TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
127,184,072,242 |
158,948,568,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10,444,150,740 |
44,868,610,511 |
|
1. Tiền |
|
|
1,248,743,706 |
14,200,508,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9,195,407,034 |
30,668,101,972 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,594,000,000 |
3,594,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49,569,784,275 |
46,366,690,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13,490,277,891 |
13,774,020,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,757,479,880 |
591,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34,322,026,504 |
32,001,670,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
61,015,435,681 |
61,223,103,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
61,015,435,681 |
61,223,103,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,560,701,546 |
2,896,162,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
135,630,677 |
111,207,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,561,337,117 |
2,020,705,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
104,249,680 |
131,533,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
759,484,072 |
632,717,046 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
116,229,185,169 |
146,471,637,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
37,188,160,575 |
33,630,051,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31,573,244,911 |
32,027,312,525 |
|
- Nguyên giá |
|
|
72,467,932,819 |
76,983,401,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40,894,687,908 |
-44,956,088,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
333,627,435 |
263,988,423 |
|
- Nguyên giá |
|
|
686,815,100 |
686,815,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-353,187,665 |
-422,826,677 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,281,288,229 |
1,338,750,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
78,374,600,000 |
112,207,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
72,699,600,000 |
111,532,600,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,675,000,000 |
675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
666,424,594 |
633,986,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
654,584,376 |
591,648,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11,840,218 |
42,337,136 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
243,413,257,411 |
305,420,205,486 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
134,251,633,943 |
181,742,493,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
118,860,116,843 |
156,348,920,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24,064,628,638 |
36,780,005,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
20,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,531,574,105 |
1,164,044,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
7,930,545,630 |
8,800,729,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
295,421,545 |
793,632,858 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,361,069,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
15,391,517,100 |
25,393,572,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
109,161,623,468 |
123,677,712,357 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
108,536,307,083 |
123,677,712,357 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
69,207,500,000 |
69,207,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-4,278,051,729 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16,711,830,899 |
27,047,089,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22,616,449,088 |
20,398,446,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
625,316,385 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
243,413,257,411 |
305,420,205,486 |
|