TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,464,609,017,956 |
11,796,614,891,042 |
10,916,018,182,003 |
8,230,463,874,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
553,251,909,647 |
326,922,864,480 |
218,199,476,798 |
200,118,553,162 |
|
1. Tiền |
229,637,487,647 |
155,688,736,503 |
115,265,348,821 |
159,084,425,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
323,614,422,000 |
171,234,127,977 |
102,934,127,977 |
41,034,127,977 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,683,562,027,656 |
7,219,211,803,177 |
6,792,116,415,870 |
5,283,099,857,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,941,932,752,342 |
6,432,870,419,906 |
6,144,871,965,801 |
5,303,350,859,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
626,650,323,071 |
666,405,428,850 |
384,463,350,193 |
403,035,829,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
532,238,443,511 |
549,357,053,215 |
482,247,836,737 |
485,449,438,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-417,259,491,268 |
-429,421,098,794 |
-226,175,700,497 |
-915,445,232,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
6,708,963,636 |
6,708,963,636 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,912,858,486,655 |
3,912,940,711,497 |
3,571,838,790,613 |
2,438,708,615,331 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,922,990,694,454 |
3,923,449,861,158 |
3,582,347,940,274 |
2,492,914,742,771 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,132,207,799 |
-10,509,149,661 |
-10,509,149,661 |
-54,206,127,440 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,936,593,998 |
337,539,511,888 |
333,863,498,722 |
308,536,847,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,648,895,104 |
14,797,910,880 |
15,046,335,847 |
4,539,704,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
222,833,120,546 |
248,533,621,520 |
244,622,669,309 |
230,572,072,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,454,578,348 |
74,207,979,488 |
74,194,493,566 |
73,425,070,622 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,826,100,914,719 |
3,973,771,510,768 |
3,965,051,921,539 |
3,646,185,003,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,183,768,672 |
1,359,113,672 |
1,359,113,672 |
2,230,067,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,183,768,672 |
1,359,113,672 |
1,359,113,672 |
2,230,067,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,951,032,747,877 |
1,900,779,505,555 |
1,948,881,911,952 |
1,809,196,845,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,832,134,957,949 |
1,780,929,752,583 |
1,829,115,522,287 |
1,711,744,633,687 |
|
- Nguyên giá |
3,253,675,416,242 |
3,263,126,725,940 |
3,348,123,357,822 |
2,995,175,723,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,421,540,458,293 |
-1,482,196,973,357 |
-1,519,007,835,535 |
-1,283,431,089,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,897,789,928 |
119,849,752,972 |
119,766,389,665 |
97,452,211,936 |
|
- Nguyên giá |
133,368,565,669 |
135,285,449,023 |
135,410,064,633 |
113,479,726,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,470,775,741 |
-15,435,696,051 |
-15,643,674,968 |
-16,027,515,053 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
858,681,850,701 |
1,083,343,751,782 |
1,033,170,892,875 |
900,046,954,612 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
858,681,850,701 |
1,083,343,751,782 |
1,033,170,892,875 |
900,046,954,612 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
474,288,759,177 |
449,154,969,020 |
439,332,585,054 |
468,263,873,108 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
600,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
470,639,877,177 |
446,509,087,020 |
436,086,703,054 |
465,617,991,108 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,933,400,000 |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,284,518,000 |
-32,284,518,000 |
-32,284,518,000 |
-32,284,518,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
540,913,788,292 |
539,134,170,739 |
542,307,417,986 |
466,447,262,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
433,607,421,289 |
435,433,630,971 |
435,544,748,435 |
393,389,389,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,613,552,621 |
53,590,158,479 |
56,652,749,512 |
73,057,873,225 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,692,814,382 |
50,110,381,289 |
50,109,920,039 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,290,709,932,675 |
15,770,386,401,810 |
14,881,070,103,542 |
11,876,648,877,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,354,600,711,140 |
12,731,435,851,553 |
11,770,778,639,905 |
9,671,969,190,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,369,217,416,897 |
11,766,511,001,054 |
10,862,900,235,181 |
8,911,715,715,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,843,411,676,119 |
4,025,166,890,900 |
3,420,307,996,678 |
2,959,150,571,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,125,896,554 |
128,093,866,331 |
29,313,743,198 |
214,836,213,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,353,916,558 |
38,096,447,223 |
16,488,753,198 |
26,945,332,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,494,039,939 |
63,510,861,115 |
49,918,159,658 |
17,435,493,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,988,000,907 |
90,691,377,479 |
131,971,438,147 |
102,550,953,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,566,241,607 |
32,124,977,397 |
30,590,823,301 |
2,564,385,929 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,306,560,697 |
155,757,178,572 |
137,575,091,219 |
270,216,625,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,105,804,860,391 |
7,202,350,579,798 |
7,016,006,566,088 |
5,287,448,214,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,166,224,125 |
30,718,822,239 |
30,727,663,694 |
30,567,924,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
985,383,294,243 |
964,924,850,499 |
907,878,404,724 |
760,253,474,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
964,390,441,937 |
944,787,134,431 |
887,807,567,368 |
748,758,508,539 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
251,098,293 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,492,852,306 |
19,637,716,068 |
19,570,837,356 |
10,743,867,418 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,936,109,221,535 |
3,038,950,550,257 |
3,110,291,463,637 |
2,204,679,687,356 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,936,109,221,535 |
3,038,950,550,257 |
3,110,291,463,637 |
2,204,679,687,356 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,001 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,390,156,525 |
30,462,927,977 |
30,462,927,977 |
8,999,638,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,755,736,092 |
134,329,199,523 |
140,176,450,709 |
-450,529,025,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-31,116,899,042 |
-137,978,329,760 |
-132,131,070,695 |
25,371,351,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
218,872,635,134 |
272,307,529,283 |
272,307,521,404 |
-475,900,376,719 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
435,810,959,977 |
592,006,053,815 |
657,499,716,010 |
364,056,704,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,290,709,932,675 |
15,770,386,401,810 |
14,881,070,103,542 |
11,876,648,877,545 |
|