MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,189,463,872,154 12,503,653,431,470 12,883,650,448,035 12,998,221,744,877
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,343,164,880,865 806,757,582,634 651,931,695,024 623,172,224,411
1. Tiền 957,514,015,865 577,452,264,104 501,531,695,024 409,172,224,411
2. Các khoản tương đương tiền 385,650,865,000 229,305,318,530 150,400,000,000 214,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,187,562,000 902,842,000 914,422,000 914,422,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,580,000 -11,580,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,199,142,000 914,422,000 914,422,000 914,422,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,237,887,927,628 7,087,819,208,466 7,406,411,070,882 7,653,912,725,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,234,941,532,855 5,868,877,007,673 6,665,843,176,531 7,261,896,787,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,001,346,342,464 1,078,874,135,283 675,204,626,585 362,298,226,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 320,321,128,867 475,247,855,949 411,317,886,854 376,283,604,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -326,821,076,558 -343,279,790,439 -354,054,619,088 -354,665,892,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,213,932,257,616 4,257,055,781,510 4,529,772,933,134 4,442,072,201,381
1. Hàng tồn kho 5,241,898,396,837 4,285,021,920,731 4,554,555,190,302 4,466,854,458,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,966,139,221 -27,966,139,221 -24,782,257,168 -24,782,257,168
V.Tài sản ngắn hạn khác 311,291,244,045 351,118,016,860 294,620,326,995 278,150,171,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,053,304,872 19,060,804,238 16,088,123,502 14,625,220,758
2. Thuế GTGT được khấu trừ 268,320,063,140 284,880,536,219 239,021,802,752 201,842,035,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,917,876,033 47,176,676,403 39,510,400,741 61,682,915,577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,565,324,298,990 3,041,662,003,091 3,224,858,965,868 3,427,308,309,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,898,112 1,053,938,672 1,278,938,672 1,278,938,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,369,288,112 1,053,938,672 1,278,938,672 1,278,938,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,299,390,000
II.Tài sản cố định 1,394,271,449,291 1,490,521,699,448 1,415,587,839,759 1,695,452,852,016
1. Tài sản cố định hữu hình 1,276,743,927,366 1,281,945,798,766 1,312,804,356,715 1,594,921,235,660
- Nguyên giá 2,433,599,482,714 2,487,058,762,737 2,560,981,932,069 2,899,803,646,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,156,855,555,348 -1,205,112,963,971 -1,248,177,575,354 -1,304,882,410,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 117,527,521,925 208,575,900,682 102,783,483,044 100,531,616,356
- Nguyên giá 128,368,920,993 220,649,253,993 113,885,178,862 113,885,178,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,841,399,068 -12,073,353,311 -11,101,695,818 -13,353,562,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 480,527,339,034 614,254,917,399 865,600,264,999 804,274,492,439
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 480,527,339,034 614,254,917,399 865,600,264,999 804,274,492,439
V. Đầu tư tài chính dài hạn 437,309,309,830 673,810,059,851 412,337,906,589 404,319,039,664
1. Đầu tư vào công ty con 250,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 424,669,309,830 411,170,059,851 399,292,024,589 391,673,157,664
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,330,400,000 35,330,400,000 35,330,400,000 34,930,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,690,400,000 -32,690,400,000 -32,284,518,000 -32,284,518,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 253,146,302,723 262,021,387,721 530,054,015,849 521,982,986,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 198,190,615,709 212,250,019,709 425,559,094,119 413,241,244,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,955,687,014 49,771,368,012 48,054,808,068 53,884,061,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 56,440,113,662 54,857,680,569
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,754,788,171,144 15,545,315,434,561 16,108,509,413,903 16,425,530,054,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,538,572,267,344 12,311,359,428,312 12,617,986,480,615 12,814,944,559,170
I. Nợ ngắn hạn 11,640,318,139,166 11,163,380,094,022 11,577,711,445,348 11,696,784,445,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,550,191,656,941 3,330,839,152,007 3,118,706,928,674 3,108,204,587,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 663,664,871,194 20,071,720,152 442,632,228,520 573,570,131,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,539,428,060 14,959,756,591 22,067,979,615 29,331,839,880
4. Phải trả người lao động 78,648,997,705 42,280,809,986 51,237,497,341 56,418,628,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,454,080,431 57,993,052,097 127,058,076,640 124,221,987,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,750,000,000 1,562,500,000 1,375,000,000 1,187,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,260,997,390 274,182,762,663 229,760,387,088 182,917,255,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,986,359,245,447 7,386,575,541,284 7,540,829,897,529 7,583,376,220,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,448,861,998 34,914,799,242 44,043,449,941 37,556,293,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 898,254,128,178 1,147,979,334,290 1,040,275,035,267 1,118,160,113,903
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,953,471,456 19,186,169,518 19,861,139,543 20,589,320,656
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 878,300,656,722 1,082,715,155,656 1,020,413,895,724 1,097,570,793,247
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 46,078,009,116
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,743,330,287,297 2,709,982,154,099 3,490,522,933,288 3,610,585,495,073
I. Vốn chủ sở hữu 2,743,330,287,297 2,709,982,154,099 3,490,522,933,288 3,610,585,495,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,891,993,320,000 2,270,382,910,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,891,993,320,000 2,270,382,910,000 2,270,391,980,000 2,270,391,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,968,453,621 140,234,878,561 -74,521,227,785 8,968,453,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 639,645,124,735 236,640,976,597 678,151,529,158 485,968,090,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,335,928,567 195,296,187,661 434,184,637,587 177,321,297,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 432,309,196,168 41,344,788,936 243,966,891,571 308,646,792,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 604,740,262,974 833,496,582,257
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,754,788,171,144 15,545,315,434,561 16,108,509,413,903 16,425,530,054,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.