333,863,498,722 308,536,847,860 311,060,433,370 310,919,078,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,046,335,847 4,539,704,682 7,595,570,708 4,937,105,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ 244,622,669,309 230,572,072,556 224,015,026,478 230,528,094,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,194,493,566 73,425,070,622 77,945,036,184 75,453,879,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,504,800,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,965,051,921,539 3,646,185,003,225 3,474,017,886,853 2,167,928,205,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,359,113,672 2,230,067,142 1,859,128,470 2,155,067,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,359,113,672 2,230,067,142 1,859,128,470 2,155,067,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,948,881,911,952 1,809,196,845,623 1,765,307,367,991 815,869,085,402
1. Tài sản cố định hữu hình 1,829,115,522,287 1,711,744,633,687 1,668,641,790,654 731,999,963,064
- Nguyên giá 3,348,123,357,822 2,995,175,723,298 3,009,763,418,202 1,654,057,289,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,519,007,835,535 -1,283,431,089,611 -1,341,121,627,548 -922,057,326,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 119,766,389,665 97,452,211,936 96,665,577,337 83,869,122,338
- Nguyên giá 135,410,064,633 113,479,726,989 113,479,726,989 86,408,916,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,643,674,968 -16,027,515,053 -16,814,149,652 -2,539,793,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,033,170,892,875 900,046,954,612 759,177,994,382 285,768,925,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,033,170,892,875 900,046,954,612 759,177,994,382 285,768,925,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 439,332,585,054 468,263,873,108 455,635,780,414 795,687,663,684
1. Đầu tư vào công ty con 600,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 436,086,703,054 465,617,991,108 451,177,812,755 793,447,663,684
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,930,400,000 34,930,400,000 34,930,400,000 34,930,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,284,518,000 -32,284,518,000 -30,472,432,341 -32,690,400,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 542,307,417,986 466,447,262,740 492,037,615,596 268,447,463,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 435,544,748,435 393,389,389,515 421,024,260,565 221,539,686,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 56,652,749,512 73,057,873,225 70,902,691,708 46,907,777,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 110,663,323
5. Lợi thế thương mại 50,109,920,039
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,881,070,103,542 11,876,648,877,545 11,041,272,357,530 8,270,261,352,340
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,770,778,639,905 9,671,969,190,189 8,729,103,078,357 6,503,645,819,238
I. Nợ ngắn hạn 10,862,900,235,181 8,911,715,715,939 7,932,057,250,869 6,158,666,373,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,420,307,996,678 2,959,150,571,508 2,359,490,517,796 2,170,832,530,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,313,743,198 214,836,213,753 376,587,009,225 247,275,039,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,488,753,198 26,945,332,873 41,871,808,582 27,711,229,217
4. Phải trả người lao động 49,918,159,658 17,435,493,678 13,823,364,613 18,798,829,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,971,438,147 102,550,953,375 142,782,779,350 87,226,176,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,590,823,301 2,564,385,929 1,090,458,974 10,626,727,140
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,575,091,219 270,216,625,130 276,504,299,266 232,656,567,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,016,006,566,088 5,287,448,214,891 4,690,647,344,599 3,350,678,952,464
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,727,663,694 30,567,924,802 29,259,668,464 12,860,321,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 907,878,404,724 760,253,474,250 797,045,827,488 344,979,446,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 887,807,567,368 748,758,508,539 786,103,064,052 335,384,881,126
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 251,098,293 251,098,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,570,837,356 10,743,867,418 10,691,665,143 9,094,564,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,110,291,463,637 2,204,679,687,356 2,312,169,279,173 1,766,615,533,102
I. Vốn chủ sở hữu 3,110,291,463,637 2,204,679,687,356 2,312,169,279,173 1,766,615,533,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,462,927,977 8,999,638,940 8,999,638,940 8,999,638,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,176,450,709 -450,529,025,512 -749,315,610,050 -645,751,185,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -132,131,070,695 25,371,351,207 -168,933,768,297 -347,322,209,746
- LNST chưa phân phối kỳ này 272,307,521,404 -475,900,376,719 -580,381,841,753 -298,428,976,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 657,499,716,010 364,056,704,987 770,341,951,342 121,223,781,133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,881,070,103,542 11,876,648,877,545 11,041,272,357,530 8,270,261,352,340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.