TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,580,554,284 |
19,415,867,013 |
19,693,090,978 |
21,426,025,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,922,974 |
31,131,467 |
295,206,085 |
315,201,714 |
|
1. Tiền |
213,922,974 |
31,131,467 |
295,206,085 |
315,201,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,875,226,000 |
18,875,226,000 |
18,875,226,000 |
20,569,226,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,322,476,000 |
3,322,476,000 |
3,322,476,000 |
3,322,476,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,552,750,000 |
15,552,750,000 |
15,552,750,000 |
16,546,750,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
700,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
489,650,549 |
501,733,882 |
513,817,215 |
525,900,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
489,650,549 |
501,733,882 |
513,817,215 |
525,900,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,754,761 |
7,775,664 |
8,841,678 |
15,696,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,117,679 |
4,183,693 |
11,038,882 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,754,761 |
4,657,985 |
4,657,985 |
4,657,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,761,784,757 |
49,744,894,500 |
49,725,179,243 |
49,705,726,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,625,475,917 |
49,625,475,917 |
49,625,475,917 |
49,625,475,917 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-164,524,083 |
-164,524,083 |
-164,524,083 |
-164,524,083 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,308,840 |
119,418,583 |
99,703,326 |
80,250,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,308,840 |
119,418,583 |
99,703,326 |
80,250,166 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,342,339,041 |
69,160,761,513 |
69,418,270,221 |
71,131,751,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,036,131,814 |
10,960,324,925 |
11,318,664,925 |
12,907,004,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,036,131,814 |
10,960,324,925 |
11,318,664,925 |
12,907,004,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,633,873,520 |
3,633,873,520 |
3,633,873,520 |
4,633,873,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,387,481 |
20,093,705 |
20,093,705 |
20,093,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
12,780,000 |
51,120,000 |
89,460,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
149,377,700 |
149,377,700 |
269,377,700 |
769,377,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,227,493,113 |
7,144,200,000 |
7,344,200,000 |
7,394,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,306,207,227 |
58,200,436,588 |
58,099,605,296 |
58,224,746,287 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,306,207,227 |
58,200,436,588 |
58,099,605,296 |
58,224,746,287 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,912,570,863 |
1,806,800,224 |
1,705,968,932 |
1,831,109,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,129,356,757 |
-105,770,639 |
-206,601,931 |
-81,460,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,041,927,620 |
1,912,570,863 |
1,912,570,863 |
1,912,570,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,342,339,041 |
69,160,761,513 |
69,418,270,221 |
71,131,751,212 |
|