TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,883,650,448,035 |
12,998,221,744,877 |
12,385,807,954,845 |
11,464,609,017,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
651,931,695,024 |
623,172,224,411 |
879,189,473,113 |
553,251,909,647 |
|
1. Tiền |
501,531,695,024 |
409,172,224,411 |
517,260,783,613 |
229,637,487,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,400,000,000 |
214,000,000,000 |
361,928,689,500 |
323,614,422,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
914,422,000 |
914,422,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
914,422,000 |
914,422,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,406,411,070,882 |
7,653,912,725,542 |
7,233,766,642,862 |
6,683,562,027,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,665,843,176,531 |
7,261,896,787,309 |
6,518,192,757,061 |
5,941,932,752,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
675,204,626,585 |
362,298,226,788 |
518,274,082,980 |
626,650,323,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
411,317,886,854 |
376,283,604,172 |
603,512,922,510 |
532,238,443,511 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-354,054,619,088 |
-354,665,892,727 |
-409,713,119,689 |
-417,259,491,268 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,529,772,933,134 |
4,442,072,201,381 |
3,955,921,428,013 |
3,912,858,486,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,554,555,190,302 |
4,466,854,458,549 |
3,978,285,870,479 |
3,922,990,694,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,782,257,168 |
-24,782,257,168 |
-22,364,442,466 |
-10,132,207,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
294,620,326,995 |
278,150,171,543 |
316,930,410,857 |
314,936,593,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,088,123,502 |
14,625,220,758 |
23,558,209,757 |
17,648,895,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
239,021,802,752 |
201,842,035,208 |
211,082,106,289 |
222,833,120,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,510,400,741 |
61,682,915,577 |
82,290,094,811 |
74,454,578,348 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,224,858,965,868 |
3,427,308,309,366 |
4,016,036,324,448 |
3,826,100,914,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,278,938,672 |
1,278,938,672 |
260,635,450,727 |
1,183,768,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
258,987,337,055 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,278,938,672 |
1,278,938,672 |
1,648,113,672 |
1,183,768,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,415,587,839,759 |
1,695,452,852,016 |
1,687,122,254,240 |
1,951,032,747,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,312,804,356,715 |
1,594,921,235,660 |
1,579,250,100,645 |
1,832,134,957,949 |
|
- Nguyên giá |
2,560,981,932,069 |
2,899,803,646,267 |
2,975,742,017,022 |
3,253,675,416,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,248,177,575,354 |
-1,304,882,410,607 |
-1,396,491,916,377 |
-1,421,540,458,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,783,483,044 |
100,531,616,356 |
107,872,153,595 |
118,897,789,928 |
|
- Nguyên giá |
113,885,178,862 |
113,885,178,862 |
121,583,523,089 |
133,368,565,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,101,695,818 |
-13,353,562,506 |
-13,711,369,494 |
-14,470,775,741 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
865,600,264,999 |
804,274,492,439 |
1,050,484,749,266 |
858,681,850,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
865,600,264,999 |
804,274,492,439 |
1,050,484,749,266 |
858,681,850,701 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
412,337,906,589 |
404,319,039,664 |
467,450,594,007 |
474,288,759,177 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
399,292,024,589 |
391,673,157,664 |
469,470,961,666 |
470,639,877,177 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,330,400,000 |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
35,933,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,284,518,000 |
-32,284,518,000 |
-36,950,767,659 |
-32,284,518,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
530,054,015,849 |
521,982,986,575 |
550,343,276,208 |
540,913,788,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
425,559,094,119 |
413,241,244,131 |
434,697,961,303 |
433,607,421,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
48,054,808,068 |
53,884,061,875 |
62,370,067,429 |
55,613,552,621 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
56,440,113,662 |
54,857,680,569 |
53,275,247,476 |
51,692,814,382 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,108,509,413,903 |
16,425,530,054,243 |
16,401,844,279,293 |
15,290,709,932,675 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,617,986,480,615 |
12,814,944,559,170 |
13,174,522,439,221 |
12,354,600,711,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,577,711,445,348 |
11,696,784,445,267 |
12,256,203,938,194 |
11,369,217,416,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,118,706,928,674 |
3,108,204,587,924 |
4,292,115,075,122 |
3,843,411,676,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
442,632,228,520 |
573,570,131,389 |
131,065,066,182 |
83,125,896,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,067,979,615 |
29,331,839,880 |
21,949,172,285 |
14,353,916,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,237,497,341 |
56,418,628,810 |
69,121,818,708 |
44,494,039,939 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,058,076,640 |
124,221,987,588 |
103,551,082,781 |
97,988,000,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,375,000,000 |
1,187,500,000 |
22,661,394,710 |
16,566,241,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
229,760,387,088 |
182,917,255,547 |
145,692,417,857 |
132,306,560,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,540,829,897,529 |
7,583,376,220,211 |
7,438,650,202,705 |
7,105,804,860,391 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,043,449,941 |
37,556,293,918 |
31,397,707,844 |
31,166,224,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,040,275,035,267 |
1,118,160,113,903 |
918,318,501,027 |
985,383,294,243 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,861,139,543 |
20,589,320,656 |
1,030,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,020,413,895,724 |
1,097,570,793,247 |
897,452,452,921 |
964,390,441,937 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19,836,048,106 |
20,492,852,306 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,490,522,933,288 |
3,610,585,495,073 |
3,227,321,840,072 |
2,936,109,221,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,490,522,933,288 |
3,610,585,495,073 |
3,227,321,840,072 |
2,936,109,221,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
-74,521,227,785 |
8,968,453,621 |
8,920,769,250 |
30,390,156,525 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
678,151,529,158 |
485,968,090,254 |
313,200,591,707 |
187,755,736,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
434,184,637,587 |
177,321,297,391 |
303,487,711,524 |
-31,116,899,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,966,891,571 |
308,646,792,863 |
9,712,880,183 |
218,872,635,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
604,740,262,974 |
833,496,582,257 |
623,048,110,174 |
435,810,959,977 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,108,509,413,903 |
16,425,530,054,243 |
16,401,844,279,293 |
15,290,709,932,675 |
|