MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Vượng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,184,072,242 158,948,568,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,444,150,740 44,868,610,511
1. Tiền 1,248,743,706 14,200,508,539
2. Các khoản tương đương tiền 9,195,407,034 30,668,101,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,594,000,000 3,594,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,569,784,275 46,366,690,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,490,277,891 13,774,020,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,757,479,880 591,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,322,026,504 32,001,670,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,015,435,681 61,223,103,799
1. Hàng tồn kho 61,015,435,681 61,223,103,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,560,701,546 2,896,162,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,630,677 111,207,082
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,561,337,117 2,020,705,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 104,249,680 131,533,291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 759,484,072 632,717,046
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,229,185,169 146,471,637,449
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,188,160,575 33,630,051,357
1. Tài sản cố định hữu hình 31,573,244,911 32,027,312,525
- Nguyên giá 72,467,932,819 76,983,401,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,894,687,908 -44,956,088,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 333,627,435 263,988,423
- Nguyên giá 686,815,100 686,815,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,187,665 -422,826,677
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,281,288,229 1,338,750,409
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,374,600,000 112,207,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,699,600,000 111,532,600,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,675,000,000 675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 666,424,594 633,986,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 654,584,376 591,648,956
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,840,218 42,337,136
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,413,257,411 305,420,205,486
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,251,633,943 181,742,493,129
I. Nợ ngắn hạn 118,860,116,843 156,348,920,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,064,628,638 36,780,005,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000,000 30,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,531,574,105 1,164,044,225
4. Phải trả người lao động 7,930,545,630 8,800,729,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,421,545 793,632,858
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,361,069,215
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,391,517,100 25,393,572,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,000,000,000 25,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,161,623,468 123,677,712,357
I. Vốn chủ sở hữu 108,536,307,083 123,677,712,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 69,207,500,000 69,207,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,278,051,729
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,711,830,899 27,047,089,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,616,449,088 20,398,446,731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 625,316,385
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,413,257,411 305,420,205,486
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.