1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,020,640,125 |
219,817,166,602 |
303,570,844,929 |
316,491,139,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,418,300 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,957,221,825 |
219,817,166,602 |
303,570,844,929 |
316,491,139,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,638,216,345 |
113,313,050,831 |
181,939,093,195 |
254,282,880,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,319,005,480 |
106,504,115,771 |
121,631,751,734 |
62,208,258,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,222,015,915 |
29,372,577,028 |
44,967,623,842 |
173,876,604,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,174,921,290 |
78,711,026,154 |
76,597,958,642 |
83,539,838,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,088,149,514 |
78,711,026,154 |
76,149,314,749 |
81,506,237,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,091,984,460 |
287,209,181 |
551,629,499 |
551,629,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,707,250,890 |
844,765,321 |
4,984,434,841 |
11,713,944,074 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,664,803,959 |
45,944,222,915 |
65,706,630,488 |
101,263,697,482 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,086,029,716 |
10,663,887,590 |
19,861,981,104 |
40,119,012,894 |
|
12. Thu nhập khác |
353,420,971 |
87,522,330 |
1,667,839,641 |
849,400,176 |
|
13. Chi phí khác |
463,350,669 |
154,505,606 |
468,536,486 |
514,261,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-109,929,698 |
-66,983,276 |
1,199,303,155 |
335,138,185 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,976,100,018 |
10,596,904,314 |
21,061,284,259 |
40,454,151,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,758,425,542 |
-3,309,140,681 |
11,546,218,310 |
13,634,741,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,217,674,476 |
13,906,044,995 |
9,515,065,949 |
26,819,409,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,073,131,553 |
14,195,306,566 |
9,861,429,558 |
26,920,797,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-855,457,077 |
-289,261,571 |
-346,363,609 |
-101,388,010 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
41 |
28 |
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
77 |
|