MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,883,650,448,035 12,998,221,744,877 12,385,807,954,845 11,464,609,017,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 651,931,695,024 623,172,224,411 879,189,473,113 553,251,909,647
1. Tiền 501,531,695,024 409,172,224,411 517,260,783,613 229,637,487,647
2. Các khoản tương đương tiền 150,400,000,000 214,000,000,000 361,928,689,500 323,614,422,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 914,422,000 914,422,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 914,422,000 914,422,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,406,411,070,882 7,653,912,725,542 7,233,766,642,862 6,683,562,027,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,665,843,176,531 7,261,896,787,309 6,518,192,757,061 5,941,932,752,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 675,204,626,585 362,298,226,788 518,274,082,980 626,650,323,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000 8,100,000,000 3,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 411,317,886,854 376,283,604,172 603,512,922,510 532,238,443,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -354,054,619,088 -354,665,892,727 -409,713,119,689 -417,259,491,268
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,529,772,933,134 4,442,072,201,381 3,955,921,428,013 3,912,858,486,655
1. Hàng tồn kho 4,554,555,190,302 4,466,854,458,549 3,978,285,870,479 3,922,990,694,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,782,257,168 -24,782,257,168 -22,364,442,466 -10,132,207,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,620,326,995 278,150,171,543 316,930,410,857 314,936,593,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,088,123,502 14,625,220,758 23,558,209,757 17,648,895,104
2. Thuế GTGT được khấu trừ 239,021,802,752 201,842,035,208 211,082,106,289 222,833,120,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,510,400,741 61,682,915,577 82,290,094,811 74,454,578,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,224,858,965,868 3,427,308,309,366 4,016,036,324,448 3,826,100,914,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,278,938,672 1,278,938,672 260,635,450,727 1,183,768,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 258,987,337,055
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,278,938,672 1,278,938,672 1,648,113,672 1,183,768,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,415,587,839,759 1,695,452,852,016 1,687,122,254,240 1,951,032,747,877
1. Tài sản cố định hữu hình 1,312,804,356,715 1,594,921,235,660 1,579,250,100,645 1,832,134,957,949
- Nguyên giá 2,560,981,932,069 2,899,803,646,267 2,975,742,017,022 3,253,675,416,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,248,177,575,354 -1,304,882,410,607 -1,396,491,916,377 -1,421,540,458,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,783,483,044 100,531,616,356 107,872,153,595 118,897,789,928
- Nguyên giá 113,885,178,862 113,885,178,862 121,583,523,089 133,368,565,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,101,695,818 -13,353,562,506 -13,711,369,494 -14,470,775,741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 865,600,264,999 804,274,492,439 1,050,484,749,266 858,681,850,701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 865,600,264,999 804,274,492,439 1,050,484,749,266 858,681,850,701
V. Đầu tư tài chính dài hạn 412,337,906,589 404,319,039,664 467,450,594,007 474,288,759,177
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 399,292,024,589 391,673,157,664 469,470,961,666 470,639,877,177
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,330,400,000 34,930,400,000 34,930,400,000 35,933,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,284,518,000 -32,284,518,000 -36,950,767,659 -32,284,518,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 530,054,015,849 521,982,986,575 550,343,276,208 540,913,788,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 425,559,094,119 413,241,244,131 434,697,961,303 433,607,421,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,054,808,068 53,884,061,875 62,370,067,429 55,613,552,621
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 56,440,113,662 54,857,680,569 53,275,247,476 51,692,814,382
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,108,509,413,903 16,425,530,054,243 16,401,844,279,293 15,290,709,932,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,617,986,480,615 12,814,944,559,170 13,174,522,439,221 12,354,600,711,140
I. Nợ ngắn hạn 11,577,711,445,348 11,696,784,445,267 12,256,203,938,194 11,369,217,416,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,118,706,928,674 3,108,204,587,924 4,292,115,075,122 3,843,411,676,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 442,632,228,520 573,570,131,389 131,065,066,182 83,125,896,554
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,067,979,615 29,331,839,880 21,949,172,285 14,353,916,558
4. Phải trả người lao động 51,237,497,341 56,418,628,810 69,121,818,708 44,494,039,939
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,058,076,640 124,221,987,588 103,551,082,781 97,988,000,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,375,000,000 1,187,500,000 22,661,394,710 16,566,241,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 229,760,387,088 182,917,255,547 145,692,417,857 132,306,560,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,540,829,897,529 7,583,376,220,211 7,438,650,202,705 7,105,804,860,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,043,449,941 37,556,293,918 31,397,707,844 31,166,224,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,040,275,035,267 1,118,160,113,903 918,318,501,027 985,383,294,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,861,139,543 20,589,320,656 1,030,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,020,413,895,724 1,097,570,793,247 897,452,452,921 964,390,441,937
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,836,048,106 20,492,852,306
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,490,522,933,288 3,610,585,495,073 3,227,321,840,072 2,936,109,221,535
I. Vốn chủ sở hữu 3,490,522,933,288 3,610,585,495,073 3,227,321,840,072 2,936,109,221,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển -74,521,227,785 8,968,453,621 8,920,769,250 30,390,156,525
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 678,151,529,158 485,968,090,254 313,200,591,707 187,755,736,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 434,184,637,587 177,321,297,391 303,487,711,524 -31,116,899,042
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,966,891,571 308,646,792,863 9,712,880,183 218,872,635,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 604,740,262,974 833,496,582,257 623,048,110,174 435,810,959,977
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,108,509,413,903 16,425,530,054,243 16,401,844,279,293 15,290,709,932,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.