TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,362,937,112 |
88,376,727,499 |
88,884,530,975 |
171,566,009,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,325,354,460 |
1,268,667,597 |
2,694,659,539 |
11,177,320,565 |
|
1. Tiền |
1,325,354,460 |
1,268,667,597 |
2,694,659,539 |
11,177,320,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,913,613,473 |
87,005,386,901 |
86,137,319,255 |
153,948,164,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,760,793,299 |
80,831,684,227 |
36,661,276,372 |
107,167,539,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,337,897,660 |
12,358,780,160 |
55,661,120,369 |
52,965,702,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
630,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,815,077,486 |
-6,185,077,486 |
-6,185,077,486 |
-6,185,077,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
3,067,300,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
3,067,300,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
123,969,179 |
102,673,001 |
52,552,181 |
3,373,223,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,822,408 |
58,859,716 |
6,402,078 |
87,673,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,488,786 |
39,155,300 |
43,246,879 |
3,282,646,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,657,985 |
4,657,985 |
2,903,224 |
2,903,224 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
54,000,000,000 |
38,179,415,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
29,179,415,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
29,179,415,510 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
32,021,685,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,842,270,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,000,000,000 |
54,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
45,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,362,937,112 |
97,376,727,499 |
142,884,530,975 |
209,745,425,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,187,866,704 |
38,112,750,875 |
3,630,105,799 |
55,298,033,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,187,866,704 |
38,112,750,875 |
3,630,105,799 |
55,298,033,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,433,873,520 |
37,358,757,691 |
3,433,873,520 |
51,064,936,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,507,339,902 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,093,705 |
20,093,705 |
62,332,800 |
159,446,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
733,899,479 |
733,899,479 |
133,899,479 |
278,747,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,287,562,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,175,070,408 |
59,263,976,624 |
139,254,425,176 |
154,447,392,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,175,070,408 |
59,263,976,624 |
139,254,425,176 |
154,447,392,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-191,363,636 |
-191,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,781,434,044 |
2,870,340,260 |
2,945,788,812 |
12,119,753,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,080,441 |
88,906,216 |
75,448,552 |
211,171,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,792,514,485 |
2,781,434,044 |
2,870,340,260 |
11,908,581,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,019,002,213 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,362,937,112 |
97,376,727,499 |
142,884,530,975 |
209,745,425,266 |
|