1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
216,446,197,803 |
79,298,400,869 |
205,489,952,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
216,446,197,803 |
79,298,400,869 |
205,489,952,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
215,098,075,433 |
79,040,509,537 |
199,153,821,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,348,122,370 |
257,891,332 |
6,336,130,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
241,775 |
90,832,211 |
90,815,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
195,743,812 |
198,471,590 |
244,155,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
198,471,590 |
-506,580,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
512,858,509 |
527,364,938 |
820,844,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
639,761,824 |
-377,112,985 |
5,361,946,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24,089 |
|
1,174 |
|
13. Chi phí khác |
|
12,641,150 |
1,090,152 |
93,057,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-12,617,061 |
-1,090,152 |
-93,056,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
627,144,763 |
-378,203,137 |
5,268,890,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,974,618 |
|
117,874,616 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
610,170,145 |
-378,203,137 |
5,151,015,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
610,170,145 |
-378,203,137 |
4,635,914,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
515,101,567 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|