TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,860,126,917,754 |
4,781,847,564,902 |
8,118,255,139,374 |
7,057,800,795,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
303,637,987,038 |
265,011,983,924 |
717,432,313,885 |
492,170,967,436 |
|
1. Tiền |
262,809,987,038 |
173,468,957,105 |
492,314,985,531 |
420,170,967,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,828,000,000 |
91,543,026,819 |
225,117,328,354 |
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,056,618,000 |
321,500,000,000 |
40,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-405,882,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,795,353,564,990 |
1,854,425,962,762 |
2,740,840,688,183 |
3,197,906,461,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,251,180,047,609 |
1,556,501,922,541 |
2,164,466,160,390 |
2,920,559,352,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
495,692,204,753 |
292,977,713,483 |
512,451,322,672 |
166,393,094,213 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
155,056,513,842 |
155,948,432,187 |
287,731,552,058 |
397,987,564,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,575,201,214 |
-151,002,105,449 |
-223,808,346,937 |
-287,033,548,812 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,504,516,745,503 |
2,397,343,577,284 |
4,009,819,606,534 |
2,951,989,263,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,504,516,745,503 |
2,399,034,784,810 |
4,013,455,175,534 |
2,955,800,375,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,691,207,526 |
-3,635,569,000 |
-3,811,112,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,618,620,223 |
264,009,422,932 |
328,662,530,772 |
375,634,102,851 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,393,179,468 |
6,657,694,858 |
8,856,596,901 |
8,941,614,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,500,188,867 |
122,722,662,577 |
196,049,567,730 |
213,353,300,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,166,008 |
305,285,424 |
19,655,009,587 |
27,793,656,415 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
139,602,085,880 |
134,323,780,073 |
104,101,356,554 |
125,545,531,403 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,434,986,642,899 |
1,609,009,886,951 |
1,871,516,888,565 |
1,967,322,742,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,016,640,255,211 |
1,049,084,035,989 |
1,255,359,249,832 |
1,214,019,187,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
802,232,669,608 |
754,499,270,794 |
934,760,092,606 |
859,229,713,314 |
|
- Nguyên giá |
1,249,741,308,280 |
1,301,034,997,740 |
1,600,059,466,639 |
1,623,029,010,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-447,508,638,672 |
-546,535,726,946 |
-665,299,374,033 |
-763,799,297,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,146,772,606 |
160,120,794,970 |
93,246,399,116 |
90,388,957,589 |
|
- Nguyên giá |
150,494,625,157 |
172,092,268,577 |
97,702,398,783 |
97,702,398,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,347,852,551 |
-11,971,473,607 |
-4,455,999,667 |
-7,313,441,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,260,812,997 |
134,463,970,225 |
227,352,758,110 |
264,400,516,569 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
395,724,655,725 |
527,330,895,830 |
456,046,952,599 |
535,884,880,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
300,126,092,360 |
514,951,931,829 |
446,806,952,599 |
526,644,880,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,930,400,000 |
34,930,400,000 |
41,930,400,000 |
41,930,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,331,836,635 |
-22,551,435,999 |
-32,690,400,000 |
-32,690,400,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,621,731,963 |
32,594,955,132 |
160,110,686,134 |
217,418,673,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,887,434,437 |
15,195,564,895 |
92,296,171,414 |
130,028,801,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,150,297,526 |
12,649,790,237 |
61,677,826,048 |
86,518,933,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,295,113,560,653 |
6,390,857,451,853 |
9,989,772,027,939 |
9,025,123,537,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,780,516,681,399 |
3,804,005,143,754 |
6,787,608,556,015 |
6,171,810,999,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,718,774,384,862 |
3,768,803,103,723 |
6,771,150,773,988 |
5,442,591,814,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,130,269,398,234 |
633,807,020,360 |
1,617,698,879,341 |
895,202,832,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,233,558,931 |
9,280,660,716 |
537,533,754,403 |
187,537,324,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,689,308,592 |
41,165,653,944 |
10,379,125,187 |
21,166,435,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,644,502,708 |
32,073,537,364 |
47,585,306,536 |
34,245,238,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,357,377,442 |
32,656,555,843 |
76,221,813,062 |
151,082,389,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-1,668,767,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,742,296,537 |
35,202,040,031 |
16,457,782,027 |
729,219,184,903 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
19,715,990,886 |
16,457,782,027 |
15,885,851,565 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,255,963,361 |
15,486,049,145 |
|
713,333,333,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,839,213,002 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,090,443,314,074 |
2,175,778,850,746 |
2,338,681,779,593 |
2,361,343,955,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,090,443,314,074 |
2,175,778,850,746 |
2,338,681,779,593 |
2,361,343,955,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
659,980,730,000 |
791,976,690,000 |
1,199,999,930,000 |
1,319,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
706,724,070,000 |
590,782,049,000 |
194,793,779,000 |
194,793,779,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,325,837,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
211,581,808 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,800,844,448 |
77,216,220,834 |
91,557,332,851 |
118,171,890,581 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-1,017,985,453 |
-1,017,985,453 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
635,987,826,735 |
641,272,760,270 |
762,725,521,497 |
616,948,927,132 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,295,113,560,653 |
6,390,857,451,853 |
9,989,772,027,939 |
9,025,123,537,334 |
|