1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,716,622,238 |
29,324,125,728 |
15,728,555,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,716,622,238 |
29,324,125,728 |
15,728,555,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
24,692,653,837 |
27,327,247,173 |
14,441,670,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,023,968,401 |
1,996,878,555 |
1,286,884,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
930,357,551 |
6,172,338,284 |
229,912,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
107,593,118 |
445,194,129 |
553,178,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
107,593,118 |
445,194,129 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,009,150 |
12,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,245,936,556 |
1,701,704,132 |
8,077,161,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,589,787,128 |
6,010,318,578 |
-7,113,543,408 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
44,079,000 |
518,457,778 |
|
13. Chi phí khác |
|
509,495,664 |
794,258,895 |
534,271,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-509,495,664 |
-750,179,895 |
-15,813,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,080,291,464 |
5,260,138,683 |
-7,129,356,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
365,785,057 |
118,503,913 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,714,506,407 |
5,141,634,770 |
-7,129,356,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,443,016,104 |
5,141,634,770 |
-7,129,356,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
271,490,303 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
255 |
910 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
255 |
910 |
|
|