TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,873,860,305 |
28,296,613,472 |
19,580,554,284 |
20,445,720,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,790,330,128 |
598,982,714 |
213,922,974 |
410,681,381 |
|
1. Tiền |
1,790,330,128 |
598,982,714 |
213,922,974 |
410,681,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,770,932,857 |
27,607,312,829 |
18,875,226,000 |
20,019,226,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,524,282,816 |
12,141,472,229 |
3,322,476,000 |
10,252,529,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,400,000 |
|
15,552,750,000 |
46,750,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,472,320,000 |
1,667,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,713,930,041 |
13,798,840,600 |
|
16,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-6,280,053,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,271,685,365 |
55,447,632 |
489,650,549 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,271,685,365 |
55,447,632 |
489,650,549 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,911,955 |
34,870,297 |
1,754,761 |
15,812,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
862,500 |
5,822,776 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,049,455 |
29,047,521 |
|
11,154,791 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,754,761 |
4,657,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,759,578,686 |
50,424,379,941 |
49,761,784,757 |
48,100,255,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,656,050,872 |
523,939,395 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,656,050,872 |
523,939,395 |
|
|
|
- Nguyên giá |
27,707,412,136 |
604,545,455 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,051,361,264 |
-80,606,060 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,959,726,249 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,273,751 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
49,790,000,000 |
49,625,475,917 |
48,094,745,222 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-164,524,083 |
-1,695,254,778 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,801,565 |
110,440,546 |
136,308,840 |
5,510,422 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,801,565 |
110,440,546 |
136,308,840 |
5,510,422 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,633,438,991 |
78,720,993,413 |
69,342,339,041 |
68,545,975,801 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,947,683,719 |
13,285,429,429 |
11,036,131,814 |
11,844,866,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,596,023,719 |
12,030,049,429 |
11,036,131,814 |
11,844,866,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,730,688,070 |
6,120,565,388 |
3,633,873,520 |
3,433,873,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,130,998,020 |
76,213,104 |
25,387,481 |
20,093,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,288,636 |
186,962,835 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
46,293,695 |
|
127,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,208,993 |
1,128,934,407 |
149,377,700 |
753,899,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,537,840,000 |
4,471,080,000 |
7,227,493,113 |
7,509,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
351,660,000 |
1,255,380,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
351,660,000 |
1,255,380,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,685,755,272 |
65,435,563,984 |
58,306,207,227 |
56,701,109,097 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,685,755,272 |
65,435,563,984 |
58,306,207,227 |
56,701,109,097 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,492,992,941 |
9,041,927,620 |
1,912,570,863 |
307,472,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,049,976,837 |
5,141,634,770 |
-7,129,356,757 |
-89,845,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,443,016,104 |
3,900,292,850 |
9,041,927,620 |
397,318,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,799,125,967 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,633,438,991 |
78,720,993,413 |
69,342,339,041 |
68,545,975,801 |
|