MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,020,640,125 219,817,166,602 303,570,844,929 316,491,139,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63,418,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 239,957,221,825 219,817,166,602 303,570,844,929 316,491,139,285
4. Giá vốn hàng bán 140,638,216,345 113,313,050,831 181,939,093,195 254,282,880,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,319,005,480 106,504,115,771 121,631,751,734 62,208,258,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126,222,015,915 29,372,577,028 44,967,623,842 173,876,604,819
7. Chi phí tài chính 75,174,921,290 78,711,026,154 76,597,958,642 83,539,838,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,088,149,514 78,711,026,154 76,149,314,749 81,506,237,362
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,091,984,460 287,209,181 551,629,499 551,629,499
9. Chi phí bán hàng 9,707,250,890 844,765,321 4,984,434,841 11,713,944,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,664,803,959 45,944,222,915 65,706,630,488 101,263,697,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 114,086,029,716 10,663,887,590 19,861,981,104 40,119,012,894
12. Thu nhập khác 353,420,971 87,522,330 1,667,839,641 849,400,176
13. Chi phí khác 463,350,669 154,505,606 468,536,486 514,261,991
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -109,929,698 -66,983,276 1,199,303,155 335,138,185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 113,976,100,018 10,596,904,314 21,061,284,259 40,454,151,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,758,425,542 -3,309,140,681 11,546,218,310 13,634,741,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 88,217,674,476 13,906,044,995 9,515,065,949 26,819,409,267
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,073,131,553 14,195,306,566 9,861,429,558 26,920,797,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -855,457,077 -289,261,571 -346,363,609 -101,388,010
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 63 41 28 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 77
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.