MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hưng Vượng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 401,057,263,040 420,002,065,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 401,057,263,040 420,002,065,893
4. Giá vốn hàng bán 334,870,539,699 342,507,664,846
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,186,723,341 77,494,401,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,991,283,308 1,586,823,979
7. Chi phí tài chính 7,122,533,503
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,122,533,503
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,199,592,731 23,687,520,906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,517,389,774 15,615,014,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,115,961,483 25,868,800,246
12. Thu nhập khác 1,533,881,648 1,530,780,596
13. Chi phí khác 510,981,400 556,340,255
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,022,900,248 974,440,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,138,861,731 26,843,240,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,531,574,106 1,963,649,199
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 101,312,329 -331,360,496
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,505,975,296 25,210,951,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,505,975,296 25,210,951,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 39,744 3,643
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.