1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
401,057,263,040 |
420,002,065,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
401,057,263,040 |
420,002,065,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
334,870,539,699 |
342,507,664,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
66,186,723,341 |
77,494,401,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,991,283,308 |
1,586,823,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
7,122,533,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
7,122,533,503 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
21,199,592,731 |
23,687,520,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
14,517,389,774 |
15,615,014,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
29,115,961,483 |
25,868,800,246 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,533,881,648 |
1,530,780,596 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
510,981,400 |
556,340,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,022,900,248 |
974,440,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
30,138,861,731 |
26,843,240,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,531,574,106 |
1,963,649,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
101,312,329 |
-331,360,496 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
27,505,975,296 |
25,210,951,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
27,505,975,296 |
25,210,951,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
39,744 |
3,643 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|