1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
650,000,000 |
|
36,599,440,000 |
30,754,805,420 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
650,000,000 |
|
36,599,440,000 |
30,754,805,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
595,304,670 |
|
36,318,180,000 |
30,623,790,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,695,330 |
|
281,260,000 |
131,014,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,031 |
|
138,834 |
133,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,340,000 |
38,340,000 |
38,340,000 |
38,340,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
38,340,000 |
38,340,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,745,077 |
22,353,229 |
-701,411,396 |
53,950,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-58,384,716 |
-60,693,229 |
944,470,230 |
38,857,018 |
|
12. Thu nhập khác |
50,000,000 |
|
411,750,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,000,000 |
|
411,750,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,384,716 |
-60,693,229 |
1,356,220,230 |
38,857,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,384,716 |
-60,693,229 |
1,356,220,230 |
38,857,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,384,716 |
-60,693,229 |
1,356,220,230 |
38,857,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|