TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,916,018,182,003 |
8,230,463,874,320 |
7,567,254,470,677 |
6,102,333,147,214 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,199,476,798 |
200,118,553,162 |
189,739,288,525 |
205,629,585,974 |
|
1. Tiền |
115,265,348,821 |
159,084,425,185 |
139,705,160,548 |
155,527,306,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,934,127,977 |
41,034,127,977 |
50,034,127,977 |
50,102,279,883 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,792,116,415,870 |
5,283,099,857,967 |
4,709,752,289,303 |
3,841,029,751,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,144,871,965,801 |
5,303,350,859,366 |
4,708,481,191,329 |
3,534,340,245,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
384,463,350,193 |
403,035,829,205 |
365,517,650,141 |
317,291,432,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
482,247,836,737 |
485,449,438,456 |
555,429,863,507 |
642,059,120,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-226,175,700,497 |
-915,445,232,696 |
-926,385,379,310 |
-659,370,011,629 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,571,838,790,613 |
2,438,708,615,331 |
2,356,702,459,479 |
1,744,754,731,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,582,347,940,274 |
2,492,914,742,771 |
2,410,908,586,919 |
1,770,232,542,470 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,509,149,661 |
-54,206,127,440 |
-54,206,127,440 |
-25,477,810,968 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
333,863,498,722 |
308,536,847,860 |
311,060,433,370 |
310,919,078,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,046,335,847 |
4,539,704,682 |
7,595,570,708 |
4,937,105,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
244,622,669,309 |
230,572,072,556 |
224,015,026,478 |
230,528,094,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,194,493,566 |
73,425,070,622 |
77,945,036,184 |
75,453,879,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,504,800,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,965,051,921,539 |
3,646,185,003,225 |
3,474,017,886,853 |
2,167,928,205,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,359,113,672 |
2,230,067,142 |
1,859,128,470 |
2,155,067,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,359,113,672 |
2,230,067,142 |
1,859,128,470 |
2,155,067,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,948,881,911,952 |
1,809,196,845,623 |
1,765,307,367,991 |
815,869,085,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,829,115,522,287 |
1,711,744,633,687 |
1,668,641,790,654 |
731,999,963,064 |
|
- Nguyên giá |
3,348,123,357,822 |
2,995,175,723,298 |
3,009,763,418,202 |
1,654,057,289,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,519,007,835,535 |
-1,283,431,089,611 |
-1,341,121,627,548 |
-922,057,326,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
119,766,389,665 |
97,452,211,936 |
96,665,577,337 |
83,869,122,338 |
|
- Nguyên giá |
135,410,064,633 |
113,479,726,989 |
113,479,726,989 |
86,408,916,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,643,674,968 |
-16,027,515,053 |
-16,814,149,652 |
-2,539,793,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,033,170,892,875 |
900,046,954,612 |
759,177,994,382 |
285,768,925,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,033,170,892,875 |
900,046,954,612 |
759,177,994,382 |
285,768,925,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
439,332,585,054 |
468,263,873,108 |
455,635,780,414 |
795,687,663,684 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
600,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
436,086,703,054 |
465,617,991,108 |
451,177,812,755 |
793,447,663,684 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,284,518,000 |
-32,284,518,000 |
-30,472,432,341 |
-32,690,400,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
542,307,417,986 |
466,447,262,740 |
492,037,615,596 |
268,447,463,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
435,544,748,435 |
393,389,389,515 |
421,024,260,565 |
221,539,686,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
56,652,749,512 |
73,057,873,225 |
70,902,691,708 |
46,907,777,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
110,663,323 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
50,109,920,039 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,881,070,103,542 |
11,876,648,877,545 |
11,041,272,357,530 |
8,270,261,352,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,770,778,639,905 |
9,671,969,190,189 |
8,729,103,078,357 |
6,503,645,819,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,862,900,235,181 |
8,911,715,715,939 |
7,932,057,250,869 |
6,158,666,373,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,420,307,996,678 |
2,959,150,571,508 |
2,359,490,517,796 |
2,170,832,530,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,313,743,198 |
214,836,213,753 |
376,587,009,225 |
247,275,039,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,488,753,198 |
26,945,332,873 |
41,871,808,582 |
27,711,229,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,918,159,658 |
17,435,493,678 |
13,823,364,613 |
18,798,829,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
131,971,438,147 |
102,550,953,375 |
142,782,779,350 |
87,226,176,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,590,823,301 |
2,564,385,929 |
1,090,458,974 |
10,626,727,140 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,575,091,219 |
270,216,625,130 |
276,504,299,266 |
232,656,567,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,016,006,566,088 |
5,287,448,214,891 |
4,690,647,344,599 |
3,350,678,952,464 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,727,663,694 |
30,567,924,802 |
29,259,668,464 |
12,860,321,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
907,878,404,724 |
760,253,474,250 |
797,045,827,488 |
344,979,446,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
887,807,567,368 |
748,758,508,539 |
786,103,064,052 |
335,384,881,126 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
251,098,293 |
251,098,293 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,570,837,356 |
10,743,867,418 |
10,691,665,143 |
9,094,564,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,110,291,463,637 |
2,204,679,687,356 |
2,312,169,279,173 |
1,766,615,533,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,110,291,463,637 |
2,204,679,687,356 |
2,312,169,279,173 |
1,766,615,533,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,462,927,977 |
8,999,638,940 |
8,999,638,940 |
8,999,638,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,176,450,709 |
-450,529,025,512 |
-749,315,610,050 |
-645,751,185,912 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-132,131,070,695 |
25,371,351,207 |
-168,933,768,297 |
-347,322,209,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,307,521,404 |
-475,900,376,719 |
-580,381,841,753 |
-298,428,976,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
657,499,716,010 |
364,056,704,987 |
770,341,951,342 |
121,223,781,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,881,070,103,542 |
11,876,648,877,545 |
11,041,272,357,530 |
8,270,261,352,340 |
|